Language/Hebrew/Vocabulary/Time-and-Calendar/vi

From Polyglot Club WIKI
< Language‎ | Hebrew‎ | Vocabulary‎ | Time-and-Calendar
Revision as of 23:06, 20 August 2024 by Maintenance script (talk | contribs) (Quick edit)
(diff) ← Older revision | Latest revision (diff) | Newer revision → (diff)
Jump to navigation Jump to search
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)


Hebrew-Language-PolyglotClub.png

Giới thiệu

Chào mừng các bạn đến với bài học về "Thời gian và lịch" trong khóa học tiếng Hebrew từ 0 đến A1! Trong bài học này, chúng ta sẽ khám phá những từ vựng quan trọng liên quan đến thời gian, như ngày trong tuần, tháng trong năm và cách đọc giờ. Hiểu biết về thời gian và lịch không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn mà còn giúp bạn hiểu văn hóa và lối sống của người Israel. Hãy cùng nhau bắt đầu hành trình này nhé!

Từ vựng về ngày trong tuần

Để bắt đầu, chúng ta sẽ học về các ngày trong tuần. Các từ vựng này rất hữu ích khi bạn muốn nói về lịch trình hàng ngày.

Hebrew Phát âm Tiếng Việt
יום ראשון yom rishon Chủ nhật
יום שני yom sheni Thứ hai
יום שלישי yom shlishi Thứ ba
יום רביעי yom revi'i Thứ tư
יום חמישי yom chamishi Thứ năm
יום שישי yom shishi Thứ sáu
יום שבת yom shabbat Thứ bảy

Từ vựng về tháng trong năm

Tiếp theo, chúng ta sẽ tìm hiểu các tháng trong năm. Đây là những từ vựng cần thiết để bạn có thể nói về các sự kiện và ngày lễ.

Hebrew Phát âm Tiếng Việt
ינואר yanvar Tháng Giêng
פברואר fevrauar Tháng Hai
מרץ marts Tháng Ba
אפריל april Tháng Tư
מאי mai Tháng Năm
יוני yuni Tháng Sáu
יולי yuli Tháng Bảy
אוגוסט ogost Tháng Tám
ספטמבר septembar Tháng Chín
אוקטובר oktobar Tháng Mười
נובמבר novembar Tháng Mười Một
דצמבר detsember Tháng Mười Hai

Cách đọc giờ

Giờ là một phần quan trọng trong giao tiếp hàng ngày. Hãy cùng nhau học cách nói về thời gian trong tiếng Hebrew.

Hebrew Phát âm Tiếng Việt
שעה sha'a Giờ
דקות dakot Phút
שנייה shniya Giây
אחת achat Một
שתיים shtayim Hai
שלוש shalosh Ba
ארבע arba Bốn
חמש hamesh Năm
שש shesh Sáu
שבע sheva Bảy
שמונה shmoneh Tám
תשע tesha Chín
עשר eser Mười

Bài tập thực hành

Sau khi đã nắm rõ từ vựng, hãy cùng làm một số bài tập thực hành để củng cố kiến thức của bạn!

Bài tập 1: Ghép từ

Hãy ghép các từ tiếng Hebrew với nghĩa tiếng Việt tương ứng.

Hebrew Tiếng Việt
יום חמישי Thứ năm
ינואר Tháng Giêng
שעה Giờ

Bài tập 2: Điền từ thích hợp

Điền vào chỗ trống với từ vựng đã học.

1. __________ (Thứ ba) là ngày tiếp theo của __________ (Thứ hai).

2. __________ (Tháng Mười) có __________ (31) ngày.

Bài tập 3: Đặt câu

Hãy viết một câu sử dụng từ "שבת" (Shabbat) và một từ vựng về tháng mà bạn đã học.

Bài tập 4: Đối thoại

Hãy tạo một đoạn hội thoại ngắn giữa hai người về kế hoạch cho ngày thứ bảy. Sử dụng ít nhất 3 từ vựng liên quan đến thời gian.

Bài tập 5: Thời gian

Hãy viết bằng tiếng Hebrew thời gian mà bạn thức dậy hàng ngày. Ví dụ: "אני קם בשעה שש" (Tôi dậy lúc 6 giờ).

Bài tập 6: Ngày trong tuần

Hãy sắp xếp các ngày trong tuần theo đúng thứ tự từ Chủ nhật đến Thứ bảy.

Bài tập 7: Tháng trong năm

Viết tên các tháng trong năm bằng tiếng Hebrew.

Bài tập 8: Giờ và phút

Hãy viết bằng tiếng Hebrew thời gian hiện tại. Ví dụ: "השעה עכשיו עשר" (Bây giờ là 10 giờ).

Bài tập 9: Điền vào bảng

Hãy điền vào bảng dưới đây bằng cách sử dụng từ vựng về thời gian và lịch.

Ngày Tháng Năm
__________ __________ __________

Bài tập 10: Giải thích

Giải thích ngắn gọn ý nghĩa của từ "שבת" (Shabbat) và tầm quan trọng của nó trong văn hóa Israel.

Kết luận

Trong bài học hôm nay, chúng ta đã cùng nhau khám phá từ vựng liên quan đến thời gian và lịch trong tiếng Hebrew. Hãy chăm chỉ luyện tập và áp dụng những gì bạn đã học vào giao tiếp hàng ngày. Chúc các bạn học tốt và hẹn gặp lại trong bài học tiếp theo!



Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson