Language/Hebrew/Vocabulary/Time-and-Calendar/vi





































Giới thiệu
Chào mừng các bạn đến với bài học về "Thời gian và lịch" trong khóa học tiếng Hebrew từ 0 đến A1! Trong bài học này, chúng ta sẽ khám phá những từ vựng quan trọng liên quan đến thời gian, như ngày trong tuần, tháng trong năm và cách đọc giờ. Hiểu biết về thời gian và lịch không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn mà còn giúp bạn hiểu văn hóa và lối sống của người Israel. Hãy cùng nhau bắt đầu hành trình này nhé!
Từ vựng về ngày trong tuần
Để bắt đầu, chúng ta sẽ học về các ngày trong tuần. Các từ vựng này rất hữu ích khi bạn muốn nói về lịch trình hàng ngày.
Hebrew | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
יום ראשון | yom rishon | Chủ nhật |
יום שני | yom sheni | Thứ hai |
יום שלישי | yom shlishi | Thứ ba |
יום רביעי | yom revi'i | Thứ tư |
יום חמישי | yom chamishi | Thứ năm |
יום שישי | yom shishi | Thứ sáu |
יום שבת | yom shabbat | Thứ bảy |
Từ vựng về tháng trong năm
Tiếp theo, chúng ta sẽ tìm hiểu các tháng trong năm. Đây là những từ vựng cần thiết để bạn có thể nói về các sự kiện và ngày lễ.
Hebrew | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
ינואר | yanvar | Tháng Giêng |
פברואר | fevrauar | Tháng Hai |
מרץ | marts | Tháng Ba |
אפריל | april | Tháng Tư |
מאי | mai | Tháng Năm |
יוני | yuni | Tháng Sáu |
יולי | yuli | Tháng Bảy |
אוגוסט | ogost | Tháng Tám |
ספטמבר | septembar | Tháng Chín |
אוקטובר | oktobar | Tháng Mười |
נובמבר | novembar | Tháng Mười Một |
דצמבר | detsember | Tháng Mười Hai |
Cách đọc giờ
Giờ là một phần quan trọng trong giao tiếp hàng ngày. Hãy cùng nhau học cách nói về thời gian trong tiếng Hebrew.
Hebrew | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
שעה | sha'a | Giờ |
דקות | dakot | Phút |
שנייה | shniya | Giây |
אחת | achat | Một |
שתיים | shtayim | Hai |
שלוש | shalosh | Ba |
ארבע | arba | Bốn |
חמש | hamesh | Năm |
שש | shesh | Sáu |
שבע | sheva | Bảy |
שמונה | shmoneh | Tám |
תשע | tesha | Chín |
עשר | eser | Mười |
Bài tập thực hành
Sau khi đã nắm rõ từ vựng, hãy cùng làm một số bài tập thực hành để củng cố kiến thức của bạn!
Bài tập 1: Ghép từ
Hãy ghép các từ tiếng Hebrew với nghĩa tiếng Việt tương ứng.
Hebrew | Tiếng Việt |
---|---|
יום חמישי | Thứ năm |
ינואר | Tháng Giêng |
שעה | Giờ |
Bài tập 2: Điền từ thích hợp
Điền vào chỗ trống với từ vựng đã học.
1. __________ (Thứ ba) là ngày tiếp theo của __________ (Thứ hai).
2. __________ (Tháng Mười) có __________ (31) ngày.
Bài tập 3: Đặt câu
Hãy viết một câu sử dụng từ "שבת" (Shabbat) và một từ vựng về tháng mà bạn đã học.
Bài tập 4: Đối thoại
Hãy tạo một đoạn hội thoại ngắn giữa hai người về kế hoạch cho ngày thứ bảy. Sử dụng ít nhất 3 từ vựng liên quan đến thời gian.
Bài tập 5: Thời gian
Hãy viết bằng tiếng Hebrew thời gian mà bạn thức dậy hàng ngày. Ví dụ: "אני קם בשעה שש" (Tôi dậy lúc 6 giờ).
Bài tập 6: Ngày trong tuần
Hãy sắp xếp các ngày trong tuần theo đúng thứ tự từ Chủ nhật đến Thứ bảy.
Bài tập 7: Tháng trong năm
Viết tên các tháng trong năm bằng tiếng Hebrew.
Bài tập 8: Giờ và phút
Hãy viết bằng tiếng Hebrew thời gian hiện tại. Ví dụ: "השעה עכשיו עשר" (Bây giờ là 10 giờ).
Bài tập 9: Điền vào bảng
Hãy điền vào bảng dưới đây bằng cách sử dụng từ vựng về thời gian và lịch.
Ngày | Tháng | Năm |
---|---|---|
__________ | __________ | __________ |
Bài tập 10: Giải thích
Giải thích ngắn gọn ý nghĩa của từ "שבת" (Shabbat) và tầm quan trọng của nó trong văn hóa Israel.
Kết luận
Trong bài học hôm nay, chúng ta đã cùng nhau khám phá từ vựng liên quan đến thời gian và lịch trong tiếng Hebrew. Hãy chăm chỉ luyện tập và áp dụng những gì bạn đã học vào giao tiếp hàng ngày. Chúc các bạn học tốt và hẹn gặp lại trong bài học tiếp theo!