Language/Korean/Grammar/Comparatives-and-Superlatives/vi





































Giới thiệu
Chào các bạn, hôm nay chúng ta sẽ cùng nhau khám phá một chủ đề rất thú vị trong ngữ pháp tiếng Hàn, đó chính là "So sánh và cực hạn". Việc biết cách so sánh giữa hai hoặc nhiều đối tượng không chỉ giúp bạn giao tiếp tốt hơn mà còn làm cho câu nói của bạn trở nên sinh động và phong phú hơn. Trong tiếng Hàn, có những quy tắc cụ thể để tạo ra các hình thức so sánh và cực hạn. Chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu cách áp dụng chúng một cách hiệu quả trong cuộc sống hàng ngày.
Trong bài học này, chúng ta sẽ:
- Hiểu khái niệm so sánh và cực hạn trong tiếng Hàn
- Học cách hình thành và sử dụng chúng qua các ví dụ cụ thể
- Thực hành với các bài tập để củng cố kiến thức
Khái niệm về so sánh
So sánh là cách diễn đạt sự khác biệt giữa hai hoặc nhiều đối tượng. Trong tiếng Hàn, chúng ta thường sử dụng các hình thức so sánh để làm rõ hơn về đặc điểm của các đối tượng đó.
So sánh hơn
Để diễn đạt sự so sánh hơn, chúng ta có thể sử dụng các cấu trúc sau:
- ~보다 (boda): có nghĩa là "hơn".
- ~이/가 더 (i/ga deo): có nghĩa là "nhiều hơn".
So sánh bằng
Khi muốn diễn đạt sự tương đồng, chúng ta sử dụng cấu trúc:
- ~와/과 같다 (wa/gwa gatda): có nghĩa là "giống như".
So sánh kém
Để diễn đạt sự so sánh kém hơn, chúng ta sử dụng:
- ~보다 덜 (boda deul): có nghĩa là "ít hơn".
Cực hạn
Cực hạn được sử dụng để diễn tả một đối tượng nổi bật hơn cả trong một nhóm. Để diễn đạt điều này, chúng ta sẽ sử dụng:
- 가장 (gajang): có nghĩa là "nhất".
- 제일 (jeil): có nghĩa là "nhất".
Ví dụ cụ thể
Chúng ta hãy cùng xem một số ví dụ để hiểu rõ hơn về từng loại so sánh và cực hạn trong tiếng Hàn.
So sánh hơn
Korean | Pronunciation | Vietnamese |
---|---|---|
이 사과가 저 사과보다 더 맛있어요. | i sagwaga jeo sagwaboda deo masisseoyo. | Quả táo này ngon hơn quả táo kia. |
그는 나보다 더 빠르다. | geuneun naboda deo bbareuda. | Anh ấy nhanh hơn tôi. |
이 집이 저 집보다 더 크다. | i jib-i jeo jibboda deo keuda. | Ngôi nhà này lớn hơn ngôi nhà kia. |
이 영화가 저 영화보다 더 재미있어요. | i yeonghwaga jeo yeonghwaboda deo jaemiisseoyo. | Bộ phim này thú vị hơn bộ phim kia. |
So sánh bằng
Korean | Pronunciation | Vietnamese |
---|---|---|
그는 나와 같다. | geuneun nawa gatda. | Anh ấy giống như tôi. |
이 책은 저 책과 같다. | i chaeg-eun jeo chaeggwa gatda. | Cuốn sách này giống cuốn sách kia. |
그녀는 나와 같은 학교에 다닌다. | geunyeoneun nawa gateun hakgyoe daninda. | Cô ấy học cùng trường với tôi. |
이 고양이는 저 고양이와 같다. | i goyang-i-neun jeo goyang-iwa gatda. | Con mèo này giống con mèo kia. |
So sánh kém
Korean | Pronunciation | Vietnamese |
---|---|---|
이 사과가 저 사과보다 덜 맛있어요. | i sagwaga jeo sagwaboda deol masisseoyo. | Quả táo này ít ngon hơn quả táo kia. |
그는 나보다 덜 빠르다. | geuneun naboda deol bbareuda. | Anh ấy chậm hơn tôi. |
이 집이 저 집보다 덜 크다. | i jib-i jeo jibboda deol keuda. | Ngôi nhà này nhỏ hơn ngôi nhà kia. |
이 영화가 저 영화보다 덜 재미있어요. | i yeonghwaga jeo yeonghwaboda deol jaemiisseoyo. | Bộ phim này ít thú vị hơn bộ phim kia. |
Cực hạn
Korean | Pronunciation | Vietnamese |
---|---|---|
이 사과가 가장 맛있어요. | i sagwaga gajang masisseoyo. | Quả táo này ngon nhất. |
그는 제일 빠르다. | geuneun jeil bbareuda. | Anh ấy nhanh nhất. |
이 집이 가장 크다. | i jib-i gajang keuda. | Ngôi nhà này lớn nhất. |
이 영화가 제일 재미있어요. | i yeonghwaga jeil jaemiisseoyo. | Bộ phim này thú vị nhất. |
Thực hành
Bây giờ, chúng ta sẽ thực hành với một số bài tập để củng cố kiến thức về so sánh và cực hạn.
Bài tập 1: Fill in the blanks
Điền vào chỗ trống với các từ thích hợp để hoàn thành câu.
1. 이 고양이는 저 고양이보다 _________ (예쁘다).
2. 이 책은 가장 _________ (재미있다).
3. 그는 나보다 _________ (빠르다).
Bài tập 2: Rewrite the sentences
Viết lại các câu sau bằng cách sử dụng cấu trúc so sánh.
1. 이 영화는 재미있다. (저 영화보다)
2. 이 집은 작다. (저 집보다)
3. 그녀는 똑똑하다. (나보다)
Bài tập 3: Create your own sentences
Tạo các câu so sánh và cực hạn của riêng bạn bằng cách sử dụng các từ vựng mà bạn biết. Hãy thử tạo ít nhất 5 câu.
Bài tập 4: Match the sentences
Kết nối các câu ở cột A với các câu ở cột B sao cho đúng.
- Cột A
1. 이 사과는 맛있다.
2. 그는 나보다 빠르다.
3. 이 집은 크다.
- Cột B
A. 이 집이 가장 크다.
B. 이 사과가 저 사과보다 더 맛있다.
C. 그는 제일 빠르다.
Đáp án
Bài tập 1
1. 예쁘다 (yeppuda): đẹp
2. 재미있다 (jaemiitda): thú vị
3. 빠르다 (bbareuda): nhanh
Bài tập 2
1. 이 영화는 저 영화보다 재미있다.
2. 이 집은 저 집보다 작다.
3. 그녀는 나보다 똑똑하다.
Bài tập 3
(Học sinh tự tạo câu)
Bài tập 4
1 - B
2 - C
3 - A
Cuối cùng, hy vọng rằng bài học hôm nay đã giúp các bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng so sánh và cực hạn trong tiếng Hàn. Hãy thực hành thường xuyên để có thể áp dụng những kiến thức này vào giao tiếp hàng ngày nhé!
bài học khác
- Bài học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Miêu tả đồ vật
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Đọc và viết chữ cái Hàn Quốc
- 0 to A1 Course
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Mô tả người
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Từ để Hỏi
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Chủ đề: Nối động từ cơ bản
- Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Các từ chỉ chủ ngữ và tân ngữ
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Động từ kết nối
- Korean Pronunciation