Language/Korean/Grammar/Korean-Pronunciation/vi

From Polyglot Club WIKI
< Language‎ | Korean‎ | Grammar‎ | Korean-Pronunciation
Revision as of 09:05, 14 August 2024 by Maintenance script (talk | contribs) (Quick edit)
(diff) ← Older revision | Latest revision (diff) | Newer revision → (diff)
Jump to navigation Jump to search
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)


Korean-Language-PolyglotClub.png
Ngữ pháp Hàn Quốc Ngữ phápKhóa học 0 đến A1Phát âm tiếng Hàn Quốc

Giới thiệu

Trong ngôn ngữ Hàn Quốc, phát âm là một phần cực kỳ quan trọng trong việc giao tiếp hiệu quả. Nếu bạn không phát âm đúng, người khác có thể hiểu sai ý bạn hoặc không hiểu bạn nói gì. Vì vậy, trong bài học này, chúng ta sẽ tập trung vào việc phát âm 14 âm cơ bản của tiếng Hàn Quốc, điều này sẽ giúp bạn nắm vững ngôn ngữ này một cách tự tin hơn. Bài học sẽ được chia thành các phần khác nhau để bạn có thể dễ dàng theo dõi và thực hành. Hãy cùng bắt đầu nhé!

Âm cơ bản trong tiếng Hàn

Tiếng Hàn có 14 âm cơ bản, bao gồm cả nguyên âm và phụ âm. Hãy cùng chúng tôi khám phá những âm này và cách phát âm của chúng nhé.

Nguyên âm

Nguyên âm trong tiếng Hàn rất đa dạng và phong phú. Dưới đây là bảng tổng hợp các nguyên âm cơ bản:

Nguyên âm Phát âm Dịch tiếng Việt
a a
eo ơ
o o
u u
i i
ae ê
e e
ya ya
yeo ơ
yo yo
yu u
ui uy
아유 ayu a-yu
여우 yeou ơ-u

Phụ âm

Phụ âm cũng đóng vai trò không kém phần quan trọng trong việc tạo nên âm hoàn chỉnh. Dưới đây là bảng các phụ âm cơ bản:

Phụ âm Phát âm Dịch tiếng Việt
g/k k
n n
d/t t
r/l l
m m
b/p p
s s
ng ng
j j
ch ch
k k
t t
p p
h h

Cách kết hợp âm

Khi bạn đã nắm được các âm cơ bản, bước tiếp theo là học cách kết hợp chúng lại với nhau để tạo ra các từ. Dưới đây là một số ví dụ đơn giản.

Ví dụ về từ tiếng Hàn

Từ Phát âm Dịch tiếng Việt
가방 gabang cái túi
나무 namu cái cây
바다 bada biển
사랑 salang tình yêu
학교 hakgyo trường học
친구 chingu bạn bè
음식 eumsik món ăn
컴퓨터 keompyuteo máy tính
전화 jeonhwa điện thoại
mul nước

Bài tập thực hành

Để giúp bạn củng cố kiến thức về phát âm, dưới đây là một số bài tập thực hành:

Bài tập 1: Phát âm âm cơ bản

  • Nghe và lặp lại các âm cơ bản sau: 아, 어, 오, 우, 이, 애, 에, 야, 여, 요, 유, 의, 아유, 여우.

Bài tập 2: Kết hợp âm

  • Kết hợp các âm dưới đây thành từ hoàn chỉnh:

1. ㄱ + 아 = ?

2. ㄴ + 나 = ?

3. ㅂ + 바 = ?

Bài tập 3: Đọc từ tiếng Hàn

  • Đọc các từ sau và ghi âm lại:

1. 학교

2. 친구

3. 사랑

Bài tập 4: Viết từ tiếng Hàn

  • Viết lại các từ sau bằng chữ Hàn:

1. biển

2. cây

3. túi

Bài tập 5: Nghe và điền vào chỗ trống

  • Nghe và điền từ thích hợp vào chỗ trống:

1. Tôi thích _____ (tình yêu).

2. Tôi đang ở _____ (trường học).

Giải thích và đáp án

Dưới đây là giải thích và đáp án cho các bài tập:

Đáp án bài tập 1

  • Bạn nên kiểm tra phát âm của mình với âm thanh mẫu.

Đáp án bài tập 2

1. 가 (ga)

2. 나 (na)

3. 바 (ba)

Đáp án bài tập 3

1. 학교 (học đường)

2. 친구 (bạn bè)

3. 사랑 (tình yêu)

Đáp án bài tập 4

1. biển: 바다

2. cây: 나무

3. túi: 가방

Đáp án bài tập 5

1. Tôi thích 사랑 (tình yêu).

2. Tôi đang ở 학교 (trường học).

Kết luận

Bài học hôm nay đã giúp bạn hiểu rõ hơn về phát âm tiếng Hàn Quốc và cách kết hợp các âm lại với nhau để tạo thành từ. Hãy thực hành thường xuyên để cải thiện khả năng phát âm của mình. Chúc bạn học tốt và hẹn gặp lại trong bài học tiếp theo!

Bảng mục lục - Khóa học tiếng Hàn - Từ 0 đến A1


Bảng chữ cái Hàn Quốc


Chào hỏi và giới thiệu


Văn hóa và phong tục Hàn Quốc


Xây dựng câu


Hàng ngày


Văn hóa đại chúng Hàn Quốc


Miêu tả người và vật


Thức ăn và đồ uống


Truyền thống Hàn Quốc


Thì động từ


Du lịch và tham quan


Nghệ thuật và thủ công Hàn Quốc


Liên từ và liên kết từ


Sức khỏe và cơ thể


Thiên nhiên Hàn Quốc


bài học khác


Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson