Language/German/Vocabulary/Introducing-Yourself/vi





































Giới thiệu
Trong bài học này, chúng ta sẽ khám phá cách giới thiệu bản thân bằng tiếng Đức. Việc có thể tự giới thiệu là một kỹ năng giao tiếp cơ bản và rất quan trọng khi bạn bắt đầu học một ngôn ngữ mới. Khi bạn có thể nói về bản thân, bạn sẽ cảm thấy tự tin hơn trong các cuộc trò chuyện và có thể xây dựng mối quan hệ với người khác. Chúng ta sẽ học các câu hỏi và câu trả lời cơ bản để giúp bạn bắt đầu cuộc hội thoại. Bài học này sẽ bao gồm:
- Cách tự giới thiệu
- Cách hỏi thông tin cá nhân
- Ví dụ minh họa
- Bài tập thực hành để bạn áp dụng kiến thức đã học
Cách tự giới thiệu
Khi bạn muốn giới thiệu bản thân bằng tiếng Đức, có một số cấu trúc câu cơ bản bạn cần nhớ. Dưới đây là một số câu mẫu mà bạn có thể sử dụng:
German | Pronunciation | Vietnamese |
---|---|---|
Ich heiße... | ɪç ˈhaɪ̯sə... | Tôi tên là... |
Ich bin... | ɪç bɪn... | Tôi là... |
Ich komme aus... | ɪç ˈkɔmə aʊ̯s... | Tôi đến từ... |
Ich lebe in... | ɪç ˈleːbə ɪn... | Tôi sống ở... |
Ich arbeite als... | ɪç ˈaʁbaɪ̯tə als... | Tôi làm việc với tư cách là... |
Ich bin ... Jahre alt. | ɪç bɪn ... ˈjaːʁə alt. | Tôi ... tuổi. |
Meine Hobbys sind... | ˈmaɪ̯nə ˈhɔbɪs zɪnd... | Sở thích của tôi là... |
Cách hỏi thông tin cá nhân
Ngoài việc tự giới thiệu, bạn cũng có thể hỏi người khác về thông tin cá nhân của họ. Dưới đây là một số câu hỏi bạn có thể sử dụng:
German | Pronunciation | Vietnamese |
---|---|---|
Wie heißen Sie? | viː ˈhaɪ̯sən ziː? | Bạn tên là gì? |
Woher kommen Sie? | voːˈhɛʁ ˈkɔmən ziː? | Bạn đến từ đâu? |
Wie alt sind Sie? | viː alt zɪnt ziː? | Bạn bao nhiêu tuổi? |
Wo wohnen Sie? | voː ˈvoːnən ziː? | Bạn sống ở đâu? |
Was machen Sie beruflich? | vas ˈmaχən ziː bəˈʁuːflɪç? | Bạn làm nghề gì? |
Ví dụ minh họa
Để giúp bạn dễ hiểu hơn, dưới đây là một số ví dụ về cách giới thiệu bản thân và hỏi thông tin cá nhân. Bạn có thể tham khảo cách mà các câu này được sử dụng trong thực tế.
Ví dụ 1
- Giới thiệu bản thân:
- Ich heiße Anna. Ich komme aus Vietnam. Ich bin 25 Jahre alt. Ich lebe in Hà Nội.
- Hỏi thông tin:
- Wie heißen Sie? Woher kommen Sie?
Ví dụ 2
- Giới thiệu bản thân:
- Ich heiße Peter. Ich arbeite als Lehrer. Meine Hobbys sind Fußball und Lesen.
- Hỏi thông tin:
- Wie alt sind Sie? Was machen Sie beruflich?
Bài tập thực hành
Để bạn có thể áp dụng những gì đã học, dưới đây là một số bài tập thực hành. Hãy cố gắng hoàn thành các câu hỏi sau:
1. Giới thiệu bản thân bằng tiếng Đức.
2. Hỏi một người bạn tên của họ và nơi họ đến từ.
3. Nói về sở thích của bạn bằng tiếng Đức.
4. Hỏi một người khác về công việc của họ.
5. Viết một đoạn văn ngắn giới thiệu về bản thân.
Giải pháp
1. Ví dụ: Ich heiße... Ich komme aus... Ich bin... Jahre alt.
2. Ví dụ: Wie heißen Sie? Woher kommen Sie?
3. Ví dụ: Meine Hobbys sind...
4. Ví dụ: Was machen Sie beruflich?
5. Bạn có thể tham khảo ví dụ từ phần giới thiệu của mình.
Kết luận
Bài học hôm nay đã giúp bạn hiểu cách tự giới thiệu và hỏi thông tin cá nhân bằng tiếng Đức. Hãy thực hành thường xuyên để nâng cao kỹ năng giao tiếp của bạn. Hãy nhớ rằng việc giao tiếp hiệu quả không chỉ là biết nói mà còn là biết lắng nghe và đặt câu hỏi. Chúc bạn học tốt và hẹn gặp lại trong bài học tiếp theo!
Các video
Tự học tiếng Đức 01 Giới thiệu bản thân - YouTube
bài học khác
- Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Mua sắm quần áo
- Khóa học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Giao thông công cộng
- → Khoá học 0 đến A1 → Món ăn và bữa ăn
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Thứ trong tuần và Tháng
- Khoá Học 0 đến A1 → Từ Vựng → Mua Thực Phẩm
- Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Nói về sức khỏe
- Khóa học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Nói về bạn bè của bạn
- Khoá học 0 đến A1 → Từ Vựng → Nước uống và đồ uống
- Khóa học từ 0 đến A1 → Từ Vựng → Các bộ phận của cơ thể
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Số từ 1 đến 100
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Lời chào và lời tạm biệt
- Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Đặt chuyến đi
- Khóa học 0 đến A1 → Từ Vựng → Thành Viên Gia Đình
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Nói giờ