Language/Korean/Grammar/Describing-People/vi





































Giới thiệu[edit | edit source]
Trong tiếng Hàn, việc miêu tả người là một phần rất quan trọng để giao tiếp hiệu quả. Khi bạn có thể miêu tả ngoại hình và tính cách của người khác, bạn sẽ dễ dàng hơn trong việc kết nối và giao tiếp với họ. Chúng ta có thể sử dụng tính từ để tạo thành những câu miêu tả rõ ràng và sinh động. Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá cách miêu tả người bằng tiếng Hàn, từ những từ vựng cơ bản đến cấu trúc câu đơn giản nhất, phù hợp với trình độ A1.
Từ vựng cơ bản về miêu tả người[edit | edit source]
Trước khi bắt đầu, chúng ta hãy cùng nhau điểm qua một số từ vựng cơ bản mà bạn sẽ cần để miêu tả ngoại hình và tính cách của người khác.
Miêu tả ngoại hình[edit | edit source]
- Tính từ về ngoại hình:
- Cao: 키가 크다 (ki-ga keu-da)
- Thấp: 키가 작다 (ki-ga jak-da)
- Mập: 뚱뚱하다 (ttung-ttung-ha-da)
- Gầy: 날씬하다 (nal-ssin-ha-da)
- Đẹp: 예쁘다 (ye-ppeu-da)
- Xấu: 못생기다 (mot-saeng-gi-da)
- Tóc dài: 긴 머리 (gin meo-ri)
- Tóc ngắn: 짧은 머리 (jjal-beun meo-ri)
- Mắt to: 큰 눈 (keun nun)
- Mắt nhỏ: 작은 눈 (jageun nun)
Miêu tả tính cách[edit | edit source]
- Tính từ về tính cách:
- Thân thiện: 친절하다 (chin-jeol-ha-da)
- Hiền lành: 착하다 (chak-ha-da)
- Vui vẻ: 유쾌하다 (yuk-hoe-ha-da)
- Nghiêm túc: 진지하다 (jin-ji-ha-da)
- Thông minh: 똑똑하다 (ttok-ttok-ha-da)
- Lười biếng: 게으르다 (ge-eu-reu-da)
- Tích cực: 긍정적이다 (geung-jeong-jeog-i-da)
- Dễ chịu: 편안하다 (pyeon-an-ha-da)
- Tự tin: 자신감 있다 (jasin-gam it-da)
- Nhút nhát: 수줍다 (su-jup-da)
Cấu trúc câu miêu tả[edit | edit source]
Khi chúng ta đã nắm được từ vựng, bước tiếp theo là biết cách sử dụng chúng để tạo thành câu miêu tả. Cấu trúc câu miêu tả người trong tiếng Hàn thường được hình thành theo dạng:
[Chủ ngữ] + [Tính từ] + [Danh từ]
Ví dụ:
1. Cô ấy cao và đẹp.
- 그녀는 키가 크고 예쁘다. (geunyeo-neun ki-ga keu-go ye-ppeu-da)
2. Anh ấy rất thân thiện.
- 그는 매우 친절하다. (geuneun maeu chin-jeol-ha-da)
Dưới đây là một số ví dụ miêu tả người khác nhau:
Korean | Pronunciation | Vietnamese |
---|---|---|
그는 키가 작고 뚱뚱하다. | geuneun ki-ga jak-go ttung-ttung-ha-da | Anh ấy thấp và mập. |
그녀는 날씬하고 예쁘다. | geunyeo-neun nal-ssin-ha-go ye-ppeu-da | Cô ấy gầy và đẹp. |
그들은 친절하고 유쾌하다. | geudeul-eun chin-jeol-ha-go yuk-hoe-ha-da | Họ thân thiện và vui vẻ. |
저는 똑똑하고 진지하다. | jeoneun ttok-ttok-ha-go jin-ji-ha-da | Tôi thông minh và nghiêm túc. |
그는 큰 눈을 가지고 있다. | geuneun keun nun-eul gajigo it-da | Anh ấy có đôi mắt to. |
Ví dụ cụ thể về miêu tả[edit | edit source]
Dưới đây là 20 ví dụ cụ thể về cách miêu tả người sử dụng những từ vựng và cấu trúc câu đã học.
Korean | Pronunciation | Vietnamese |
---|---|---|
그녀는 키가 크고 날씬하다. | geunyeo-neun ki-ga keu-go nal-ssin-ha-da | Cô ấy cao và gầy. |
그는 뚱뚱하고 착하다. | geuneun ttung-ttung-ha-go chak-ha-da | Anh ấy mập và hiền lành. |
그들은 매우 아름답고 친절하다. | geudeul-eun maeu areum-dap-go chin-jeol-ha-da | Họ rất đẹp và thân thiện. |
저는 조용하고 진지한 사람이다. | jeoneun joyong-ha-go jin-ji-han saram-i-da | Tôi là người trầm lặng và nghiêm túc. |
그녀는 긴 머리를 가지고 있다. | geunyeo-neun gin meo-ri-reul gajigo it-da | Cô ấy có mái tóc dài. |
그는 작은 눈을 가지고 있다. | geuneun jageun nun-eul gajigo it-da | Anh ấy có đôi mắt nhỏ. |
그들은 유쾌하고 재미있다. | geudeul-eun yuk-hoe-ha-go jae-mi-it-da | Họ vui vẻ và thú vị. |
저는 자신감 있고 똑똑하다. | jeoneun jasin-gam it-go ttok-ttok-ha-da | Tôi tự tin và thông minh. |
그녀는 수줍고 부끄럽다. | geunyeo-neun su-jup-go bu-kkeu-reop-da | Cô ấy nhút nhát và ngại ngùng. |
그는 긍정적이고 열정적이다. | geuneun geung-jeong-jeog-i-go yeol-jeong-jeog-i-da | Anh ấy tích cực và nhiệt huyết. |
그들은 젊고 매력적이다. | geudeul-eun jeolm-go mae-ryeok-jeog-i-da | Họ trẻ và cuốn hút. |
저는 편안하고 배려가 깊다. | jeoneun pyeon-an-ha-go bae-ryeo-ga gip-da | Tôi dễ chịu và chu đáo. |
그녀는 화려하고 우아하다. | geunyeo-neun hwa-ryeo-ha-go u-a-ha-da | Cô ấy lộng lẫy và thanh lịch. |
그는 열심히 일하고 책임감 있다. | geuneun yeol-sim-hi il-ha-go chaeg-im-gam it-da | Anh ấy làm việc chăm chỉ và có trách nhiệm. |
그녀는 밝고 긍정적이다. | geunyeo-neun balk-go geung-jeong-jeog-i-da | Cô ấy sáng sủa và tích cực. |
그는 음침하고 차가운 사람이다. | geuneun eum-chim-ha-go cha-ga-un saram-i-da | Anh ấy là người ảm đạm và lạnh lùng. |
그들은 친절하고 다정한 사람들이다. | geudeul-eun chin-jeol-ha-go da-jeong-han saram-deul-i-da | Họ là những người thân thiện và đáng yêu. |
저는 창의적이고 열정적이다. | jeoneun chang-ui-jeog-i-go yeol-jeong-jeog-i-da | Tôi sáng tạo và nhiệt tình. |
그녀는 겸손하고 배려가 깊다. | geunyeo-neun gyeom-son-ha-go bae-ryeo-ga gip-da | Cô ấy khiêm tốn và chu đáo. |
그는 소심하고 내성적이다. | geuneun so-sim-ha-go nae-seong-jeog-i-da | Anh ấy nhút nhát và hướng nội. |
Bài tập thực hành[edit | edit source]
Để củng cố kiến thức đã học, hãy cùng nhau thực hành với một số bài tập sau đây.
Bài tập 1: Hoàn thành câu[edit | edit source]
Điền từ phù hợp vào chỗ trống trong câu sau:
1. Cô ấy ______ (cao) và ______ (đẹp).
2. Anh ấy ______ (thấp) và ______ (mập).
3. Họ ______ (thân thiện) và ______ (vui vẻ).
Giải pháp:
1. Cô ấy 키가 크고 예쁘다.
2. Anh ấy 키가 작고 뚱뚱하다.
3. Họ 친절하고 유쾌하다.
Bài tập 2: Dịch câu sang tiếng Hàn[edit | edit source]
Dịch các câu sau sang tiếng Hàn:
1. Tôi là người thông minh và tự tin.
2. Cô ấy có mái tóc ngắn và đôi mắt nhỏ.
3. Họ rất vui vẻ và thân thiện.
Giải pháp:
1. 저는 똑똑하고 자신감 있다.
2. 그녀는 짧은 머리 và 작은 눈을 가지고 있다.
3. Họ 매우 유쾌하고 친절하다.
= Bài tập 3: Miêu tả người[edit | edit source]
Miêu tả một người bạn của bạn bằng tiếng Hàn, sử dụng ít nhất 5 tính từ khác nhau. Hãy viết câu hoàn chỉnh.
Giải pháp: (Ví dụ)
저의 친구는 키가 크고 날씬하며, 매우 친절하고 유쾌하다. (Bạn của tôi cao và gầy, rất thân thiện và vui vẻ.)
Bài tập 4: Chọn tính từ thích hợp[edit | edit source]
Chọn tính từ đúng để hoàn thành câu:
1. Cô ấy ______ (xấu / đẹp).
2. Anh ấy ______ (lười biếng / chăm chỉ).
3. Họ ______ (thân thiện / hung dữ).
Giải pháp:
1. Cô ấy 예쁘다.
2. Anh ấy 열심히.
3. Họ 친절하다.
Bài tập 5: So sánh giữa hai người[edit | edit source]
Viết một câu so sánh giữa hai người, sử dụng cấu trúc so sánh.
Giải pháp: (Ví dụ)
그녀는 그보다 더 아름답다. (Cô ấy đẹp hơn anh ấy.)
= Bài tập 6: Tạo câu miêu tả[edit | edit source]
Sử dụng các tính từ đã học để tạo ra 3 câu miêu tả về một người nổi tiếng mà bạn thích.
Giải pháp: (Ví dụ)
아이유는 키가 크고 예쁘며, 매우 재능 있다. (IU cao và đẹp, rất tài năng.)
Bài tập 7: Điền vào chỗ trống[edit | edit source]
Điền từ vào chỗ trống:
1. Anh ấy ______ (gầy) và ______ (thông minh).
2. Cô ấy ______ (thân thiện) và ______ (vui vẻ).
Giải pháp:
1. Anh ấy 날씬하다 và 똑똑하다.
2. Cô ấy 친절하다 và 유쾌하다.
Bài tập 8: Dịch từ tiếng Hàn sang tiếng Việt[edit | edit source]
Dịch các cụm từ sau sang tiếng Việt:
1. 키가 크고 날씬하다.
2. 친절하고 재미있다.
Giải pháp:
1. Cao và gầy.
2. Thân thiện và thú vị.
Bài tập 9: Nghĩ về một người[edit | edit source]
Hãy nghĩ về một người bạn của bạn và viết ra 3 tính từ bạn nghĩ về người đó, sau đó tạo một câu miêu tả.
Giải pháp: (Ví dụ)
Bạn của tôi rất thân thiện, vui vẻ, và tích cực. (저의 친구는 매우 친절하고 유쾌하며 긍정적이다.)
Bài tập 10: Trả lời câu hỏi[edit | edit source]
Trả lời câu hỏi sau bằng tiếng Hàn:
Bạn có thể miêu tả một người nổi tiếng mà bạn thích không?
Giải pháp: (Ví dụ)
네, 저는 방탄소년단의 정국을 좋아합니다. 그는 키가 크고 잘생겼고, 매우 재능 있다. (Có, tôi thích Jungkook của BTS. Anh ấy cao và điển trai, rất tài năng.)
bài học khác[edit | edit source]
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Chủ đề: Nối động từ cơ bản
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Đọc và viết chữ cái Hàn Quốc
- Korean Pronunciation
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Động từ kết nối
- 0 to A1 Course
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Từ để Hỏi
- Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Các từ chỉ chủ ngữ và tân ngữ