Language/Korean/Grammar/Describing-Things/vi





































Giới thiệu[edit | edit source]
Chào các bạn học viên thân mến! Trong bài học hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá một chủ đề rất thú vị và quan trọng trong ngôn ngữ Hàn Quốc: Miêu tả sự vật. Việc miêu tả những thứ xung quanh chúng ta là một phần thiết yếu trong giao tiếp hàng ngày. Bạn có thể miêu tả màu sắc, kích thước và hình dạng của sự vật, và điều này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Hàn.
Trong bài học này, chúng ta sẽ học cách sử dụng các tính từ và từ mô tả khác để xây dựng câu. Chúng ta cũng sẽ làm quen với cách sắp xếp từ trong câu để diễn đạt một cách tự nhiên và chính xác. Hãy cùng nhau bắt đầu hành trình khám phá ngôn ngữ Hàn Quốc nhé!
Từ vựng về miêu tả[edit | edit source]
Để bắt đầu, chúng ta hãy cùng nhau điểm qua một số từ vựng cơ bản liên quan đến việc miêu tả. Các từ này chủ yếu là tính từ và từ chỉ đặc điểm, giúp bạn mô tả sự vật một cách sống động hơn.
Từ tiếng Hàn | Phát âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
크다 | keulda | lớn |
작다 | jakda | nhỏ |
예쁘다 | yeppeuda | đẹp |
못생기다 | mossaengida | xấu |
빨갛다 | ppalgahda | đỏ |
파랗다 | parahda | xanh |
노랗다 | norahda | vàng |
둥글다 | dunggeulda | tròn |
네모나다 | nemonada | vuông |
길다 | gira | dài |
짧다 | jjalda | ngắn |
밝다 | balgda | sáng |
어둡다 | eodupta | tối |
부드럽다 | budeureopda | mềm |
딱딱하다 | ttakttakada | cứng |
시원하다 | siwonhada | mát |
뜨겁다 | tteugeobda | nóng |
차갑다 | chagapda | lạnh |
맛있다 | masitta | ngon |
맛없다 | mateopda | dở |
재미있다 | jaemiitda | thú vị |
Cấu trúc câu miêu tả[edit | edit source]
Sau khi đã nắm được một số từ vựng cơ bản, chúng ta sẽ học cách sử dụng chúng trong câu. Trong tiếng Hàn, cấu trúc câu thường được sắp xếp theo thứ tự: Chủ ngữ + Tính từ + Danh từ. Dưới đây là một số ví dụ để bạn dễ hình dung hơn.
Câu tiếng Hàn | Phát âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
이 사과는 크다. | i sagwaneun keulda. | Quả táo này lớn. |
저 꽃은 예쁘다. | jeo kkoch-eun yeppeuda. | Bông hoa kia đẹp. |
이 집은 작다. | i jib-eun jakda. | Ngôi nhà này nhỏ. |
그 고양이는 못생겼다. | geu goyang-i-neun mossaenggyeotda. | Con mèo đó xấu. |
이 하늘은 파랗다. | i haneul-eun parahda. | Bầu trời này xanh. |
저 바위는 둥글다. | jeo bawi-neun dunggeulda. | Đá đó tròn. |
이 길은 길다. | i gil-eun gira. | Con đường này dài. |
저 연필은 짧다. | jeo yeonpil-eun jjalda. | Bút chì đó ngắn. |
이 방은 밝다. | i bang-eun balgda. | Căn phòng này sáng. |
저 곳은 어둡다. | jeo got-eun eodupta. | Nơi đó tối. |
Hình dạng và kích thước[edit | edit source]
Khi miêu tả sự vật, hình dạng và kích thước là hai yếu tố rất quan trọng. Chúng ta hãy xem xét một số ví dụ cụ thể hơn về cách sử dụng các tính từ để mô tả hình dạng và kích thước.
Hình dạng | Kích thước | Ví dụ câu |
---|---|---|
Tròn | Lớn | Quả bóng này lớn và tròn. |
Vuông | Nhỏ | Cái hộp này nhỏ và vuông. |
Dài | Dài | Cái bàn này dài và đẹp. |
Ngắn | Ngắn | Cái kéo này ngắn và sắc. |
Hình tam giác | Trung bình | Cái bánh này hình tam giác và trung bình. |
Màu sắc[edit | edit source]
Màu sắc cũng là một phần không thể thiếu trong việc miêu tả sự vật. Dưới đây là một số ví dụ về cách bạn có thể sử dụng các từ chỉ màu sắc.
Màu sắc | Ví dụ câu |
---|---|
Đỏ | Quả dưa hấu này đỏ. |
Xanh | Bầu trời này xanh tươi. |
Vàng | Hoa hướng dương này vàng rực rỡ. |
Trắng | Cái áo này trắng tinh. |
Đen | Con mèo này đen tuyền. |
Luyện tập[edit | edit source]
Để củng cố những gì đã học, chúng ta sẽ thực hiện một số bài tập thực hành. Dưới đây là 10 bài tập để bạn có thể áp dụng kiến thức của mình.
1. Bài tập 1: Hãy miêu tả một quả táo bằng cách sử dụng các tính từ bạn đã học.
- Giải pháp: Quả táo này đỏ và tròn.
2. Bài tập 2: Hãy viết một câu miêu tả về chiếc ghế bạn đang ngồi.
- Giải pháp: Chiếc ghế này nhỏ và màu nâu.
3. Bài tập 3: Miêu tả một con vật bạn yêu thích.
- Giải pháp: Con chó này lớn và rất đáng yêu.
4. Bài tập 4: Hãy viết một câu về màu sắc của bầu trời hôm nay.
- Giải pháp: Bầu trời hôm nay xanh và trong trẻo.
5. Bài tập 5: Miêu tả một món ăn yêu thích của bạn.
- Giải pháp: Món phở này ngon và nóng hổi.
6. Bài tập 6: Hãy nói về một dịp lễ bạn thích nhất.
- Giải pháp: Lễ hội này vui vẻ và đầy màu sắc.
7. Bài tập 7: Miêu tả một bộ phim bạn đã xem gần đây.
- Giải pháp: Bộ phim này thú vị và cảm động.
8. Bài tập 8: Hãy viết một câu về màu sắc của chiếc xe bạn thích.
- Giải pháp: Chiếc xe này màu đỏ và rất đẹp.
9. Bài tập 9: Miêu tả một bức tranh bạn thích.
- Giải pháp: Bức tranh này rực rỡ và sống động.
10. Bài tập 10: Hãy viết một câu về không gian xung quanh bạn.
- Giải pháp: Không gian này sạch sẽ và thoáng mát.
Hy vọng rằng sau bài học hôm nay, các bạn sẽ cảm thấy tự tin hơn khi miêu tả sự vật trong tiếng Hàn. Hãy thực hành thường xuyên để cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình nhé!
bài học khác[edit | edit source]
- 0 to A1 Course
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Động từ kết nối
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Mô tả người
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Đọc và viết chữ cái Hàn Quốc
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Từ để Hỏi
- Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Các từ chỉ chủ ngữ và tân ngữ
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Chủ đề: Nối động từ cơ bản
- Korean Pronunciation