Language/Vietnamese/Vocabulary/Food-Ordering/el
< Language | Vietnamese | Vocabulary | Food-Ordering
Jump to navigation
Jump to search
Translate to: Հայերէն Български език 官话 官話 Hrvatski jezik Český jazyk Nederlands English Suomen kieli Français Deutsch עברית हिन्दी Magyar Bahasa Indonesia فارسی Italiano 日本語 Қазақ тілі 한국어 Lietuvių kalba
Νέα Ελληνικά
Şimali Azərbaycanlılar Język polski Português Limba Română Русский язык Српски Español العربية القياسية Svenska Wikang Tagalog தமிழ் ภาษาไทย Türkçe Українська мова UrduRate this lesson:
Tiếng Việt → Từ vựng → Khóa học 0 đến A1 → Đặt món ăn
Cấp độ A1 - Đặt món ăn[edit | edit source]
Chào mừng các bạn đến với bài học "Đặt món ăn". Trong bài học này, chúng ta sẽ học cách đặt món ăn bằng tiếng Việt. Hãy cùng bắt đầu!
Từ vựng[edit | edit source]
Dưới đây là một số từ vựng cần thiết để đặt món ăn:
Tiếng Việt | Phiên âm | Tiếng Hy Lạp (1453-) |
---|---|---|
Cơm | [kowm] | Ρύζι (Rýzi) |
Mì | [mee] | Ζυμαρικά (Zyumariká) |
Thịt | [tit] | Κρέας (Krέas) |
Gà | [ga] | Κοτόπουλο (Kotópoulo) |
Heo | [heo] | Χοιρινό (Choirinó) |
Cá | [ka] | Ψάρι (Psári) |
Tôm | [tom] | Γαρίδα (Garída) |
Rau | [zao] | Λαχανικά (Lachaniká) |
Trái cây | [chai kaay] | Φρούτα (Froúta) |
Nước | [nuoc] | Νερό (Neró) |
Câu hỏi thường gặp khi đặt món[edit | edit source]
Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp khi đặt món:
- Bạn có thể cho tôi xem thực đơn được không? - Bạn có thể nói cho tôi xem thực đơn được không?
- Bạn có món này không? - Bạn có món này không?
- Bạn có thể giới thiệu món ăn ngon nhất của nhà hàng không? - Bạn có thể giới thiệu món ăn ngon nhất của nhà hàng không?
- Bạn có thể cho tôi xem giá của món này được không? - Bạn có thể cho tôi xem giá của món này được không?
- Bạn có thể gọi thêm đồ uống cho tôi được không? - Bạn có thể gọi thêm đồ uống cho tôi được không?
- Tôi muốn đặt món này. - Tôi muốn đặt món này.
- Tôi muốn đặt món này với số lượng nhiều hơn. - Tôi muốn đặt món này với số lượng nhiều hơn.
- Tôi muốn thanh toán. - Tôi muốn thanh toán.
Ví dụ[edit | edit source]
Dưới đây là một số ví dụ về việc đặt món ăn:
Ví dụ 1[edit | edit source]
- Khách hàng: Bạn có thể cho tôi xem thực đơn được không?
- Nhân viên nhà hàng: Được chứ. Đây là thực đơn của chúng tôi.
- Khách hàng: Tôi muốn đặt món mì gà.
- Nhân viên nhà hàng: Vâng, mì gà đây.
- Khách hàng: Tôi muốn thêm một ly nước cam.
- Nhân viên nhà hàng: Được chứ. Bạn muốn thêm món gì nữa không?
- Khách hàng: Không, cảm ơn. Tôi muốn thanh toán.
Ví dụ 2[edit | edit source]
- Khách hàng: Bạn có món thịt nướng không?
- Nhân viên nhà hàng: Có chứ. Đây là món thịt nướng của chúng tôi.
- Khách hàng: Tôi muốn đặt món thịt nướng này.
- Nhân viên nhà hàng: Vâng, món thịt nướng đây. Bạn muốn thêm gì nữa không?
- Khách hàng: Tôi muốn thêm một đĩa rau xà lách.
- Nhân viên nhà hàng: Được chứ. Bạn muốn thêm món gì nữa không?
- Khách hàng: Không, cảm ơn. Tôi muốn thanh toán.
Luyện tập[edit | edit source]
Bây giờ hãy thực hành cách đặt món ăn bằng tiếng Việt. Dưới đây là một số câu hỏi bạn có thể sử dụng để luyện tập:
- Bạn có thể cho tôi xem thực đơn được không?
- Bạn có món thịt bò không?
- Bạn có thể giới thiệu món ăn ngon nhất của nhà hàng không?
- Bạn có thể cho tôi xem giá của món này được không?
- Bạn có thể gọi thêm đồ uống cho tôi được không?
- Tôi muốn đặt món cơm gà.
- Tôi muốn đặt món mì tôm.
- Tôi muốn đặt món thịt nướng với số lượng lớn.
- Tôi muốn thanh toán.
Kết luận[edit | edit source]
Chúc mừng các bạn đã hoàn thành bài học "Đặt món ăn". Hy vọng bài học này sẽ giúp các bạn có thể đặt món ăn bằng tiếng Việt một cách tự tin và dễ dàng hơn. Hãy tiếp tục học tập và cố gắng để nâng cao trình độ của mình trong tiếng Việt.
Άλλα μαθήματα[edit | edit source]
- 0 to A1 Course → Vocabulary → Counting 11-20
- 0 to A1 Course → Vocabulary → Drinks and Beverages
- 0 to A1 Course → Vocabulary → Giving Directions
- Μαθήματα Επιπέδου 0 έως A1 → Λεξιλόγιο → Αρίθμηση 1-10
- Hello and Goodbye
- Μαθήματα για αρχάριους 0 έως A1 → Λεξιλόγιο → Μέσα Μεταφοράς
- Vietnamese Food
- Family Members
- Μαθήματα Αρχαρίων (0 έως Α1) → Λεξιλόγιο → Αρίθμηση από το 21 και πάνω
- Μαθήματα 0 έως Α1 → Λεξιλόγιο → Σχέσεις
- Μαθήματα για Αρχάριους (0-Α1) → Λεξιλόγιο → Παρουσίαση του Εαυτού σας