Language/Turkish/Grammar/Adjectives/vi

Từ Polyglot Club WIKI
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
This lesson can still be improved. EDIT IT NOW! & become VIP
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Turkish-Language-PolyglotClub-Large.png
Tiếng Thổ Nhĩ KỳNgữ phápKhoá học từ 0 đến A1Tính từ

Cấu trúc[sửa | sửa mã nguồn]

Tính từ trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ được đặt trước danh từ mà nó phục vụ để mô tả. Một số ví dụ cụ thể:

  • Trắng nhưng có đen: beyaz ama siyah
  • Cô cao, tóc đen: uzun boylu, siyah saçlı bir bayan
  • Điềm đạm ở đâu: sakin nerede

Có thể thêm trợ từ vào trước tính từ để nó phù hợp với hình thức của danh từ. Hai trợ từ phổ biến là "-i" và "-e":

  • Cô ấy có đôi mắt xanh: onun mavi gözleri var
  • Điều đó là sự thật: Bu gerçek
  • Sách đó được viết bằng anh văn: Bu kitap ingilizce yazıldı

Các tính từ phổ biến[sửa | sửa mã nguồn]

Dưới đây là một số tính từ phổ biến để mô tả tính chất, tình trạng hoặc màu sắc:

Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Phiên âm Tiếng Việt
iyi [iji] tốt / tốt đẹp
kötü [kötü] xấu / tồi
genç [genc] trẻ
yaşlı [yaşlı] già
büyük [büyük] lớn
küçük [küçük] nhỏ
kırmızı [kırmızı] đỏ
yeşil [yeşil] xanh lục
sarı [sarı] vàng
mavi [mavi] xanh da trời

Bài tập[sửa | sửa mã nguồn]

Phân biệt các tính từ dưới đây bằng cách sử dụng chúng trong câu:

1. büyük / küçük 2. kırmızı / mavi 3. genç / yaşlı

Tài nguyên bổ sung[sửa | sửa mã nguồn]

Nếu bạn muốn học thêm về tính từ trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ, có rất nhiều tài nguyên trực tuyến miễn phí như video hướng dẫn và bài tập. Dưới đây là một số tài nguyên đáng kể:

  • "Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ cơ bản" từ TurkishClass101.com
  • "Học tiếng Thổ Nhĩ Kỳ miễn phí" từ DuoLingo.com

Chúc mừng bạn đã hoàn thành bài học về tính từ trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ!


bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]


Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson