Language/Turkish/Grammar/Adjectives/vi
< Language | Turkish | Grammar | Adjectives
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Translate to: Հայերէն Български език 官话 官話 Hrvatski jezik Český jazyk Nederlands English Suomen kieli Français Deutsch עברית हिन्दी Magyar Bahasa Indonesia فارسی Italiano 日本語 Қазақ тілі 한국어 Lietuvių kalba Νέα Ελληνικά Şimali Azərbaycanlılar Język polski Português Limba Română Русский язык Српски Español العربية القياسية Svenska Wikang Tagalog தமிழ் ภาษาไทย Українська мова Urdu
Tiếng Việt
Rate this lesson:
Cấu trúc[sửa | sửa mã nguồn]
Tính từ trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ được đặt trước danh từ mà nó phục vụ để mô tả. Một số ví dụ cụ thể:
- Trắng nhưng có đen: beyaz ama siyah
- Cô cao, tóc đen: uzun boylu, siyah saçlı bir bayan
- Điềm đạm ở đâu: sakin nerede
Có thể thêm trợ từ vào trước tính từ để nó phù hợp với hình thức của danh từ. Hai trợ từ phổ biến là "-i" và "-e":
- Cô ấy có đôi mắt xanh: onun mavi gözleri var
- Điều đó là sự thật: Bu gerçek
- Sách đó được viết bằng anh văn: Bu kitap ingilizce yazıldı
Các tính từ phổ biến[sửa | sửa mã nguồn]
Dưới đây là một số tính từ phổ biến để mô tả tính chất, tình trạng hoặc màu sắc:
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
iyi | [iji] | tốt / tốt đẹp |
kötü | [kötü] | xấu / tồi |
genç | [genc] | trẻ |
yaşlı | [yaşlı] | già |
büyük | [büyük] | lớn |
küçük | [küçük] | nhỏ |
kırmızı | [kırmızı] | đỏ |
yeşil | [yeşil] | xanh lục |
sarı | [sarı] | vàng |
mavi | [mavi] | xanh da trời |
Bài tập[sửa | sửa mã nguồn]
Phân biệt các tính từ dưới đây bằng cách sử dụng chúng trong câu:
1. büyük / küçük 2. kırmızı / mavi 3. genç / yaşlı
Tài nguyên bổ sung[sửa | sửa mã nguồn]
Nếu bạn muốn học thêm về tính từ trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ, có rất nhiều tài nguyên trực tuyến miễn phí như video hướng dẫn và bài tập. Dưới đây là một số tài nguyên đáng kể:
- "Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ cơ bản" từ TurkishClass101.com
- "Học tiếng Thổ Nhĩ Kỳ miễn phí" từ DuoLingo.com
Chúc mừng bạn đã hoàn thành bài học về tính từ trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ!
bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]
- 0 to A1 Course
- Khóa học 0 đến A1 → Văn phạm → Động từ
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Đại từ
- Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Vần và phụ âm
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Danh từ
- Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ Pháp → Phát âm
- Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Các trường hợp
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Câu điều kiện
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Tính từ trạng từ