Language/Turkish/Grammar/Pronouns/vi
Level 1: Tìm hiểu cách sử dụng Đại từ trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ[sửa | sửa mã nguồn]
Level 2: Giới thiệu về đại từ[sửa | sửa mã nguồn]
Trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ, đại từ được sử dụng thay thế cho danh từ để tránh lặp từ và giữ cho văn phong tự nhiên. Đại từ cũng có thể thay thế cho các mệnh đề trước đó bằng cách sử dụng chúng như là chủ ngữ hoặc túc ngữ.
Trong phần này, chúng ta sẽ tìm hiểu về các loại đại từ phổ biến nhất trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ.
Hạng mục 2: Các loại đại từ[sửa | sửa mã nguồn]
Có năm loại đại từ khác nhau trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ:
- Đại từ ngôi thứ nhất (Benlik zamiri)
- Đại từ ngôi thứ hai (Senlik zamiri)
- Đại từ ngôi thứ ba (Üçüncü kişi zamiri)
- Đại từ sở hữu (Mülkiyet zamiri)
- Đại từ chỉ định (İşaret zamiri)
Trong phần tiếp theo, chúng ta sẽ tìm hiểu chi tiết từng loại đại từ này.
Hạng mục 3: Đại từ ngôi thứ nhất[sửa | sửa mã nguồn]
Đại từ ngôi thứ nhất dùng để chỉ người nói hoặc nhóm người nói. Các loại đại từ ngôi thứ nhất là:
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
Ben | [ben] | Tôi |
Biz | [bɪz] | Chúng tôi |
Hạng mục 3: Đại từ ngôi thứ hai[sửa | sửa mã nguồn]
Đại từ ngôi thứ hai được sử dụng để chỉ người nghe hoặc lời chào gọi. Các loại đại từ ngôi thứ hai là:
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
Sen | [sen] | Bạn |
Siz | [siz] | Anh/chị/cô/bác |
Hạng mục 3: Đại từ ngôi thứ ba[sửa | sửa mã nguồn]
Đại từ ngôi thứ ba được sử dụng để chỉ người hoặc vật mà mình đề cập đến. Các loại đại từ ngôi thứ ba là:
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
O | [o] | Anh ấy/cô ấy/nó |
Onlar | [onɫaɾ] | Họ |
Hạng mục 3: Đại từ sở hữu[sửa | sửa mã nguồn]
Đại từ sở hữu được sử dụng để chỉ sự sở hữu. Các loại đại từ sở hữu là:
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
Benim | [benim] | Của tôi |
Senin | [senin] | Của bạn |
Onun | [oˈnun] | Của anh ấy/cô ấy/nó |
Bizim | [bɪzɪm] | Của chúng tôi |
Sizin | [sɪzɪn] | Của anh/chị/cô/bác |
Onların | [onɫaɾɪn] | Của họ |
Hạng mục 3: Đại từ chỉ định[sửa | sửa mã nguồn]
Đại từ chỉ định được sử dụng để chỉ vật hoặc người trong câu. Các loại đại từ chỉ định là:
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
Bu | [bu] | Cái này |
Şu | [ʃu] | Cái đó |
O | [o] | Cái ấy |
Hạng mục 2: Bài tập[sửa | sửa mã nguồn]
Hãy tập tọa bảng quen thuộc với tiếng Thổ Nhĩ Kỳ bằng cách điền các đại từ sau vào bảng:
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
__ | __ | Tôi |
__ | __ | Chúng tôi |
Sen | [sen] | __ |
Biz | [bɪz] | __ |
__ | [o] | Anh ấy/cô ấy/nó |
Onlar | [onɫaɾ] | __ |
Hạng mục 1: Tổng kết[sửa | sửa mã nguồn]
Chúng ta đã tìm hiểu về các loại đại từ trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ. Hy vọng rằng bạn đã học được điều gì đó với bài học này và đã tìm thấy nó hữu ích. Chúc bạn may mắn trong việc học tiếng Thổ Nhĩ Kỳ!
bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]
- Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Vần và phụ âm
- Khóa học 0 đến A1 → Văn phạm → Động từ
- Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Các trường hợp
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Danh từ
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Tính từ trạng từ
- 0 to A1 Course
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Câu điều kiện
- Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ Pháp → Phát âm
- Khoá học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Tính từ