Language/Turkish/Vocabulary/Ordinal-Numbers/vi

Từ Polyglot Club WIKI
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
This lesson can still be improved. EDIT IT NOW! & become VIP
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Turkish-Language-PolyglotClub-Large.png
Tiếng Thổ Nhĩ KỳTừ vựngKhóa học 0 đến A1Số thứ tự

Cấp độ 1: Số thứ tự trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ[sửa | sửa mã nguồn]

Trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ, số thứ tự (Ordinal Numbers) được sử dụng khi muốn chỉ một vị trí, một thứ tự hoặc một lần. Chúng ta sẽ học cách sử dụng số thứ tự từ 1 đến 10 trong bài học này.

Cấp độ 2: Các số thứ tự từ 1 đến 10[sửa | sửa mã nguồn]

Cấp độ 3: Bảng chữ cái và phát âm[sửa | sửa mã nguồn]

Trước khi bắt đầu học các số thứ tự, hãy xem qua bảng chữ cái của tiếng Thổ Nhĩ Kỳ và cách phát âm chúng.

Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Phát âm Tiếng Việt
Bir [bir] Một
İki [iki] Hai
Üç [yüç] Ba
Dört [dört] Bốn
Beş [beş] Năm
Altı [altɯ] Sáu
Yedi [jedi] Bảy
Sekiz [sekiz] Tám
Dokuz [dokuz] Chín
On [on] Mười

Cấp độ 3: Ví dụ[sửa | sửa mã nguồn]

Hãy xem qua các ví dụ sau để hiểu rõ hơn về cách sử dụng các số thứ tự trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ:

  • Tôi là người thứ hai đến.
    • Ben ikinci gelenim.
  • Đây là lần thứ ba tôi đến Thổ Nhĩ Kỳ.
    • Bu, Türkiye'ye üçüncü gelişim.
  • Tôi đến đây vào ngày thứ tư.
    • Ben buraya dördüncü gün geldim.
  • Đây là con đường thứ năm bên trái.
    • Bu, sol tarafındaki beşinci sokak.
  • Tôi có con chó thứ sáu.
    • Ben altıncı köpeğe sahibim.

Cấp độ 2: Các số thứ tự từ 11 đến 100[sửa | sửa mã nguồn]

Trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ, các số thứ tự từ 11 đến 100 được tạo ra bằng cách kết hợp các số thứ tự từ 10 đến 90 với các số từ 1 đến 9. Ví dụ:

  • 11: on bir
  • 23: yirmi üç
  • 47: kırk yedi
  • 89: seksen dokuz

Cấp độ 2: Các số thứ tự lớn hơn 100[sửa | sửa mã nguồn]

Các số thứ tự lớn hơn 100 được tạo ra bằng cách kết hợp các số từ 101 đến 999 với các số từ 1 đến 99. Ví dụ:

  • 101: yüz bir
  • 246: iki yüz kırk altı
  • 789: yedi yüz seksen dokuz
  • 999: dokuz yüz doksan dokuz

Tổng kết[sửa | sửa mã nguồn]

Chúc mừng bạn đã hoàn thành bài học về số thứ tự trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ. Hãy sử dụng các số thứ tự này trong cuộc sống hàng ngày và tăng cường kỹ năng ngôn ngữ của mình!


bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]


Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson