Language/Turkish/Vocabulary/Shopping/vi

Từ Polyglot Club WIKI
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
This lesson can still be improved. EDIT IT NOW! & become VIP
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Turkish-Language-PolyglotClub-Large.png
TurkishTừ vựngKhoá học từ 0 đến A1Mua sắm

Cấu trúc câu trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ[sửa | sửa mã nguồn]

Trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ, cấu trúc câu thường có dạng: chủ ngữ + vị ngữ + tân ngữ.

Ví dụ: - Chủ ngữ: Ben (Tôi) - Vị ngữ: bir (một) - Tân ngữ: elma (quả táo)

→ Tôi có một quả táo. (Ben bir elma var.)

Từ vựng liên quan đến mua sắm[sửa | sửa mã nguồn]

Dưới đây là một số từ vựng và câu phổ biến liên quan đến mua sắm trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ:

Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Phiên âm Tiếng Việt
Alışveriş a-lish-ve-riş Mua sắm
Satıcı sa-ti-ji Người bán hàng
Fiyat fi-yat Giá cả
İndirim in-di-rim Giảm giá
Sepet se-pet Giỏ hàng
Para pa-ra Tiền
Ödeme ö-de-me Thanh toán
Reyon re-yon Kệ hàng
Beden be-den Kích cỡ
  • Có đủ size không? (Bedeniniz var mı?)
  • Tôi muốn mua một cái áo. (Bir gömlek satın almak istiyorum.)
  • Có giảm giá không? (İndirim var mı?)
  • Bạn có thể giảm giá cho tôi không? (Bana indirim yapabilir misiniz?)
  • Tôi sẽ mua nó. (Onu satın alacağım.)

Kết thúc bài học[sửa | sửa mã nguồn]

Hy vọng rằng bài học này sẽ giúp bạn có thể hiểu và sử dụng từ vựng cần thiết để mua sắm trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ. Hãy tiếp tục học tiếng Thổ Nhĩ Kỳ và đừng quên luyện tập thường xuyên để nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của mình.


bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]


Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson