Language/Mandarin-chinese/Grammar/Question-Words-and-Question-Structure/vi
Jump to navigation
Jump to search
Translate to: Հայերէն Български език 官話 Hrvatski jezik Český jazyk Nederlands English Suomen kieli Français Deutsch עברית हिन्दी Magyar Bahasa Indonesia فارسی Italiano 日本語 Қазақ тілі 한국어 Lietuvių kalba Νέα Ελληνικά Şimali Azərbaycanlılar Język polski Português Limba Română Русский язык Српски Español العربية القياسية Svenska Wikang Tagalog தமிழ் ภาษาไทย Türkçe Українська мова Urdu
Tiếng Việt
Rate this lesson:
Cấu trúc câu hỏi trong tiếng Trung Quốc[edit | edit source]
Trong tiếng Trung Quốc, câu hỏi có thể được hình thành từ những từ câu hỏi và cấu trúc câu hỏi đúng. Trong bài học này, chúng ta sẽ học cách sử dụng các từ câu hỏi và cấu trúc câu hỏi đúng.
Các từ câu hỏi[edit | edit source]
Các từ câu hỏi được sử dụng để hỏi thông tin trong tiếng Trung Quốc. Dưới đây là một số từ câu hỏi phổ biến:
- 什么 (shén me) - gì, cái gì
- 谁 (shéi) - ai
- 哪一个 (nǎ yī gè) - cái nào
- 哪里 (nǎ lǐ) - ở đâu
- 为什么 (wèi shén me) - tại sao
- 怎么样 (zěn me yàng) - như thế nào
Ví dụ:
Mandarin Chinese | Pronunciation | Vietnamese |
---|---|---|
你叫什么名字? | Nǐ jiào shén me míng zì? | Bạn tên gì? |
你从哪里来? | Nǐ cóng nǎ lǐ lái? | Bạn đến từ đâu? |
你为什么喜欢吃中餐? | Nǐ wèi shén me xǐ huān chī zhōng cān? | Tại sao bạn thích ăn đồ Trung Quốc? |
Cấu trúc câu hỏi đúng[edit | edit source]
Cấu trúc câu hỏi đúng trong tiếng Trung Quốc là:
<wh-word> + <verb> + <subject>
Ví dụ:
- 你喜欢什么颜色?(Nǐ xǐ huān shén me yán sè?) - Bạn thích màu gì?
- 他在哪里工作?(Tā zài nǎ lǐ gōng zuò?) - Anh ta làm việc ở đâu?
- 你为什么喜欢这个电影?(Nǐ wèi shén me xǐ huān zhè gè diàn yǐng?) - Tại sao bạn thích bộ phim này?
Luyện tập[edit | edit source]
Thực hành câu hỏi tiếng Trung Quốc với các câu hỏi sau:
- 你叫什么名字?(Nǐ jiào shén me míng zì?)
- 你多大了?(Nǐ duō dà le?)
- 你有几个兄弟姐妹?(Nǐ yǒu jǐ gè xiōng dì jiě mèi?)
- 你在哪里学习中文?(Nǐ zài nǎ lǐ xué xí zhōng wén?)
- 你喜欢吃什么?(Nǐ xǐ huān chī shén me?)
Kết luận[edit | edit source]
Trên đây là những kiến thức cơ bản về từ câu hỏi và cấu trúc câu hỏi đúng trong tiếng Trung Quốc. Hãy tiếp tục thực hành và nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của bạn!
bài học khác[edit | edit source]
- 0 to A1 Course
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Thể Tối Thượng và Cách Sử Dụng
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Đại từ chỉ định và đại từ thỉnh cầu
- Khoá học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → So sánh hình thức và cách sử dụng
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Đại từ nhân xưng và đại từ sở hữu
- Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Các động từ hành động và động từ tình trạng
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Cấu trúc Chủ Ngữ - Động Từ - Tân Ngữ
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Động từ và cấu trúc động từ
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Cặp âm
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Giới thiệu về dấu thanh trong tiếng Trung Quốc
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Danh từ chung và riêng
- Time
- Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Từ Trợ Động Từ và Từ Khuyết Thiếu
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Phủ định và liên từ