Language/Iranian-persian/Vocabulary/Lesson-12:-Ordering-food-and-drink/vi
Cấu trúc câu đặt món ăn và thức uống[sửa | sửa mã nguồn]
Để đặt món ăn và thức uống ở quán ăn hoặc quán cà phê, chúng ta cần biết cấu trúc câu đặt món. Cấu trúc câu đặt món bao gồm các thành phần sau:
- Tân ngữ (món ăn hoặc thức uống muốn đặt).
- Động từ đặt món.
- Tính từ hoặc trạng từ để miêu tả món ăn hoặc thức uống (tùy chọn).
- Giới từ (tùy chọn) để miêu tả cách chế biến món ăn hoặc thức uống.
Ví dụ:
Tiếng Ba Tư Iran | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
یک قهوه سیاه لطفاً | yek qahve-ye siyah lotfan | Một tách cà phê đen, vui lòng |
دو نان لواش | do nan-e lavash | Hai cái bánh mì giòn |
سالاد مخلوط کوچک | salade-ye mix kuchak | Một phần nhỏ salad trộn |
آش رشته | ash-e reshteh | Một tô súp mì |
Từ vựng đặt món ăn và thức uống[sửa | sửa mã nguồn]
Dưới đây là danh sách các từ vựng cần thiết để đặt món ăn và thức uống:
Tiếng Ba Tư Iran | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
آب | âb | Nước |
نان | nan | Bánh mì |
گوشت | goosht | Thịt |
مرغ | morgh | Gà |
ماهی | mâhi | Cá |
سالاد | salad | Salad |
پیتزا | pitzâ | Bánh pizza |
قهوه | qahve | Cà phê |
چای | chây | Trà |
Tính từ để miêu tả món ăn và thức uống[sửa | sửa mã nguồn]
Bạn có thể sử dụng các tính từ sau để miêu tả món ăn và thức uống:
Tiếng Ba Tư Iran | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
خوشمزه | khoshmaze | Thơm ngon |
ترش | torsh | Chua |
شیرین | shirin | Ngọt |
تند | tond | Cay |
Ví dụ:
- سالاد خوشمزه (salad-e khoshmaze): Salad thơm ngon.
Các câu mẫu[sửa | sửa mã nguồn]
Dưới đây là một số câu mẫu để đặt món ăn và thức uống:
Tiếng Ba Tư Iran | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
یک قهوه سیاه لطفاً | yek qahve-ye siyah lotfan | Một tách cà phê đen, vui lòng |
دو نان لواش | do nan-e lavash | Hai cái bánh mì giòn |
سالاد مخلوط کوچک | salade-ye mix kuchak | Một phần nhỏ salad trộn |
آش رشته | ash-e reshteh | Một tô súp mì |
Diễn tả sở thích và không thích[sửa | sửa mã nguồn]
Khi bạn đặt món ăn và thức uống, bạn cũng cần biết cách diễn tả sở thích và không thích của mình. Dưới đây là một số câu diễn tả sở thích và không thích:
- من بیشتر از همه قهوه سیاه را دوست دارم. (man bishtar az hame qahve-ye siyah râ dust dâram): Tôi thích cà phê đen hơn cả.
- من از سالاد مخلوط خوشمزه نمیپسندم. (man az salad-e mix khoshmaze nemipasandam): Tôi không thích salad trộn thơm ngon.
- من ماهی نمیخورم. (man mâhi nemikhuram): Tôi không ăn cá.
Bài tập[sửa | sửa mã nguồn]
Dưới đây là một số câu hỏi để luyện tập:
1. Hãy đặt một tách cà phê đen. 2. Hãy đặt hai cái bánh mì giòn. 3. Hãy đặt một phần salad trộn. 4. Hãy đặt một tô súp mì. 5. Bạn thích ăn món gì nhất?
Tổng kết[sửa | sửa mã nguồn]
Trong bài học này, bạn đã học cách đặt món ăn và thức uống ở quán ăn hoặc quán cà phê trong tiếng Ba Tư Iran. Bạn cũng đã học cách diễn tả sở thích và không thích của mình. Hãy tiếp tục luyện tập để nâng cao kỹ năng nói tiếng Ba Tư Iran của mình!
bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]
- Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Bài 13: Nói về đồ ăn và thức uống
- Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Bài học 18: Phương tiện giao thông
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Bài 6: Nói về lịch trình hàng ngày của bạn
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Bài 25: Thể thao và giải trí ngoài trời
- Khoá học từ vựng từ 0 đến A1 → Từ vựng → Bài học 26: Giải trí và hoạt động giải trí
- Khóa học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Bài học 19: Chuẩn bị và đặt chỗ du lịch
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Bài 7: Nói về lịch trình hàng ngày của người khác
- Khóa học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Bài 2: Giới thiệu bản thân và người khác
- Lesson 1: Saying Hello and Goodbye