Language/Italian/Grammar/Trapassato-Remoto/vi
Cấu trúc ngữ pháp: Trapassato Remoto[edit | edit source]
Trong tiếng Ý, Trapassato Remoto là thì phức hợp được sử dụng để diễn tả hành động đã xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ. Trong bài học này, bạn sẽ học cách hình thành và sử dụng thì Trapassato Remoto trong tiếng Ý.
Cấu trúc thì Trapassato Remoto[edit | edit source]
Thì Trapassato Remoto trong tiếng Ý được hình thành bằng cách kết hợp giữa quá khứ đơn của động từ "avere" hoặc "essere" và quá khứ phân từ của động từ chính.
Công thức cụ thể là:
avere/essere (quá khứ đơn) + quá khứ phân từ của động từ
Ví dụ:
Tiếng Ý | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
Io ebbi parlato | /io ˈɛb.bi parˈla.to/ | Tôi đã nói |
Tu fosti andato | /tu ˈfɔs.ti anˈda.to/ | Bạn đã đi |
Lui/lei/lei fu stato/a | /lwi/ˈlɛi/ˈlɛi fu staˈto/a/ | Anh ấy/cô ấy đã ở lại |
Noi avemmo scritto | /ˈnɔi aˈvɛm.mo ˈskrit.to/ | Chúng tôi đã viết |
Voi foste stati | /ˈvɔi ˈfɔs.te ˈsta.ti/ | Bạn đã ở |
Loro ebbero visto | /ˈlɔː.ro eˈb.be.ro ˈviː.sto/ | Họ đã nhìn thấy |
Cách sử dụng thì Trapassato Remoto[edit | edit source]
Thì Trapassato Remoto được sử dụng khi muốn diễn tả một hành động đã xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ. Thường thì nó được sử dụng trong văn viết hơn là trong hội thoại.
Ví dụ:
- Io ebbi finito di lavorare quando lei arrivò. (Tôi đã xong việc khi cô ấy đến.)
- Dopo che ebbe letto il libro, lo restituì in biblioteca. (Sau khi đã đọc cuốn sách, anh ấy trả lại nó vào thư viện.)
Bài tập[edit | edit source]
Hãy tập luyện với các câu sau đây bằng cách sử dụng thì Trapassato Remoto:
- Io (leggere) il libro prima di andare a letto.
- Tu (essere) a casa quando ho chiamato.
- Lui (mangiare) la pizza prima di andare al cinema.
- Noi (scrivere) la lettera prima di partire.
- Voi (vedere) il film prima di andare al ristorante.
- Loro (prendere) l'autobus prima di tornare a casa.
Kết luận[edit | edit source]
Thì Trapassato Remoto là một phần quan trọng trong tiếng Ý, giúp diễn tả những hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ. Hãy tập luyện nhiều để nắm vững cấu trúc và cách sử dụng của thì này.
bài học khác[edit | edit source]
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Trapassato Prossimo
- 0 to A1 Course
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Tính từ và trạng từ
- → Khoá học từ 0 đến A1 → Futuro Semplice
- Da zero ad A1 → Grammatica → Imperfetto
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Danh từ và Mạo từ
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Thì hiện tại đơn của động từ bất quy tắc
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Bảng chữ cái tiếng Ý
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Condizionale Presente
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Thì hiện tại của động từ bình thường
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Dạng mệnh lệnh
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Quá khứ đơn trong Giả định
- Khóa học 0 đến A1 → Động từ → Câu điều kiện giả trong tiếng Ý
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Futuro Anteriore