Language/German/Grammar/Temporal-Prepositions/vi
< Language | German | Grammar | Temporal-Prepositions
Jump to navigation
Jump to search
Translate to: Հայերէն Български език 官话 官話 Hrvatski jezik Český jazyk Nederlands English Suomen kieli Français עברית हिन्दी Magyar Bahasa Indonesia فارسی Italiano 日本語 Қазақ тілі 한국어 Lietuvių kalba Νέα Ελληνικά Şimali Azərbaycanlılar Język polski Português Limba Română Русский язык Српски Español العربية القياسية Svenska Wikang Tagalog தமிழ் ภาษาไทย Türkçe Українська мова Urdu
Tiếng Việt
Rate this lesson:
Giới thiệu[edit | edit source]
Trong bài học này, chúng ta sẽ tìm hiểu về giới từ thời gian trong tiếng Đức. Chúng ta cũng sẽ học cách sử dụng chúng trong ngữ cảnh.
Giới từ thời gian[edit | edit source]
Giới từ thời gian được sử dụng để chỉ thời gian hoặc khoảng thời gian trong ngày. Sau đây là danh sách các giới từ thời gian phổ biến:
Tiếng Đức | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
In | in | vào |
Um | ʊm | vào lúc |
Vor | foːɐ̯ | trước |
Nach | naːx | sau |
Zu | tsuː | đến |
Seit | zaɪt | kể từ |
Bis | bɪs | đến |
Ví dụ:
- Ich gehe um 8 Uhr zum Supermarkt. (Tôi đi đến siêu thị lúc 8 giờ.)
- Wir treffen uns um 6 Uhr abends. (Chúng ta gặp nhau vào lúc 6 giờ tối.)
- Ich stehe um 7 Uhr auf. (Tôi thức dậy lúc 7 giờ.)
- Ich arbeite von Montag bis Freitag. (Tôi làm việc từ thứ Hai đến thứ Sáu.)
Bài tập[edit | edit source]
Hãy sử dụng các giới từ thời gian để hoàn thành các câu sau:
- Ich habe ein Meeting _____ 10 Uhr. (Ich habe ein Meeting um 10 Uhr.)
- Wir essen _____ 7 Uhr abends. (Wir essen um 7 Uhr abends.)
- Ich stehe _____ 6 Uhr auf. (Ich stehe um 6 Uhr auf.)
- Ich lerne Deutsch _____ 2 Monaten. (Ich lerne Deutsch seit 2 Monaten.)
- Wir arbeiten _____ Montag bis Freitag. (Wir arbeiten von Montag bis Freitag.)
Kết luận[edit | edit source]
Hy vọng rằng bài học này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về giới từ thời gian trong tiếng Đức. Đừng quên thực hành để có thể sử dụng chúng một cách chính xác trong ngữ cảnh. Chúc bạn may mắn!
bài học khác[edit | edit source]
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Giới tính và mạo từ
- Khoá học từ cơ bản đến trình độ A1 → Ngữ pháp → Động từ tách rời
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Đại từ nhân xưng
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Trường hợp: Nominativ và Akkusativ
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Chủ ngữ và động từ
- Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Sử dụng giới từ
- 0 to A1 Course
- Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Các dạng động từ
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Các dạng so sánh và siêu dạng
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Các dạng số nhiều
- Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Diễn đạt khả năng
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Nói về nghĩa vụ
- Khoá học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Danh từ và Giới tính
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Thì hiện tại đơn