Language/Moroccan-arabic/Vocabulary/Renting-an-Apartment/vi
< Language | Moroccan-arabic | Vocabulary | Renting-an-Apartment
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Translate to: Հայերէն Български език 官话 官話 Hrvatski jezik Český jazyk Nederlands English Suomen kieli Français Deutsch עברית हिन्दी Magyar Bahasa Indonesia فارسی Italiano 日本語 Қазақ тілі 한국어 Lietuvių kalba Νέα Ελληνικά Şimali Azərbaycanlılar Język polski Português Limba Română Русский язык Српски Español العربية القياسية Svenska Wikang Tagalog தமிழ் ภาษาไทย Türkçe Українська мова Urdu
Tiếng Việt
Rate this lesson:
Cấu trúc câu hỏi[sửa | sửa mã nguồn]
Trong bài học này, chúng ta sẽ học từ vựng và các cụm từ liên quan đến việc thuê căn hộ ở Ma-rốc. Bạn sẽ học cách hỏi về giá cả, địa điểm, và tiện nghi của căn hộ.
Từ vựng[sửa | sửa mã nguồn]
Dưới đây là danh sách các từ vựng liên quan đến thuê căn hộ ở Ma-rốc:
Tiếng Ả Rập | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
شقة | shakka | căn hộ |
سعر | sa'r | giá cả |
موقع | mawqi' | địa điểm |
غرفة نوم | ghurfa num | phòng ngủ |
صالة | sala | phòng khách |
حمام | hammam | phòng tắm |
مطبخ | matbakh | nhà bếp |
مفروش | mafroosh | được trang bị nội thất |
تكييف هواء | takyeef hawa' | máy điều hòa không khí |
تدفئة | tadfe' | hệ thống sưởi |
Các câu hỏi thường gặp[sửa | sửa mã nguồn]
Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp trong quá trình thuê căn hộ ở Ma-rốc:
Hỏi giá cả[sửa | sửa mã nguồn]
- كم ثمن الشقة؟ (kam thaman alshakka?) - Căn hộ này giá bao nhiêu?
- هل يمكنني التفاوض على السعر؟ (hal yumkinunee alttafawud ealaa alssaeer?) - Tôi có thể đàm phán giá không?
- هل يوجد خصم؟ (hal yujad khasm?) - Có giảm giá không?
Hỏi tiện nghi[sửa | sửa mã nguồn]
- هل هناك مطبخ؟ (hal hunak matbakh?) - Có nhà bếp không?
- هل الشقة مفروشة؟ (hal alshakka mafrooshah?) - Căn hộ này có được trang bị đầy đủ nội thất không?
- هل هناك تكييف هواء؟ (hal hunak takyeef hawa'?) - Có máy điều hòa không khí không?
- هل هناك تدفئة؟ (hal hunak tadfe'?) - Có hệ thống sưởi không?
Hỏi địa điểm[sửa | sửa mã nguồn]
- هل الشقة بالقرب من وسائل النقل؟ (hal alshakka bialqurb min wasayil alnnawql?) - Căn hộ này gần các phương tiện giao thông không?
- هل الشقة بالقرب من المطاعم والمتاجر؟ (hal alshakka bialqurb min almuta'amin walmutajir?) - Căn hộ này gần các nhà hàng và cửa hàng không?
Câu mẫu[sửa | sửa mã nguồn]
Dưới đây là một số câu mẫu để bạn có thể sử dụng trong quá trình thuê căn hộ ở Ma-rốc:
- أود أن أستأجر شقة لمدة ثلاثة أشهر. (awad 'an 'astajir shakka limudat thalathah 'ashhur.) - Tôi muốn thuê một căn hộ trong ba tháng.
- هل يمكنني رؤية الشقة؟ (hal yumkinunee ru'yat alshakka?) - Tôi có thể xem căn hộ được không?
- كم عدد غرف النوم؟ (kam eadad ghuraf alnnom?) - Có bao nhiêu phòng ngủ?
- هل يمكنني دفع الإيجار شهرياً؟ (hal yumkinunee dafae aleijar shahriana?) - Tôi có thể trả tiền thuê mỗi tháng không?
Kết luận[sửa | sửa mã nguồn]
Hy vọng bài học này sẽ giúp bạn nắm bắt được các từ vựng và cụm từ liên quan đến việc thuê căn hộ ở Ma-rốc. Hãy sử dụng những câu hỏi và câu mẫu này để tìm cho mình một căn hộ tốt nhất. Chúc bạn may mắn!
bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Giới thiệu bản thân và người khác
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Đồ uống và đặt món
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Số và Đếm
- Khóa học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Mô tả món ăn
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Công việc nhà
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Đặt món ăn tại nhà hàng
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Phòng và nội thất
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Hỏi đường