Language/Moroccan-arabic/Grammar/Possessive-Pronouns/vi
< Language | Moroccan-arabic | Grammar | Possessive-Pronouns
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Translate to: Հայերէն Български език 官话 官話 Hrvatski jezik Český jazyk Nederlands English Suomen kieli Français Deutsch עברית हिन्दी Magyar Bahasa Indonesia فارسی Italiano 日本語 Қазақ тілі 한국어 Lietuvių kalba Νέα Ελληνικά Şimali Azərbaycanlılar Język polski Português Limba Română Русский язык Српски Español العربية القياسية Svenska Wikang Tagalog தமிழ் ภาษาไทย Türkçe Українська мова Urdu
Tiếng Việt
Rate this lesson:
Cấu trúc ngữ pháp[sửa | sửa mã nguồn]
Đại từ sở hữu trong tiếng Ả Rập Maroc được tạo thành bằng cách kết hợp giữa "د" (d) và một trong những đại từ nhân xưng sau đây:
Đại từ tiếng Ả Rập Maroc | Phiên âm | Dịch sang tiếng Việt | |
---|---|---|---|
1 | ديالي | diyālī | của tôi |
2 | ديالك | diyalik | của bạn |
3 (số ít) | ديالو | diyālu | của anh ấy / cô ấy |
3 (số nhiều) | ديالهم | diyalhum | của họ (nam) |
3 (số nhiều) | ديالهن | diyalhun | của họ (nữ) |
Chú ý: "ديال" (diyāl) nghĩa là "của".
Ví dụ:
- هذا ديالي. (hādhā diyālī) - Đây là của tôi.
- هذا ديالك. (hādhā diyalik) - Đây là của bạn.
- هذا ديالو. (hādhā diyālu) - Đây là của anh ấy / cô ấy.
- هذا ديالهم. (hādhā diyalhum) - Đây là của họ (nam).
- هذا ديالهن. (hādhā diyalhun) - Đây là của họ (nữ).
Bài tập[sửa | sửa mã nguồn]
1. Dịch câu sau sang tiếng Ả Rập Maroc bằng cách sử dụng đại từ sở hữu:
"My sister's name is Sara."
اسم أختي سارة ديالي.
2. Dịch câu sau sang tiếng Ả Rập Maroc bằng cách sử dụng đại từ sở hữu:
"His car is blue."
سيارته زرقاء ديالو.
3. Sử dụng đại từ sở hữu thích hợp để hoàn thành câu sau:
"Their house is big."
دارهم كبيرة ديالهم.
4. Sử dụng đại từ sở hữu thích hợp để hoàn thành câu sau:
"Your phone is new."
هاتفك جديد ديالك.
bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]
- Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Bảng chữ cái và viết chữ
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Phát âm
- 0 to A1 Course
- Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Đại từ chỉ trình tự
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Giới tính và Số nhiều