Language/Moroccan-arabic/Vocabulary/Household-Chores/vi
Công việc nhà[sửa | sửa mã nguồn]
Trong bài học này, bạn sẽ học các cụm từ và từ vựng phổ biến liên quan đến công việc nhà. Hãy bắt đầu!
Tổng quan[sửa | sửa mã nguồn]
Công việc nhà là một phần quan trọng trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta. Nó bao gồm các hoạt động như dọn dẹp, giặt giũ, nấu ăn và nhiều hoạt động khác. Hãy xem các từ vựng và cụm từ dưới đây để bắt đầu.
Từ vựng[sửa | sửa mã nguồn]
Bảng dưới đây cung cấp các từ vựng cơ bản liên quan đến công việc nhà:
Tiếng Ả Rập Ma-rốc | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
البَيْت | "albayt" | Nhà |
النَّظَافَة | "annazhaafa" | Vệ sinh |
التَّنْظِيف | "alttanzif" | Dọn dẹp |
الغَسْل | "alghasl" | Giặt giũ |
الطَّبَخ | "attaabakh" | Nấu ăn |
الصِّيَانَة | "asssiyaanah" | Sửa chữa |
الحَدِيقَة | "alhadeeqah" | Vườn |
الزُّهُور | "alzzuhuur" | Hoa |
الأَوْانِي | "alawaani" | Nồi, chảo, dụng cụ |
Cụm từ hữu ích[sửa | sửa mã nguồn]
Bảng dưới đây cung cấp một số cụm từ hữu ích liên quan đến công việc nhà:
- أَنَا ذَاهِبٌ لِتَنْظِيفِ الحَمَّامِ. (Ana dhaahibun litanziifi alhamaam) - Tôi sẽ đi dọn dẹp phòng tắm.
- هَلْ يُمْكِنُكَ مُسَاعَدَتِي فِي غَسْلِ الأَطْبَاقِ؟ (Hal yumkinuka musaa'adatii fi ghasli al'atbaaqi?) - Bạn có thể giúp tôi giặt chén bát không?
- أَنَا أُحِبُّ الطَّبَخَ. (Ana uhibbu attabakha) - Tôi thích nấu ăn.
- يَجِبُ عَلَيْنَا الحِفَاظُ عَلَى النَّظَافَةِ. (Yajibu 'alayna alhifadhu 'alaa annazhaafati) - Chúng ta phải giữ vệ sinh.
Bài kiểm tra[sửa | sửa mã nguồn]
Hãy đọc các từ vựng và cụm từ trên và cố gắng nhớ chúng. Bây giờ, hãy thử hoàn thành các bài kiểm tra dưới đây:
1. Tiếng Ả Rập Ma-rốc cho từ "nhà" là gì? 2. Tiếng Ả Rập Ma-rốc cho từ "giặt giũ" là gì? 3. Câu tiếng Ả Rập Ma-rốc cho "Tôi sẽ đi dọn dẹp phòng tắm" là gì?
Đáp án[sửa | sửa mã nguồn]
1. البَيْت (albayt) 2. الغَسْل (alghasl) 3. أَنَا ذَاهِبٌ لِتَنْظِيفِ الحَمَّامِ. (Ana dhaahibun litanziifi alhamaam)
Chúc mừng! Bạn đã hoàn thành bài học này về từ vựng công việc nhà. Hãy tiếp tục học tập và cải thiện kỹ năng tiếng Ả Rập Ma-rốc của mình!
bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Đồ uống và đặt món
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Phòng và nội thất
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Giới thiệu bản thân và người khác
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Đặt món ăn tại nhà hàng
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Số và Đếm
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Hỏi đường
- Khóa học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Mô tả món ăn