Language/Moroccan-arabic/Grammar/Temporal-Prepositions/vi
< Language | Moroccan-arabic | Grammar | Temporal-Prepositions
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Translate to: Հայերէն Български език 官话 官話 Hrvatski jezik Český jazyk Nederlands English Suomen kieli Français Deutsch עברית हिन्दी Magyar Bahasa Indonesia فارسی Italiano 日本語 Қазақ тілі 한국어 Lietuvių kalba Νέα Ελληνικά Şimali Azərbaycanlılar Język polski Português Limba Română Русский язык Српски Español العربية القياسية Svenska Wikang Tagalog தமிழ் ภาษาไทย Türkçe Українська мова Urdu
Tiếng Việt
Rate this lesson:
Cấu trúc giờ và ngày trong tiếng Ả Rập Ma-rốc[sửa | sửa mã nguồn]
Trong tiếng Ả Rập Ma-rốc, giờ và ngày được biểu thị bằng các từ riêng biệt. Hãy xem bảng dưới đây để hiểu rõ hơn:
Tiếng Ả Rập Ma-rốc | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
اليوم | al-yawm | Hôm nay |
الأمس | al-amss | Hôm qua |
الغد | al-ghad | Ngày mai |
الأول | al-awwal | Ngày đầu tiên trong tháng |
العاشر | al-'ashir | Ngày thứ 10 trong tháng |
العشرين | al-'ishrin | Ngày thứ 20 trong tháng |
الثلاثين | ath-thalathin | Ngày thứ 30 trong tháng |
الصباح | aS-SabaaH | Buổi sáng |
الظهر | aZH-Zhuhr | Buổi trưa |
العصر | al-'aSr | Buổi chiều |
المغرب | al-maghrib | Buổi tối |
الليل | al-layl | Buổi đêm |
البارحة | al-baarih | Đêm qua |
الليلة | al-layla | Tối nay |
اليوم ، مساءً | al-yawm, masa'an | Tối nay |
Giới từ thời gian[sửa | sửa mã nguồn]
Trong tiếng Ả Rập Ma-rốc, giới từ thời gian được sử dụng để biểu thị thời gian. Hãy xem bảng dưới đây để hiểu rõ hơn:
Tiếng Ả Rập Ma-rốc | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
في | fii | Vào |
عند | 'ind | Lúc |
بعد | ba'd | Sau |
قبل | gabl | Trước |
خلال | khilaal | Trong |
بين | bayn | Giữa |
حتى | Hatta | Đến |
منذ | mundhu | Từ |
إلى | 'iilaa | Đến |
Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng giới từ thời gian trong câu:
- في الصباح || fii aS-SabaaH || Vào buổi sáng
- عند العشاء || 'ind al-'asha' || Lúc bữa tối
- بعد الغد || ba'd al-ghad || Sau ngày mai
- قبل الظهر || gabl aZH-Zhuhr || Trước buổi trưa
- خلال الأسبوع || khilaal al-'usbuu' || Trong tuần
- بين الأول والعاشر من الشهر || bayn al-'awwal wal-'ashir min ash-shahr || Giữa ngày đầu tiên và ngày thứ 10 của tháng
- حتى الليل || Hatta al-layl || Đến buổi tối
- منذ سنة || mundhu sana || Từ năm ngoái
- إلى الآن || 'iilaa al-'aan || Đến hiện tại
Chúc mừng! Bạn đã học về giới từ thời gian trong tiếng Ả Rập Ma-rốc. Hãy tiếp tục học để trở thành một người nói tiếng Ả Rập Ma-rốc thành thạo.
bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Câu tương lai
- Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Đại từ chỉ trình tự
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Phát âm
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Thì hiện tại
- Khoá học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Giới từ chỉ hướng đi
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Đồng ý tính từ
- 0 to A1 Course
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Giới tính và Số nhiều
- Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Bảng chữ cái và viết chữ
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Quá khứ
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Đại từ sở hữu
- Khoá học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Tính từ so sánh và siêu cấp