Language/Moroccan-arabic/Grammar/Demonstratives/vi

Từ Polyglot Club WIKI
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
This lesson can still be improved. EDIT IT NOW! & become VIP
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Morocco-flag-PolyglotClub.png
Tiếng Ả Rập Ma-rốcNgữ phápKhóa học từ 0 đến A1Đại từ chỉ trình tự

Cấu trúc tiếng Ả Rập Ma-rốc[sửa | sửa mã nguồn]

Trong tiếng Ả Rập Ma-rốc, đại từ chỉ trình tự được sử dụng để chỉ vị trí của vật, người hoặc địa điểm. Chúng được sử dụng rất phổ biến trong hội thoại hàng ngày và rất cần thiết cho những ai muốn học tiếng Ả Rập Ma-rốc. Trong bài học này, chúng ta sẽ học cách sử dụng đại từ chỉ trình tự trong tiếng Ả Rập Ma-rốc.

Đại từ chỉ trình tự trong tiếng Ả Rập Ma-rốc[sửa | sửa mã nguồn]

Đại từ chỉ trình tự trong tiếng Ả Rập Ma-rốc được chia thành ba loại: đại từ chỉ trình tự gần, đại từ chỉ trình tự xa và đại từ chỉ trình tự giữa.

Đại từ chỉ trình tự gần[sửa | sửa mã nguồn]

Đại từ chỉ trình tự gần được sử dụng để chỉ vật, người hoặc địa điểm ở gần người nói. Trong tiếng Ả Rập Ma-rốc, đại từ chỉ trình tự gần có hai dạng: hữu hình và vô hình.

Bảng sau đây cho thấy các ví dụ về đại từ chỉ trình tự gần:

Tiếng Ả Rập Ma-rốc Phiên âm Tiếng Việt
هاد hād này (hữu hình)
هادي hādī này (vô hình)
هاذ hāḏ đây (hữu hình)
هاذي hāḏī đây (vô hình)

Đại từ chỉ trình tự xa[sửa | sửa mã nguồn]

Đại từ chỉ trình tự xa được sử dụng để chỉ vật, người hoặc địa điểm ở xa người nói. Trong tiếng Ả Rập Ma-rốc, đại từ chỉ trình tự xa cũng có hai dạng: hữu hình và vô hình.

Bảng sau đây cho thấy các ví dụ về đại từ chỉ trình tự xa:

Tiếng Ả Rập Ma-rốc Phiên âm Tiếng Việt
هاد hād kia (hữu hình)
هادي hādī kia (vô hình)
هاذ hāḏ đó (hữu hình)
هاذي hāḏī đó (vô hình)

Đại từ chỉ trình tự giữa[sửa | sửa mã nguồn]

Đại từ chỉ trình tự giữa được sử dụng để chỉ vật, người hoặc địa điểm ở giữa người nói và người nghe. Trong tiếng Ả Rập Ma-rốc, đại từ chỉ trình tự giữa cũng có hai dạng: hữu hình và vô hình.

Bảng sau đây cho thấy các ví dụ về đại từ chỉ trình tự giữa:

Tiếng Ả Rập Ma-rốc Phiên âm Tiếng Việt
هادين hādīn này (hữu hình)
هوما hūmā họ (hữu hình)
هاديني hādīnī này (vô hình)
هوماك hūmāk họ (vô hình)

Bài tập[sửa | sửa mã nguồn]

Hãy sử dụng đại từ chỉ trình tự hợp lý trong các câu sau:

  1. Tôi muốn mua quyển sách này.
  2. Bạn có thể cho tôi biết vị trí của nhà hàng đó không?
  3. Đó là ngôi nhà của tôi.
  4. Bạn có thể cho tôi xem chiếc điện thoại kia được không?

Lời kết[sửa | sửa mã nguồn]

Hy vọng bài học này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng đại từ chỉ trình tự trong tiếng Ả Rập Ma-rốc. Hãy tiếp tục học tập và luyện tập để trở thành một người nói tiếng Ả Rập Ma-rốc thành thạo.


Mục lục - Khóa học tiếng Ả Rập Ma Rốc - Từ 0 đến A1[sửa mã nguồn]


Giới thiệu


Chào hỏi và cụm từ cơ bản


Danh từ và đại từ


Thức ăn và đồ uống


Động từ


Nhà cửa và đồ đạc


Tính từ


Truyền thống và phong tục


Giới từ


Giao thông


Thể mệnh lệnh


Mua sắm và thương thảo giá


Di tích và danh lam thắng cảnh


Mệnh đề quan hệ


Sức khỏe và khẩn cấp


Trạng từ bị động


Giải trí và vui chơi


Ngày lễ và lễ hội


Phương ngữ địa phương


Câu gián tiếp


Thời tiết và khí hậu


bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]


Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson