Language/Moroccan-arabic/Grammar/Demonstratives/vi
![Armenian](/image/flag/lang/Language_7.gif)
![Bulgarian](/image/flag/lang/Language_22.gif)
![Chinese, Mandarin (simplified)](/image/flag/lang/Language_28.gif)
![Chinese, Mandarin (traditional)](/image/flag/lang/Language_171.gif)
![Croatian](/image/flag/lang/Language_31.gif)
![Czech](/image/flag/lang/Language_32.gif)
![Dutch](/image/flag/lang/Language_34.gif)
![English](/image/flag/lang/Language_36.gif)
![Finnish](/image/flag/lang/Language_41.gif)
![French](/image/flag/lang/Language_42.gif)
![German](/image/flag/lang/Language_47.gif)
![Hebrew](/image/flag/lang/Language_53.gif)
![Hindi](/image/flag/lang/Language_54.gif)
![Hungarian](/image/flag/lang/Language_55.gif)
![Indonesian](/image/flag/lang/Language_57.gif)
![Iranian Persian](/image/flag/lang/Language_95.gif)
![Italian](/image/flag/lang/Language_61.gif)
![Japanese](/image/flag/lang/Language_62.gif)
![Kazakh](/image/flag/lang/Language_66.gif)
![Korean](/image/flag/lang/Language_70.gif)
![Lithuanian](/image/flag/lang/Language_76.gif)
![Modern Greek (1453-)](/image/flag/lang/Language_48.gif)
![North Azerbaijani](/image/flag/lang/Language_11.gif)
![Polish](/image/flag/lang/Language_96.gif)
![Portuguese](/image/flag/lang/Language_97.gif)
![Romanian](/image/flag/lang/Language_102.gif)
![Russian](/image/flag/lang/Language_103.gif)
![Serbian](/image/flag/lang/Language_107.gif)
![Spanish](/image/flag/lang/Language_119.gif)
![Standard Arabic](/image/flag/lang/Language_6.gif)
![Swedish](/image/flag/lang/Language_122.gif)
![Tagalog](/image/flag/lang/Language_123.gif)
![Tamil](/image/flag/lang/Language_125.gif)
![Thai](/image/flag/lang/Language_128.gif)
![Turkish](/image/flag/lang/Language_133.gif)
![Ukrainian](/image/flag/lang/Language_136.gif)
![Urdu](/image/flag/lang/Language_137.gif)
![Vietnamese](/image/flag/lang/Language_139.gif)
Cấu trúc tiếng Ả Rập Ma-rốc[sửa | sửa mã nguồn]
Trong tiếng Ả Rập Ma-rốc, đại từ chỉ trình tự được sử dụng để chỉ vị trí của vật, người hoặc địa điểm. Chúng được sử dụng rất phổ biến trong hội thoại hàng ngày và rất cần thiết cho những ai muốn học tiếng Ả Rập Ma-rốc. Trong bài học này, chúng ta sẽ học cách sử dụng đại từ chỉ trình tự trong tiếng Ả Rập Ma-rốc.
Đại từ chỉ trình tự trong tiếng Ả Rập Ma-rốc[sửa | sửa mã nguồn]
Đại từ chỉ trình tự trong tiếng Ả Rập Ma-rốc được chia thành ba loại: đại từ chỉ trình tự gần, đại từ chỉ trình tự xa và đại từ chỉ trình tự giữa.
Đại từ chỉ trình tự gần[sửa | sửa mã nguồn]
Đại từ chỉ trình tự gần được sử dụng để chỉ vật, người hoặc địa điểm ở gần người nói. Trong tiếng Ả Rập Ma-rốc, đại từ chỉ trình tự gần có hai dạng: hữu hình và vô hình.
Bảng sau đây cho thấy các ví dụ về đại từ chỉ trình tự gần:
Tiếng Ả Rập Ma-rốc | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
هاد | hād | này (hữu hình) |
هادي | hādī | này (vô hình) |
هاذ | hāḏ | đây (hữu hình) |
هاذي | hāḏī | đây (vô hình) |
Đại từ chỉ trình tự xa[sửa | sửa mã nguồn]
Đại từ chỉ trình tự xa được sử dụng để chỉ vật, người hoặc địa điểm ở xa người nói. Trong tiếng Ả Rập Ma-rốc, đại từ chỉ trình tự xa cũng có hai dạng: hữu hình và vô hình.
Bảng sau đây cho thấy các ví dụ về đại từ chỉ trình tự xa:
Tiếng Ả Rập Ma-rốc | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
هاد | hād | kia (hữu hình) |
هادي | hādī | kia (vô hình) |
هاذ | hāḏ | đó (hữu hình) |
هاذي | hāḏī | đó (vô hình) |
Đại từ chỉ trình tự giữa[sửa | sửa mã nguồn]
Đại từ chỉ trình tự giữa được sử dụng để chỉ vật, người hoặc địa điểm ở giữa người nói và người nghe. Trong tiếng Ả Rập Ma-rốc, đại từ chỉ trình tự giữa cũng có hai dạng: hữu hình và vô hình.
Bảng sau đây cho thấy các ví dụ về đại từ chỉ trình tự giữa:
Tiếng Ả Rập Ma-rốc | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
هادين | hādīn | này (hữu hình) |
هوما | hūmā | họ (hữu hình) |
هاديني | hādīnī | này (vô hình) |
هوماك | hūmāk | họ (vô hình) |
Bài tập[sửa | sửa mã nguồn]
Hãy sử dụng đại từ chỉ trình tự hợp lý trong các câu sau:
- Tôi muốn mua quyển sách này.
- Bạn có thể cho tôi biết vị trí của nhà hàng đó không?
- Đó là ngôi nhà của tôi.
- Bạn có thể cho tôi xem chiếc điện thoại kia được không?
Lời kết[sửa | sửa mã nguồn]
Hy vọng bài học này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng đại từ chỉ trình tự trong tiếng Ả Rập Ma-rốc. Hãy tiếp tục học tập và luyện tập để trở thành một người nói tiếng Ả Rập Ma-rốc thành thạo.
bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Phát âm
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Giới tính và Số nhiều
- Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Bảng chữ cái và viết chữ
- 0 to A1 Course