Language/Moroccan-arabic/Vocabulary/At-the-Hospital/vi
< Language | Moroccan-arabic | Vocabulary | At-the-Hospital
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Translate to: Հայերէն Български език 官话 官話 Hrvatski jezik Český jazyk Nederlands English Suomen kieli Français Deutsch עברית हिन्दी Magyar Bahasa Indonesia فارسی Italiano 日本語 Қазақ тілі 한국어 Lietuvių kalba Νέα Ελληνικά Şimali Azərbaycanlılar Język polski Português Limba Română Русский язык Српски Español العربية القياسية Svenska Wikang Tagalog தமிழ் ภาษาไทย Türkçe Українська мова Urdu
Tiếng Việt
Rate this lesson:
Mục đích của bài học[sửa | sửa mã nguồn]
Trong bài học này, bạn sẽ học các từ vựng liên quan đến việc đến bệnh viện hoặc phòng khám.
Từ vựng[sửa | sửa mã nguồn]
Cơ quan và bộ phận cơ thể[sửa | sửa mã nguồn]
Tiếng Ả Rập Ma-rốc | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
المستشفى | al-mustashfa | Bệnh viện |
الطبيب | at-tabiib | Bác sĩ |
الممرضة | al-mumarrida | Y tá |
الصيدلية | as-saydalyya | Nhà thuốc |
الأسنان | al-asnan | Răng |
الرأس | ar-ra's | Đầu |
البطن | al-batn | Bụng |
الصدر | as-sadr | Ngực |
الظهر | az-zahr | Lưng |
القلب | al-qalb | Tim |
العين | al-'ayn | Mắt |
الأذن | al-'udhn | Tai |
الحنجرة | al-hanjara | Họng |
الأنف | al-anf | Mũi |
الجلد | al-jild | Da |
Các triệu chứng và cảm giác[sửa | sửa mã nguồn]
Tiếng Ả Rập Ma-rốc | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
الألم | al-'alam | Đau |
الحمى | al-humma | Sốt |
الصداع | as-suda' | Đau đầu |
الدوار | ad-dawwar | Chóng mặt |
الغثيان | al-ghathiyan | Buồn nôn |
الإسهال | al-'isshaa'al | Tiêu chảy |
الإمساك | al-'imsak | Táo bón |
الضيق في التنفس | ad-diiq fi at-tanafus | Khó thở |
الكحة | al-khaah | Ho |
العطس | al-'ats | Hắt hơi |
الحساسية | al-hasasiya | Dị ứng |
Các câu hỏi thường gặp[sửa | sửa mã nguồn]
- ما هي مشكلتك؟ (maa hiya mushkilatuk?) - Bạn có vấn đề gì?
- هل تشعر بالم في ...؟ (hal tashuuru bil-'alam fi...?) - Bạn có đau ở ... không?
- هل لديك حمى؟ (hal ladayk humma?) - Bạn có sốt không?
- هل تشعر بالدوار؟ (hal tashuuru bid-dawwar?) - Bạn có chóng mặt không?
- هل تشعر بالغثيان؟ (hal tashuuru bil-ghathiyan?) - Bạn có buồn nôn không?
Kết thúc bài học[sửa | sửa mã nguồn]
Đó là một số từ vựng quan trọng để sử dụng tại bệnh viện hoặc phòng khám. Hy vọng bài học này đã giúp bạn nâng cao vốn từ vựng và tự tin trong việc giao tiếp tại bệnh viện. Hãy tiếp tục học để trở thành một người nói tiếng Ả Rập Ma-rốc lưu loát hơn.
bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Công việc nhà
- Khóa học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Mô tả món ăn
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Giới thiệu bản thân và người khác
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Đi taxi
- Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Thuê căn hộ
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Hỏi đường
- Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Mua sắm quần áo
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Đồ uống và đặt món
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Đặt món ăn tại nhà hàng
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Số và Đếm
- Khoá học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Mặc cả và mặc cả giá
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Phòng và nội thất
- Khóa học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Giao thông công cộng
- Khóa học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Tại chợ