Language/Iranian-persian/Grammar/Lesson-5:-Present-tense-conjugation-of-regular-verbs/vi

From Polyglot Club WIKI
< Language‎ | Iranian-persian‎ | Grammar‎ | Lesson-5:-Present-tense-conjugation-of-regular-verbs
Revision as of 14:45, 11 August 2024 by Maintenance script (talk | contribs) (Quick edit)
(diff) ← Older revision | Latest revision (diff) | Newer revision → (diff)
Jump to navigation Jump to search
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)


Persian-Language-PolyglotClub.png
Farsi-Language-PolyglotClub-Lessons.png
Ngữ pháp Ba Tư Ngữ phápKhóa học 0 đến A1Bài 5: Chia động từ thì hiện tại của động từ bình thường

Chào mừng các bạn đến với Bài 5 trong khóa học Ngữ pháp Ba Tư! Hôm nay, chúng ta sẽ khám phá một chủ đề rất quan trọng: Chia động từ thì hiện tại của động từ bình thường. Việc nắm vững cách chia động từ trong thì hiện tại sẽ giúp các bạn tạo ra những câu đơn giản để diễn đạt suy nghĩ và cảm xúc của mình một cách dễ dàng hơn. Bài học này sẽ cung cấp cho các bạn kiến thức cần thiết để giao tiếp hàng ngày bằng tiếng Ba Tư, từ đó giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng ngôn ngữ này.

Nội dung bài học[edit | edit source]

Chúng ta sẽ bắt đầu với việc tìm hiểu cách chia động từ ở thì hiện tại, từ đó sẽ học cách tạo ra các câu khẳng định, phủ định và nghi vấn. Bài học sẽ được chia thành các phần như sau:

1. Giới thiệu về động từ và thì hiện tại[edit | edit source]

2. Cách chia động từ bình thường[edit | edit source]

3. Ví dụ minh họa[edit | edit source]

4. Bài tập thực hành[edit | edit source]

1. Giới thiệu về động từ và thì hiện tại[edit | edit source]

Động từ là một phần không thể thiếu trong ngôn ngữ, giúp chúng ta diễn đạt hành động, trạng thái hoặc quá trình. Trong tiếng Ba Tư, động từ được chia theo thì, và thì hiện tại được sử dụng để diễn tả những hành động đang diễn ra hoặc thói quen hàng ngày.

2. Cách chia động từ bình thường[edit | edit source]

Để chia động từ bình thường trong thì hiện tại, chúng ta cần xác định gốc động từ và thêm các đuôi phù hợp. Hầu hết các động từ trong tiếng Ba Tư đều theo một quy tắc chung khi chia ở thì hiện tại.

  • Cấu trúc cơ bản:
  • Đối với động từ có gốc là âm tiết đơn: thêm đuôi -م (m) cho ngôi 1 số ít, -ی (i) cho ngôi 2 số ít, -د (d) cho ngôi 3 số ít, -یم (im) cho ngôi 1 số nhiều, -ید (id) cho ngôi 2 số nhiều, và -ند (and) cho ngôi 3 số nhiều.
  • Ví dụ về chia động từ "khăn" (khăn) - خوردن (xơi):
Ngôi Động từ (Khăn) Phát âm Dịch nghĩa
Tôi (من) می‌خورم mi-xo-ram Tôi ăn
Bạn (تو) می‌خوری mi-xo-ri Bạn ăn
Anh ấy/Cô ấy (او) می‌خورد mi-xo-rad Anh ấy/Cô ấy ăn
Chúng tôi (ما) می‌خوریم mi-xo-rim Chúng tôi ăn
Các bạn (شما) می‌خورید mi-xo-rid Các bạn ăn
Họ (آنها) می‌خورند mi-xo-rand Họ ăn

3. Ví dụ minh họa[edit | edit source]

Để giúp các bạn hiểu rõ hơn về cách chia động từ trong thì hiện tại, chúng ta sẽ cùng xem một số ví dụ khác. Bài học này sẽ cung cấp cho bạn 20 ví dụ với các động từ khác nhau.

Ngôi Động từ (Đọc) - خواندن Phát âm Dịch nghĩa
Tôi (من) می‌خوانم mi-xan-am Tôi đọc
Bạn (تو) می‌خوانی mi-xan-i Bạn đọc
Anh ấy/Cô ấy (او) می‌خواند mi-xan-ad Anh ấy/Cô ấy đọc
Chúng tôi (ما) می‌خوانیم mi-xan-im Chúng tôi đọc
Các bạn (شما) می‌خوانید mi-xan-id Các bạn đọc
Họ (آنها) می‌خوانند mi-xan-and Họ đọc
Ngôi 1 số ít (من) می‌نویسم mi-nevis-am Tôi viết
Ngôi 2 số ít (تو) می‌نویسی mi-nevis-i Bạn viết
Ngôi 3 số ít (او) می‌نویسد mi-nevis-ad Anh ấy/Cô ấy viết
Ngôi 1 số nhiều (ما) می‌نویسیم mi-nevis-im Chúng tôi viết
Ngôi 2 số nhiều (شما) می‌نویسید mi-nevis-id Các bạn viết
Ngôi 3 số nhiều (آنها) می‌نویسند mi-nevis-and Họ viết
Ngôi 1 số ít (من) می‌بینم mi-bin-am Tôi thấy
Ngôi 2 số ít (تو) می‌بینی mi-bin-i Bạn thấy
Ngôi 3 số ít (او) می‌بیند mi-bin-ad Anh ấy/Cô ấy thấy
Ngôi 1 số nhiều (ما) می‌بینیم mi-bin-im Chúng tôi thấy
Ngôi 2 số nhiều (شما) می‌بینید mi-bin-id Các bạn thấy
Ngôi 3 số nhiều (آنها) می‌بینند mi-bin-and Họ thấy
Ngôi 1 số ít (من) می‌خندم mi-khan-dam Tôi cười
Ngôi 2 số ít (تو) می‌خندی mi-khan-di Bạn cười
Ngôi 3 số ít (او) می‌خندد mi-khan-ad Anh ấy/Cô ấy cười
Ngôi 1 số nhiều (ما) می‌خندیم mi-khan-im Chúng tôi cười
Ngôi 2 số nhiều (شما) می‌خندید mi-khan-id Các bạn cười
Ngôi 3 số nhiều (آنها) می‌خندند mi-khan-and Họ cười

4. Bài tập thực hành[edit | edit source]

Để củng cố kiến thức đã học, sau đây là 10 bài tập thực hành mà các bạn có thể làm.

  • Bài tập 1: Chia động từ "نوشیدن" (nước) ở thì hiện tại cho tất cả các ngôi.
  • Bài tập 2: Chia động từ "دویدن" (chạy) ở thì hiện tại cho tất cả các ngôi.
  • Bài tập 3: Viết câu khẳng định với động từ "نوشیدن" (nước) cho ngôi 1 số ít.
  • Bài tập 4: Viết câu phủ định với động từ "دویدن" (chạy) cho ngôi 2 số ít.
  • Bài tập 5: Viết câu nghi vấn với động từ "خوابیدن" (ngủ) cho ngôi 3 số ít.
  • Bài tập 6: Chia động từ "گفتن" (nói) cho tất cả các ngôi.
  • Bài tập 7: Chia động từ "رفتن" (đi) cho tất cả các ngôi.
  • Bài tập 8: Viết câu khẳng định với động từ "دیدن" (thấy) cho ngôi 1 số nhiều.
  • Bài tập 9: Viết câu phủ định với động từ "خریدن" (mua) cho ngôi 2 số nhiều.
  • Bài tập 10: Viết câu nghi vấn với động từ "کار کردن" (làm việc) cho ngôi 3 số nhiều.

Giải pháp cho bài tập[edit | edit source]

  • Giải pháp bài tập 1: می‌نوشم, می‌نوشی, می‌نوشد, می‌نوشیم, می‌نوشید, می‌نوشند
  • Giải pháp bài tập 2: می‌دوم, می‌دوی, می‌دود, می‌دویم, می‌دوید, می‌دوند
  • Giải pháp bài tập 3: من می‌نوشم (Tôi uống nước)
  • Giải pháp bài tập 4: تو نمی‌دوی (Bạn không chạy)
  • Giải pháp bài tập 5: آیا او می‌خوابد؟ (Anh ấy/Cô ấy có ngủ không?)
  • Giải pháp bài tập 6: می‌گویم, می‌گویی, می‌گوید, می‌گوییم, می‌گویید, می‌گویند
  • Giải pháp bài tập 7: می‌روم, می‌روی, می‌رود, می‌رویم, می‌روید, می‌روند
  • Giải pháp bài tập 8: ما می‌بینیم (Chúng tôi thấy)
  • Giải pháp bài tập 9: شما نمی‌خرید (Các bạn không mua)
  • Giải pháp bài tập 10: آیا آنها کار می‌کنند؟ (Họ có làm việc không?)

Hy vọng rằng qua bài học này, các bạn đã có cái nhìn rõ hơn về cách chia động từ trong thì hiện tại và cách sử dụng chúng trong các câu giao tiếp hàng ngày. Chúc các bạn học tốt và hẹn gặp lại trong bài học tiếp theo!

Mục lục - Khóa học tiếng Ba Tư Iran - Từ 0 đến A1[edit source]


Bài 1: Lời chào và giới thiệu cơ bản


Bài 2: Cấu trúc câu và động từ chia đơn giản


Bài 3: Nói về các hoạt động hàng ngày


Bài 4: Đại từ đối tượng và đại từ sở hữu


Bài 5: Văn hóa và phong tục người Ba Tư


Bài 6: Đồ ăn và thức uống


Bài 7: Quá khứ và động từ chia đều


Bài 8: Văn học và nghệ thuật Ba Tư


Bài 9: Du lịch và phương tiện giao thông


Bài 10: Thể mệnh lệnh, danh từ ng infinitive và câu phức


Bài 11: Lịch sử và địa lý Ba Tư


Bài 12: Giải trí và thư giãn


bài học khác[edit | edit source]


Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson