Language/Hebrew/Grammar/Adjectives/vi

From Polyglot Club WIKI
< Language‎ | Hebrew‎ | Grammar‎ | Adjectives
Revision as of 03:18, 9 June 2023 by Maintenance script (talk | contribs) (Quick edit)
(diff) ← Older revision | Latest revision (diff) | Newer revision → (diff)
Jump to navigation Jump to search
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Hebrew-Language-PolyglotClub.png
Tiếng HebrewNgữ phápKhoá học từ 0 đến A1Tính từ

Các tính từ trong tiếng Hebrew

Trong tiếng Hebrew, các tính từ được sử dụng để miêu tả một danh từ hoặc đại từ. Chúng ta sẽ học cách sử dụng tính từ trong câu.

Các tính từ đơn giản

Các tính từ đơn giản trong tiếng Hebrew thường có hậu tố "-י" hoặc "-ע". Ví dụ:

Hebrew Phát âm Tiếng Việt
יָרוֹק /ja'rok/ màu xanh lá cây
גָדוֹל /ga'dol/ lớn
קָטָן /ka'tan/ nhỏ

Để sử dụng tính từ trong câu, ta thêm nó trước danh từ hoặc đại từ mà nó miêu tả. Ví dụ:

  • יָרוֹק עֵץ (cây xanh lá cây)
  • גָדוֹל כֹּחַ (sức mạnh lớn)
  • קָטָן כַּד־פֶּרֶת (cái chum kẹo nhỏ)

Các tính từ không đổi

Một số tính từ trong tiếng Hebrew không có hậu tố và không thay đổi tùy thuộc vào giới tính, số hoặc trạng thái. Ví dụ:

Hebrew Phát âm Tiếng Việt
טוֹב /tov/ tốt
רַע /ra/ xấu
חָם /ham/ nóng

Để sử dụng tính từ không đổi trong câu, ta thêm nó trực tiếp sau danh từ hoặc đại từ mà nó miêu tả. Ví dụ:

  • טוֹב יַיִן (rượu ngon)
  • רַע עֵדוּת (chứng cứ xấu)
  • חָם חָם (nóng bỏng)

Các tính từ bất quy tắc

Một số tính từ trong tiếng Hebrew là bất quy tắc và không tuân theo các quy tắc chung. Ví dụ:

Hebrew Phát âm Tiếng Việt
יָפֶה /ya'fe/ đẹp
רַחַב /ra'khav/ rộng
צָר /tsar/ hẹp

Để sử dụng tính từ bất quy tắc trong câu, ta phải học thuộc chúng. Ví dụ:

  • יָפֶה שָׂמֵחַ (vui vẻ đẹp)
  • רַחַב חֶלְקָה (khu vực rộng)
  • צָר רְחוֹב (đường hẹp)

Bài tập

  • Sử dụng các tính từ trong bảng để tạo các câu ví dụ.
  1. יָרוֹק, עֵץ, (cây xanh lá cây)
  2. גָדוֹל, כֹּחַ, (sức mạnh lớn)
  3. קָטָן, כַּד־פֶּרֶת, (cái chum kẹo nhỏ)
  4. טוֹב, יַיִן, (rượu ngon)
  5. רַע, עֵדוּת, (chứng cứ xấu)
  6. חָם, חָם, (nóng bỏng)
  7. יָפֶה, שָׂמֵחַ, (vui vẻ đẹp)
  8. רַחַב, חֶלְקָה, (khu vực rộng)
  9. צָר, רְחוֹב, (đường hẹp)

Kết luận

Chúc mừng bạn đã học về các tính từ trong tiếng Hebrew! Bây giờ bạn có thể sử dụng chúng trong các câu của mình. Hãy thực hành bằng cách viết nhiều câu ví dụ và nhớ ôn lại các từ vựng.



Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson