Language/Hebrew/Grammar/Vowels/vi





































Mở đầu
Chào mừng các bạn đến với bài học Vần trong khóa học Tiếng Hebrew từ 0 đến A1. Trong bài học này, chúng ta sẽ tìm hiểu về 5 vần trong bảng chữ cái Hebrew và cách phát âm chúng.
Bảng chữ cái Hebrew
Trước khi bắt đầu học về các vần, chúng ta hãy cùng nhau xem qua bảng chữ cái Hebrew:
Hebrew | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
א | Aleph | Âlêp |
ב | Bet | Bêth |
ג | Gimel | Gimêl |
ד | Dalet | Dâlêt |
ה | He | Hê |
ו | Vav | Vav |
ז | Zayin | Zâyin |
ח | Het | Hêt |
ט | Tet | Tết |
י | Yod | Yôd |
כ | Kaf | Kaf |
ל | Lamed | Lâmêd |
מ | Mem | Mem |
נ | Nun | Nun |
ס | Samekh | Samekh |
ע | Ayin | Ayin |
פ | Pey | Pey |
צ | Tsade | Tsadê |
ק | Qof | Qof |
ר | Resh | Rêsh |
ש | Shin | Shin |
ת | Tav | Tav |
Các vần trong Tiếng Hebrew
Tiếng Hebrew có 5 vần: א (a), ו (u), י (i), וֹ (o), וּ (u). Chúng ta cùng tìm hiểu về từng vần:
א (a)
Vần א được phát âm giống như tiếng Anh "ah". Vần này thường được sử dụng trong các từ như אבא (aba - bố), אמא (ima - mẹ), חכמה (hokhmah - trí khôn).
ו (u)
Vần ו được phát âm giống như tiếng Anh "oo". Vần này thường được sử dụng trong các từ như יום (yom - ngày), תודה (todah - cảm ơn), עולם (olam - thế giới).
י (i)
Vần י được phát âm giống như tiếng Anh "ee". Vần này thường được sử dụng trong các từ như ילד (yeled - trẻ con), ים (yam - biển), ספרייה (sifriyah - thư viện).
וֹ (o)
Vần וֹ được phát âm giống như tiếng Anh "oh". Vần này thường được sử dụng trong các từ như יום (yom - ngày), דוד (dod - chú), כוח (koach - sức mạnh).
וּ (u)
Vần וּ được phát âm giống như tiếng Anh "oo". Vần này thường được sử dụng trong các từ như חטוב (hatoov - vạm vỡ), יום (yom - ngày), דוד (dod - chú).
Kết luận
Chúc mừng các bạn đã hoàn thành bài học về các vần trong Tiếng Hebrew. Hãy tiếp tục học để trở thành người nói Tiếng Hebrew thành thạo.