Language/Hebrew/Grammar/Consonants/vi

From Polyglot Club WIKI
< Language‎ | Hebrew‎ | Grammar‎ | Consonants
Revision as of 06:23, 8 June 2023 by Maintenance script (talk | contribs) (Quick edit)
(diff) ← Older revision | Latest revision (diff) | Newer revision → (diff)
Jump to navigation Jump to search
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Hebrew-Language-PolyglotClub.png
Tiếng HebrewNgữ phápKhoá học 0 đến A1Phụ âm

Phụ âm Hebrew

Trong tiếng Hebrew, có tổng cộng 22 phụ âm. Trong bài học này, bạn sẽ học về các phụ âm này và cách phát âm chúng.

Các phụ âm

Bảng dưới đây cho thấy các phụ âm trong tiếng Hebrew, cùng với cách phát âm và dịch nghĩa tiếng Việt.

Hebrew Phát âm Dịch nghĩa tiếng Việt
א Template:IPA A-lef
ב Template:IPA Bét
ג Template:IPA Gímel
ד Template:IPA Dálet
ה Template:IPA hoặc Template:IPA
ו Template:IPA hoặc Template:IPA Váv
ז Template:IPA Záyin
ח Template:IPA Hêt
ט Template:IPA hoặc Template:IPA Tét
י Template:IPA hoặc Template:IPA Yôd
כ Template:IPA hoặc Template:IPA hoặc Template:IPA Caph
ל Template:IPA Lámed
מ Template:IPA Mêm
נ Template:IPA Nûn
ס Template:IPA Sâmêkh
ע Template:IPA Ayin
פ Template:IPA hoặc Template:IPA
צ Template:IPA hoặc Template:IPA Tsadê
ק Template:IPA hoặc Template:IPA Qôph
ר Template:IPA Rêsh
ש Template:IPA Shin
ת Template:IPA hoặc Template:IPA Tav

Những điều thú vị về tiếng Hebrew

- Tiếng Hebrew là một trong những ngôn ngữ cổ nhất trên thế giới, được sử dụng từ khoảng 1200 trước Công nguyên. - Trong tiếng Hebrew, không có các nguyên âm chữ cái riêng lẻ. Thay vào đó, người nói sử dụng các ký tự đi kèm với các phụ âm để tạo ra các âm tiết. - Tiếng Hebrew là ngôn ngữ chính thức của Israel và cũng được sử dụng trong các cộng đồng người Do Thái trên toàn thế giới.

Chúc mừng! Bây giờ bạn đã biết về các phụ âm trong tiếng Hebrew. Hãy tiếp tục học để nâng cao trình độ tiếng Hebrew của bạn!



Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson