Language/Thai/Grammar/Questions/vi

From Polyglot Club WIKI
< Language‎ | Thai‎ | Grammar‎ | Questions
Revision as of 01:00, 7 June 2023 by Maintenance script (talk | contribs) (Quick edit)
(diff) ← Older revision | Latest revision (diff) | Newer revision → (diff)
Jump to navigation Jump to search
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Thai-Language-PolyglotClub.png
Tiếng TháiNgữ phápKhóa học 0 đến A1Câu hỏi

Cấu trúc câu hỏi trong tiếng Thái[edit | edit source]

Trong tiếng Thái, có rất nhiều cách để hỏi câu hỏi. Trong bài học này, chúng ta sẽ học cách tạo ra các loại câu hỏi khác nhau bằng cách sử dụng các từ khóa và động từ phù hợp.

Câu hỏi có dạng Yes/No[edit | edit source]

Câu hỏi có dạng Yes/No được sử dụng để hỏi về sự thật hoặc sự kiện. Để tạo ra câu hỏi có dạng Yes/No, chúng ta cần sử dụng từ khóa phù hợp và đặt nó ở đầu câu. Sau đó, chúng ta sử dụng động từ trong thể khẳng định và thêm "ไหม" (mǎi) vào cuối câu để biểu thị tính chất của câu hỏi.

Ví dụ:

Tiếng Thái Phát âm Tiếng Việt
คุณชื่ออะไร khun chêu à-rai Bạn tên gì?
คุณเป็นคนไทย khun pen khon thai Bạn là người Thái?
คุณมาจากไหน khun ma jàk nǎi Bạn đến từ đâu?
คุณอายุเท่าไหร่ khun a-yu thâo rài Bạn bao nhiêu tuổi?

Câu hỏi có từ nghi vấn[edit | edit source]

Câu hỏi có từ nghi vấn được sử dụng để hỏi về thông tin cụ thể hoặc các chi tiết. Để tạo ra câu hỏi có từ nghi vấn, chúng ta sử dụng từ khóa phù hợp và đặt nó ở đầu câu. Sau đó, chúng ta sử dụng từ nghi vấn phù hợp, ví dụ như "อะไร" (à-rai) hoặc "ทำไม" (tham-mai), và đặt nó ở cuối câu.

Ví dụ:

Tiếng Thái Phát âm Tiếng Việt
คุณกำลังทำอะไร khun gam-lang tham à-rai Bạn đang làm gì?
คุณชอบกินอาหารชนิดไหน khun chôp kin aa-hǎan chá-nít nǎi Bạn thích ăn loại thức ăn nào?
คุณไปเที่ยวที่ไหน khun bpai thîao thîi nǎi Bạn đi du lịch ở đâu?
คุณเรียนอะไร khun rian à-rai Bạn học gì?

Câu hỏi với từ khóa "มี" (mii)[edit | edit source]

Câu hỏi với từ khóa "มี" (mii) được sử dụng để hỏi về sự sở hữu hoặc sự có mặt của một vật thể hoặc một người. Để tạo ra câu hỏi này, chúng ta sử dụng từ khóa "มี" (mii) ở đầu câu và đặt nó trước danh từ hoặc đại từ.

Ví dụ:

Tiếng Thái Phát âm Tiếng Việt
คุณมีสมุดหรือไม่ khun mii sà-mùt lǎo mǎi Bạn có cuốn sổ không?
คุณมีแฟนหรือไม่ khun mii fɛɛn lǎo mǎi Bạn có bạn trai hoặc bạn gái không?
คุณมีรถยนต์หรือไม่ khun mii rot-ya-nǎa lǎo mǎi Bạn có xe hơi không?

Tổng kết[edit | edit source]

Trên đây là một số cách tạo ra các câu hỏi trong tiếng Thái. Học viên hãy luyện tập và thực hành để trở thành người nói tiếng Thái thành thạo.


bài học khác[edit | edit source]


Các video[edit | edit source]

10 Mẫu câu tiếng Thái với từ ให้ ha"y - YouTube[edit | edit source]

5 câu tiếng Thái Uỷ cơ bản | Kỹ năng sống ở Đài Loan (2022 ...[edit | edit source]


Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson