Language/Turkish/Vocabulary/Cardinal-Numbers/vi





































Cấp độ 1
Trong bài học này, bạn sẽ học cách đếm số trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ. Chúng ta sẽ bắt đầu với các số cơ bản và sau đó tiến tới các số phức tạp hơn. Nếu bạn là người mới bắt đầu học tiếng Thổ Nhĩ Kỳ, bài học này rất phù hợp với bạn.
Cấp độ 2
Trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ, có hai loại số: số đếm và số đo lường. Trong bài học này, chúng ta chỉ tập trung vào số đếm. Số đếm được sử dụng để đếm đồ vật, con người hoặc động vật.
Cấp độ 3
Hãy xem bảng dưới đây để học cách đọc và phát âm các số đếm trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ.
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
sıfır | si-fır | không |
bir | bir | một |
iki | iki | hai |
üç | üç | ba |
dört | dört | bốn |
beş | beş | năm |
altı | altı | sáu |
yedi | ye-di | bảy |
sekiz | se-kiz | tám |
dokuz | do-kuz | chín |
on | on | mười |
Cấp độ 4
Dưới đây là một số mẹo để nhớ các số đếm trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ:
- Số 1 được phát âm giống như từ "bir" trong tiếng Anh.
- Số 2 được phát âm giống như từ "icky" trong tiếng Anh.
- Số 3 được phát âm giống như từ "ooch" trong tiếng Anh.
- Số 4 được phát âm giống như từ "dirt" trong tiếng Anh.
- Số 5 được phát âm giống như từ "besh" trong tiếng Anh.
- Số 6 được phát âm giống như từ "altuh" trong tiếng Anh.
- Số 7 được phát âm giống như từ "yeddy" trong tiếng Anh.
- Số 8 được phát âm giống như từ "seh-kehz" trong tiếng Anh.
- Số 9 được phát âm giống như từ "do-kooz" trong tiếng Anh.
- Số 10 được phát âm giống như từ "own" trong tiếng Anh.
Cấp độ 5
Dưới đây là một số từ vựng liên quan đến các số đếm trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ:
- Số lẻ: tek sayı
- Số chẵn: çift sayı
- Cộng: artı
- Trừ: eksi
- Nhân: çarpı
- Chia: bölü
Cấp độ 6
Bây giờ, bạn đã có thể đếm các số đơn giản trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ. Hãy tập luyện nhiều để có thể nhớ được các số đếm phức tạp hơn. Cùng với việc học tiếng Thổ Nhĩ Kỳ, bạn cũng nên tìm hiểu về văn hóa và lịch sử của Thổ Nhĩ Kỳ để có thể hiểu rõ hơn về ngôn ngữ này.
bài học khác
- Khoá học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Mua sắm
- Khóa học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Hỏi đường
- Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Chào hỏi
- Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Thời gian
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Số thứ tự
- Khoá học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Đồ ăn và đồ uống