Language/Turkish/Vocabulary/Time/vi
Cách nói giờ, ngày trong tuần và tháng trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ[edit | edit source]
Trong bài học này, bạn sẽ học cách nói giờ, ngày trong tuần và tháng trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ. Bạn sẽ học từ vựng cần thiết và các cụm từ cơ bản để có thể giao tiếp được trong các tình huống hàng ngày liên quan đến thời gian.
Nói giờ trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ[edit | edit source]
Dưới đây là bảng từ vựng về các giờ trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ:
Thổ Nhĩ Kỳ | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
saat 1 | sa-at bir | 1 giờ |
saat 2 | sa-at iki | 2 giờ |
saat 3 | sa-at üç | 3 giờ |
saat 4 | sa-at dört | 4 giờ |
saat 5 | sa-at beş | 5 giờ |
saat 6 | sa-at altı | 6 giờ |
saat 7 | sa-at yedi | 7 giờ |
saat 8 | sa-at sekiz | 8 giờ |
saat 9 | sa-at dokuz | 9 giờ |
saat 10 | sa-at on | 10 giờ |
saat 11 | sa-at on bir | 11 giờ |
saat 12 | sa-at on iki | 12 giờ |
saat 13 | sa-at on üç | 1 giờ chiều |
saat 14 | sa-at on dört | 2 giờ chiều |
saat 15 | sa-at on beş | 3 giờ chiều |
saat 16 | sa-at on altı | 4 giờ chiều |
saat 17 | sa-at on yedi | 5 giờ chiều |
saat 18 | sa-at on sekiz | 6 giờ chiều |
saat 19 | sa-at on dokuz | 7 giờ tối |
saat 20 | sa-at yirmi | 8 giờ tối |
saat 21 | sa-at yirmi bir | 9 giờ tối |
saat 22 | sa-at yirmi iki | 10 giờ tối |
saat 23 | sa-at yirmi üç | 11 giờ tối |
saat 24 | sa-at yirmi dört | 12 giờ đêm |
Lưu ý rằng Thổ Nhĩ Kỳ sử dụng hệ thống 24 giờ, vì vậy nếu bạn muốn nói giờ sau 12 giờ trưa, bạn sẽ cộng thêm 12 vào giờ Thổ Nhĩ Kỳ. Ví dụ: 3 giờ chiều trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ là sa-at on üç.
Ngày trong tuần trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ[edit | edit source]
Dưới đây là bảng từ vựng về các ngày trong tuần trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ:
Thổ Nhĩ Kỳ | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
Pazartesi | pazartesi | Thứ hai |
Salı | salı | Thứ ba |
Çarşamba | char-sham-ba | Thứ tư |
Perşembe | per-she-em-be | Thứ năm |
Cuma | joo-ma | Thứ sáu |
Cumartesi | joo-mar-te-si | Thứ bảy |
Pazar | pa-zar | Chủ nhật |
Tháng trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ[edit | edit source]
Dưới đây là bảng từ vựng về các tháng trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ:
Thổ Nhĩ Kỳ | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
Ocak | o-jak | Tháng một |
Şubat | shoo-bat | Tháng hai |
Mart | mart | Tháng ba |
Nisan | nee-san | Tháng tư |
Mayıs | ma-yıs | Tháng năm |
Haziran | ha-zir-an | Tháng sáu |
Temmuz | tem-mooz | Tháng bảy |
Ağustos | aa-goos-tos | Tháng tám |
Eylül | eye-lool | Tháng chín |
Ekim | eh-keem | Tháng mười |
Kasım | ka-sım | Tháng mười một |
Aralık | aa-ra-lık | Tháng mười hai |
Với bảng từ vựng này, bạn sẽ có thể nói về thời gian trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ với một cách tự tin. Hãy luyện tập nói và viết các cụm từ này, để có thể giao tiếp tốt hơn về thời gian trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ.
bài học khác[edit | edit source]
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Số thứ tự
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Số đếm
- Khóa học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Hỏi đường
- Khoá học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Mua sắm
- Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Chào hỏi
- Khoá học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Đồ ăn và đồ uống