Language/Mandarin-chinese/Culture/Current-Events-and-Issues-in-China-and-Beyond/vi





































Sự kiện và vấn đề hiện tại tại Trung Quốc và bên ngoài
Trong bài học này, chúng ta sẽ thảo luận về các sự kiện và vấn đề hiện tại liên quan đến Trung Quốc và thế giới, chẳng hạn như biến đổi khí hậu, công nghệ, toàn cầu hóa và chính trị.
Biến đổi khí hậu
Trung Quốc là một trong những quốc gia phát thải khí nhà kính lớn nhất trên thế giới, do đó, nó đóng một vai trò quan trọng trong việc giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu. Trung Quốc đã tham gia vào nhiều thỏa thuận quốc tế về môi trường, và hiện đang thực hiện các biện pháp để giảm thiểu sự phát thải khí nhà kính.
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Trung Quốc liên quan đến biến đổi khí hậu:
Tiếng Trung Quốc | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
空气污染 | kōng qì wū rǎn | ô nhiễm không khí |
温室气体 | wēn shì qì tǐ | khí nhà kính |
可再生能源 | kě zài shēng néng yuán | năng lượng tái tạo |
环保 | huán bǎo | bảo vệ môi trường |
Công nghệ
Trung Quốc là một trong những quốc gia tiên tiến nhất trong lĩnh vực công nghệ, với nhiều công ty công nghệ hàng đầu thế giới như Tencent, Alibaba và Huawei. Trung Quốc đang đầu tư mạnh vào trí tuệ nhân tạo, thực tế ảo và các công nghệ mới khác.
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Trung Quốc liên quan đến công nghệ:
Tiếng Trung Quốc | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
人工智能 | rén gōng zhì néng | trí tuệ nhân tạo |
虚拟现实 | xū nǐ xiàn shí | thực tế ảo |
云计算 | yún jì suàn | đám mây tính toán |
人脸识别 | rén liǎn shí bié | nhận dạng khuôn mặt |
Toàn cầu hóa
Trung Quốc đang trở thành một trong những nền kinh tế lớn nhất và quan trọng nhất trên thế giới. Sự tăng trưởng kinh tế của Trung Quốc đã tạo ra tác động lớn đến nền kinh tế toàn cầu. Tuy nhiên, toàn cầu hóa cũng đang tạo ra những thách thức cho Trung Quốc, chẳng hạn như sự cạnh tranh với các nước khác và những vấn đề liên quan đến tài chính và thương mại.
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Trung Quốc liên quan đến toàn cầu hóa:
Tiếng Trung Quốc | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
全球化 | quán qiú huà | toàn cầu hóa |
贸易战 | mào yì zhàn | chiến tranh thương mại |
一带一路 | yī dài yī lù | một dải một lộ |
经济合作与发展组织 | jīng jì hé zuò yǔ fā zhǎn zǔ zhī | Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế |
Chính trị
Trung Quốc là một quốc gia cộng sản, với một chính phủ đơn chủng. Chính phủ và Đảng Cộng sản Trung Quốc kiểm soát mạnh mẽ các phương tiện truyền thông và các hoạt động của các tổ chức phi chính phủ, và những người phản đối chính phủ thường gặp phải sự truy cản và hạn chế.
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Trung Quốc liên quan đến chính trị:
Tiếng Trung Quốc | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
共产党 | gòng chǎn dǎng | Đảng Cộng sản |
人民代表大会 | rén mín dài biǎo dà huì | Quốc hội Nhân dân |
宪法 | xiàn fǎ | Hiến pháp |
选举 | xuǎn jǔ | Bầu cử |
Chúc các bạn học tốt!