Language/Mandarin-chinese/Grammar/Action-Verbs-and-Stative-Verbs/vi





































Chào mừng các bạn đến với bài học "Các động từ hành động và động từ tình trạng" trong khóa học Tiếng Trung Quốc từ 0 đến A1. Trong bài học này, chúng ta sẽ tìm hiểu sự khác biệt giữa các động từ hành động và động từ tình trạng, cùng với các ví dụ và quy tắc sử dụng.
Các động từ hành động và động từ tình trạng
Trong tiếng Trung Quốc, có hai loại động từ chính: động từ hành động và động từ tình trạng. Sự khác biệt giữa hai loại động từ này là:
- Động từ hành động diễn tả một hành động đang xảy ra hoặc đã xảy ra. Ví dụ: 吃饭 (chīfàn) nghĩa là "ăn cơm". - Động từ tình trạng diễn tả một trạng thái hoặc tình trạng hiện tại của một vật thể hoặc người. Ví dụ: 累 (lèi) nghĩa là "mệt mỏi".
Dưới đây là một số ví dụ về các động từ hành động và động từ tình trạng:
Động từ hành động
Tiếng Trung Quốc | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
吃饭 | chīfàn | ăn cơm |
喝水 | hē shuǐ | uống nước |
看电影 | kàn diànyǐng | xem phim |
讲话 | jiǎnghuà | nói chuyện |
Động từ tình trạng
Tiếng Trung Quốc | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
累 | lèi | mệt mỏi |
饿 | è | đói |
睡觉 | shuìjiào | ngủ |
高兴 | gāoxìng | vui mừng |
Như bạn có thể thấy từ các ví dụ trên, động từ hành động và động từ tình trạng có những quy tắc sử dụng khác nhau. Ví dụ:
- Động từ hành động thường được sử dụng với trợ từ "了" (le) để biểu thị hành động đã hoàn thành. Ví dụ: 吃了饭 (chī le fàn) nghĩa là "đã ăn cơm". - Động từ tình trạng thường không được sử dụng với trợ từ "了" (le). Ví dụ: 我累了 (wǒ lèi le) nghĩa là "tôi mệt mỏi rồi", không phải "tôi đã mệt mỏi".
Tóm tắt
Trong bài học này, chúng ta đã tìm hiểu sự khác biệt giữa các động từ hành động và động từ tình trạng, cùng với các ví dụ và quy tắc sử dụng. Hãy cố gắng nhớ các quy tắc này và sử dụng chúng trong luyện tập hàng ngày của bạn.