Language/Italian/Grammar/Futuro-Anteriore/vi





































Cấu trúc Futuro Anteriore
Futuro Anteriore là thì phức hợp trong tiếng Ý, bao gồm cả "futuro" (tương lai đơn) và "passato" (quá khứ đơn). Cấu trúc Futuro Anteriore như sau:
"avere/essere" (tương lai đơn) + quá khứ đơn của động từ (ví dụ: mangiato, bevuto, fatto, và così via)
Ví dụ:
- Io avrò mangiato = Tôi sẽ đã ăn
- Tu sarai arrivato = Bạn sẽ đã đến
- Lui/Lei avrà bevuto = Anh ấy/Cô ấy sẽ đã uống
- Noi avremo fatto = Chúng tôi sẽ đã làm
- Voi sarete partiti = Bạn sẽ đã đi
- Loro avranno comprato = Họ sẽ đã mua
Chú ý rằng "avere" và "essere" đều có thể được sử dụng trong Futuro Anteriore, tùy thuộc vào động từ mà sử dụng. Cần phải học thuộc những động từ yêu cầu "essere" cho Futuro Anteriore.
Sử dụng Futuro Anteriore
Futuro Anteriore được sử dụng để diễn tả một hành động trong tương lai đã hoàn thành trước một hành động khác trong tương lai. Nó có thể được dùng để:
- Diễn tả một hành động sắp hoàn thành trước một thời điểm nhất định trong tương lai.
- Diễn tả một kết quả hoàn thành được trong tương lai trước khi một hành động khác xảy ra.
Ví dụ:
- Domani a mezzogiorno avrò finito di lavorare = Ngày mai lúc 12 giờ trưa tôi sẽ đã hoàn thành công việc rồi.
- Quando arriveremo, avrete già mangiato. = Khi đến đây, bạn sẽ đã ăn cơm rồi
Bảng động từ phức hợp Futuro Anteriore
Dưới đây là một số động từ phức hợp thường được sử dụng với Futuro Anteriore, cùng với cách chia PHẢI thuộc:
Tiếng Ý | Phiên âm | Tiếng Anh |
---|---|---|
avvenire | a-vve-NI-re | to have happened, to have occurred |
decidere | de-tchi-DE-re | to have decided |
finire | FI-ni-re | to have finished |
partire | par-TI-re | to have left |
studiare | stu-DYA-re | to have studied |
tornare | tor-NA-re | to have returned |
arrivare | ar-ri-VA-re | to have arrived |
morire | mo-RI-re | to have died |
diventare | di-ven-TA-re | to have become |
Bài tập với Futuro Anteriore
1. Domani tu (leggere) il libro che ti ho prestato. 2. Quando arriveremo, noi già (preparare) tutto per la festa di compleanno. 3. Loro (già preparare) la cena quando noi arriveremo. 4. Dopo aver cenato, io e mia madre (guardare) un film in TV. 5. Quando avrò finito gli esami, io (partire) per le vacanze.
Tóm tắt
Trong bài học này, chúng ta đã tìm hiểu về Futuro Anteriore, một thì phức hợp trong tiếng Ý bao gồm cả tương lai đơn và quá khứ đơn. Chúng ta đã học cách tạo ra Futuro Anteriore và cách sử dụng nó. Để trau dồi thêm kiến thức, hãy thực hành với các bài tập và học thuộc những động từ phức hợp thường được sử dụng với Futuro Anteriore.