Language/Italian/Grammar/Futuro-Anteriore/vi

From Polyglot Club WIKI
< Language‎ | Italian‎ | Grammar‎ | Futuro-Anteriore
Revision as of 17:35, 24 April 2023 by Maintenance script (talk | contribs) (Quick edit)
(diff) ← Older revision | Latest revision (diff) | Newer revision → (diff)
Jump to navigation Jump to search
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Italian-polyglot-club.jpg
Tiếng ÝNgữ phápKhoá học 0 đến A1Futuro Anteriore

Cấu trúc Futuro Anteriore

Futuro Anteriore là thì phức hợp trong tiếng Ý, bao gồm cả "futuro" (tương lai đơn) và "passato" (quá khứ đơn). Cấu trúc Futuro Anteriore như sau:

"avere/essere" (tương lai đơn) + quá khứ đơn của động từ (ví dụ: mangiato, bevuto, fatto, và così via)

Ví dụ:

  • Io avrò mangiato = Tôi sẽ đã ăn
  • Tu sarai arrivato = Bạn sẽ đã đến
  • Lui/Lei avrà bevuto = Anh ấy/Cô ấy sẽ đã uống
  • Noi avremo fatto = Chúng tôi sẽ đã làm
  • Voi sarete partiti = Bạn sẽ đã đi
  • Loro avranno comprato = Họ sẽ đã mua

Chú ý rằng "avere" và "essere" đều có thể được sử dụng trong Futuro Anteriore, tùy thuộc vào động từ mà sử dụng. Cần phải học thuộc những động từ yêu cầu "essere" cho Futuro Anteriore.

Sử dụng Futuro Anteriore

Futuro Anteriore được sử dụng để diễn tả một hành động trong tương lai đã hoàn thành trước một hành động khác trong tương lai. Nó có thể được dùng để:

  • Diễn tả một hành động sắp hoàn thành trước một thời điểm nhất định trong tương lai.
  • Diễn tả một kết quả hoàn thành được trong tương lai trước khi một hành động khác xảy ra.

Ví dụ:

  • Domani a mezzogiorno avrò finito di lavorare = Ngày mai lúc 12 giờ trưa tôi sẽ đã hoàn thành công việc rồi.
  • Quando arriveremo, avrete già mangiato. = Khi đến đây, bạn sẽ đã ăn cơm rồi

Bảng động từ phức hợp Futuro Anteriore

Dưới đây là một số động từ phức hợp thường được sử dụng với Futuro Anteriore, cùng với cách chia PHẢI thuộc:

Tiếng Ý Phiên âm Tiếng Anh
avvenire a-vve-NI-re to have happened, to have occurred
decidere de-tchi-DE-re to have decided
finire FI-ni-re to have finished
partire par-TI-re to have left
studiare stu-DYA-re to have studied
tornare tor-NA-re to have returned
arrivare ar-ri-VA-re to have arrived
morire mo-RI-re to have died
diventare di-ven-TA-re to have become

Bài tập với Futuro Anteriore

1. Domani tu (leggere) il libro che ti ho prestato. 2. Quando arriveremo, noi già (preparare) tutto per la festa di compleanno. 3. Loro (già preparare) la cena quando noi arriveremo. 4. Dopo aver cenato, io e mia madre (guardare) un film in TV. 5. Quando avrò finito gli esami, io (partire) per le vacanze.

Tóm tắt

Trong bài học này, chúng ta đã tìm hiểu về Futuro Anteriore, một thì phức hợp trong tiếng Ý bao gồm cả tương lai đơn và quá khứ đơn. Chúng ta đã học cách tạo ra Futuro Anteriore và cách sử dụng nó. Để trau dồi thêm kiến thức, hãy thực hành với các bài tập và học thuộc những động từ phức hợp thường được sử dụng với Futuro Anteriore.

Bảng mục lục - Khóa học tiếng Ý - Từ 0 đến A1

Giới thiệu về Tiếng Ý


Các cụm từ hàng ngày


Văn hóa và truyền thống Ý


Các thì Quá khứ và Tương lai


Công việc và cuộc sống xã hội


Văn học và điện ảnh Ý


Thể hiện mệnh đề gián tiếp và mệnh lệnh


Khoa học và Công nghệ


Chính trị và Xã hội Ý


Các thì phức tạp


Nghệ thuật và Thiết kế


Ngôn ngữ và các dialekt tiếng Ý



Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson