Language/Turkish/Grammar/Cases/vi
Trường hợp là gì?[edit | edit source]
Trong ngữ pháp tiếng Thổ Nhĩ Kỳ, các trường hợp là các hình thái của danh từ và đại từ, để chỉ vị trí của chúng trong câu. Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ có sáu loại trường hợp khác nhau. Trong bài học này, chúng ta sẽ tìm hiểu về từng trường hợp và cách sử dụng chúng.
Sáu loại trường hợp[edit | edit source]
Trường hợp chủ ngữ (Nominative)[edit | edit source]
Trường hợp chủ ngữ là trường hợp ban đầu của danh từ và đại từ, và được sử dụng khi chúng là chủ ngữ của câu.
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
ev | [ev] | nhà |
sen | [sen] | anh/chị (độc thoại) |
kedi | [kedî] | con mèo |
kitap | [çîtâp] | quyển sách |
Ví dụ:
- Ben evdeyim. (Tôi ở nhà.)
- Sen sevimsizsin. (Bạn không thân thiện.)
- Kedi masanın üstünde. (Con mèo ở trên bàn.)
- Kitap çok ilginç. (Quyển sách rất thú vị.)
Trường hợp túc ngữ (Accusative)[edit | edit source]
Trường hợp túc ngữ được sử dụng với các động từ để chỉ đối tượng của hành động.
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
evi | [evi] | nhà (túc ngữ) |
seni | [seni] | anh/chị (túc ngữ) |
kediyi | [kedi-jî] | con mèo (túc ngữ) |
kitabı | [kitab-û] | quyển sách (túc ngữ) |
Ví dụ:
- Ben evi temizledim. (Tôi dọn dẹp nhà.)
- Seni seviyorum. (Tôi yêu bạn.)
- Kediyi gördüm. (Tôi nhìn thấy con mèo.)
- Kitabı okudum. (Tôi đã đọc cuốn sách.)
Trường hợp định ngữ (Genitive)[edit | edit source]
Trường hợp định ngữ được sử dụng để chỉ sở hữu hoặc quan hệ giữa hai danh từ.
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
evin | [ev-in] | của nhà |
senin | [sen-in] | của bạn |
kedinin | [kedî-nin] | của con mèo |
kitabın | [çîtâb-ın] | của quyển sách |
Ví dụ:
- Evimizin bahçesi büyük. (Sân nhà của chúng tôi rộng lớn.)
- Senin arabaların pahalı. (Các chiếc ô tô của bạn đắt tiền.)
- Kedinin kürkü yumuşak. (Lông của con mèo mềm.)
- Kitabın sayfaları sararmış. (Các trang sách đã bị vàng.)
Trường hợp đồng bộ (Dative)[edit | edit source]
Trường hợp đồng bộ được sử dụng với các động từ hoặc giới từ để chỉ người hoặc đồ vật mà một hành động được thực hiện cho hay được gửi đến.
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
eve | [ev-e] | tới/nhà |
sana | [sana] | cho bạn |
kedie | [kedî-e] | tới/con mèo |
kitaba | [çîtâb-a] | đến/quyển sách |
Ví dụ:
- Ben eve gidiyorum. (Tôi đang đi đến nhà.)
- Sana bir hediye aldım. (Tôi đã mang tặng bạn một món quà.)
- Kedie su verdim. (Tôi đã cho con mèo nước uống.)
- Kitaba notlar yazdım. (Tôi đã viết các chú thích lên cuốn sách.)
Trường hợp công cụ (Ablative)[edit | edit source]
Trường hợp công cụ được sử dụng để chỉ phương tiện hoặc công cụ để thực hiện một hành động.
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
evden | [ev-den] | từ/nhà |
senden | [sen-den] | từ/bạn |
kediden | [kedî-den] | từ/con mèo |
kitaptan | [kitap-tan] | từ/quyển sách |
Ví dụ:
- Ben evden çıktım. (Tôi đã rời khỏi nhà.)
- Sen bu bilgiyi senden aldın mı? (Bạn đã nhận được thông tin này từ ai?)
- Kediden tüyler uçuşuyor. (Lông bay ra từ con mèo.)
- Kitaptan ders çalışıyorum. (Tôi đang học từ cuốn sách.)
Trường hợp yer (Locative)[edit | edit source]
Trường hợp địa điểm được sử dụng khi đề cập đến vị trí hoặc nơi của một danh từ hoặc đại từ.
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
evde | [ev-de] | tại/nhà |
sende | [sen-de] | tại/bạn |
kedide | [kedî-de] | tại/con mèo |
kitapta | [çîtâp-ta] | tại/quyển sách |
Ví dụ:
- Ben evdeyim. (Tôi đang ở nhà.)
- Sen sende kalabilirsin. (Bạn có thể ở lại ở đó.)
- Kedide uyuyor. (Con mèo đang ngủ trên đó.)
- Kitapta ilginç bilgiler var. (Có những thông tin thú vị trong quyển sách.)
Tổng kết[edit | edit source]
Trong bài học này, chúng ta đã tìm hiểu về sáu loại trường hợp trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ. Chúng ta cũng đã xem xét các từ vựng và ví dụ đi kèm để giúp bạn hiểu rõ hơn cách sử dụng các trường hợp này. Hãy thực hành sử dụng chúng để cải thiện kỹ năng nói tiếng Thổ Nhĩ Kỳ của bạn!
bài học khác[edit | edit source]
- Khóa học 0 đến A1 → Văn phạm → Động từ
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Câu điều kiện
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Đại từ
- Khoá học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Tính từ
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Tính từ trạng từ
- Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ Pháp → Phát âm
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Danh từ
- Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Vần và phụ âm
- 0 to A1 Course