Language/Hebrew/Vocabulary/Greetings/vi
< Language | Hebrew | Vocabulary | Greetings
Jump to navigation
Jump to search
Translate to: Հայերէն Български език 官话 官話 Hrvatski jezik Český jazyk Nederlands English Suomen kieli Français Deutsch हिन्दी Magyar Bahasa Indonesia فارسی Italiano 日本語 Қазақ тілі 한국어 Lietuvių kalba Νέα Ελληνικά Şimali Azərbaycanlılar Język polski Português Limba Română Русский язык Српски Español العربية القياسية Svenska Wikang Tagalog தமிழ் ภาษาไทย Türkçe Українська мова Urdu
Tiếng Việt
Rate this lesson:
Cấp độ khóa học[edit | edit source]
Chào mừng bạn đến với khóa học "Hebrew hoàn chỉnh 0 đến A1". Trong khóa học này, bạn sẽ học được các từ cơ bản của tiếng Hebrew và trở thành một người nói tiếng Hebrew tự tin. Trong bài học này, chúng ta sẽ tập trung vào việc học các cách chào hỏi cơ bản trong tiếng Hebrew.
Các cách chào hỏi cơ bản[edit | edit source]
Dưới đây là những cách chào hỏi cơ bản trong tiếng Hebrew:
Hebrew | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
שָׁלוֹם (Shalom) | shah-LOHM | Xin chào |
מַה שְׁלוֹמְךָ? (Ma shlomekha?) | mah shloh-MEH-kha? | Bạn có khỏe không? |
בְּסֵדֶר (Beseder) | beh-seh-DEHR | Tốt |
תּוֹדָה (Toda) | toh-DAH | Cảm ơn bạn |
- שָׁלוֹם (Shalom) là cách chào hỏi phổ biến nhất trong tiếng Hebrew và có nghĩa là "xin chào" hoặc "tạm biệt".
- מַה שְׁלוֹמְךָ? (Ma shlomekha?) là câu hỏi về sức khoẻ của người đối thoại và có nghĩa là "Bạn có khỏe không?".
- בְּסֵדֶר (Beseder) là cách trả lời cho câu hỏi về sức khoẻ của người đối thoại và có nghĩa là "Tốt".
- תּוֹדָה (Toda) là cách cảm ơn trong tiếng Hebrew và có nghĩa là "Cảm ơn bạn".
Các câu trả lời cơ bản[edit | edit source]
Dưới đây là những câu trả lời cơ bản cho các cách chào hỏi trong tiếng Hebrew:
Hebrew | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
שָׁלוֹם (Shalom) | shah-LOHM | Xin chào |
שָׁלוֹם (Shalom) | shah-LOHM | Tạm biệt |
בְּסֵדֶר (Beseder) | beh-seh-DEHR | Tốt |
אֲנִי מוּכָן (Ani mukhan) | ah-NEE moo-KHAHN | Tôi sẵn sàng |
- Khi ai đó chào hỏi bằng שָׁלוֹם (Shalom), bạn có thể trả lời bằng cách nói שָׁלוֹם (Shalom) hoặc שָׁלוֹם וְלֵיטרוֹת (Shalom v'leitrot), có nghĩa là "xin chào và tạm biệt".
- Khi ai đó hỏi về sức khoẻ của bạn bằng câu מַה שְׁלוֹמְךָ? (Ma shlomekha?), bạn có thể trả lời bằng cách nói בְּסֵדֶר (Beseder), có nghĩa là "tốt".
- Khi ai đó hỏi bạn có sẵn sàng không bằng câu אֲנִי מוּכָן (Ani mukhan), bạn có thể trả lời bằng cách nói "כֵּן" (ken), có nghĩa là "có" hoặc "לֹא" (lo), có nghĩa là "không".
Kết luận[edit | edit source]
Trong bài học này, chúng ta đã học được các cách chào hỏi cơ bản và các câu trả lời trong tiếng Hebrew. Hãy luyện tập các từ này thường xuyên để trở thành một người nói tiếng Hebrew tự tin. Chúc may mắn!