Language/Czech/Grammar/Future-Tense/vi
< Language | Czech | Grammar | Future-Tense
Jump to navigation
Jump to search
Translate to:
Հայերէն
Български език
官话
官話
Hrvatski jezik
Nederlands
English
Suomen kieli
Français
Deutsch
עברית
हिन्दी
Magyar
Bahasa Indonesia
فارسی
Italiano
日本語
Қазақ тілі
한국어
Lietuvių kalba
Νέα Ελληνικά
Şimali Azərbaycanlılar
Język polski
Português
Limba Română
Русский язык
Српски
Español
العربية القياسية
Svenska
Wikang Tagalog
தமிழ்
ภาษาไทย
Türkçe
Українська мова
Urdu
Tiếng Việt





































Rate this lesson:
Cấu trúc thì tương lai
Thì tương lai dùng để nói về những điều sẽ xảy ra trong tương lai. Cấu trúc của nó là: sẽ + động từ.
Ví dụ:
Tiếng Séc | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
Bạn sẽ học | bân sẽ hôk | Bạn sẽ học |
Tôi sẽ ăn | tôy sẽ ăn | Tôi sẽ ăn |
Chúng ta sẽ đi | chúng ta sẽ đi | Chúng ta sẽ đi |
Hành động xảy ra trong tương lai
Thì tương lai được sử dụng để diễn tả hành động sẽ xảy ra trong tương lai. Ví dụ:
- Tôi sẽ đi du lịch vào cuối tuần này.
- Bạn sẽ học Tiếng Séc rất tốt nếu cố gắng.
Dự định trong tương lai
Thì tương lai cũng được sử dụng để diễn tả những dự định trong tương lai. Ví dụ:
- Tôi sẽ học Tiếng Séc để đi du lịch đến CH Séc.
- Tôi sẽ đăng ký lớp học Tiếng Séc vào năm sau.
Cách sử dụng thì tương lai
Để sử dụng thì tương lai, chúng ta cần sử dụng động từ ở dạng nguyên mẫu và thêm "sẽ" vào trước động từ đó. Ví dụ:
- Tôi sẽ đi du lịch vào cuối tuần này.
- Tôi sẽ học Tiếng Séc để đi du lịch đến CH Séc.
- Bạn sẽ học Tiếng Séc rất tốt nếu cố gắng.
Bài tập
Hãy thực hành viết câu bằng thì tương lai với các từ vựng sau đây:
- Tôi / đi / xem phim / vào cuối tuần này.
- Bạn / mua / quà / cho mẹ / vào ngày sinh nhật của mẹ.
- Chúng ta / học / Tiếng Séc / để / đi du lịch đến CH Séc.
Tổng kết
Qua bài học này, bạn đã học được cách sử dụng thì tương lai để nói về những hành động sẽ xảy ra trong tương lai và những dự định trong tương lai. Hãy cố gắng thực hành để cải thiện kỹ năng của mình.