Language/Mandarin-chinese/Grammar/Pinyin-Introduction/vi





































Cấu trúc Pinyin
Trong tiếng Trung Quốc, Pinyin là phương pháp viết tên tiếng Trung bằng chữ Latinh. Pinyin được sử dụng phổ biến trong hệ thống giáo dục và cũng được sử dụng để ghi âm và phát âm.
Cấu trúc của Pinyin bao gồm 3 phần chính: âm tiết, thanh điệu và thanh âm.
Âm tiết
Âm tiết là phần nhỏ nhất của từ tiếng Trung Quốc. Nó bao gồm một nguyên âm đơn hoặc kết hợp giữa nguyên âm và phụ âm.
Các nguyên âm đơn gồm: a, o, e, i, u, ü.
Các nguyên âm phức tạp gồm: ai, ei, ui, ao, ou, iu, ie, üe, er.
Phụ âm bao gồm: b, p, m, f, d, t, n, l, g, k, h, j, q, x, zh, ch, sh, r, z, c, s.
Thanh điệu
Tiếng Trung Quốc có 4 loại thanh điệu khác nhau: bằng, sắc, huyền và ngã. Vị trí của thanh điệu trong một từ có thể thay đổi hoàn toàn ý nghĩa của từ đó.
Thanh âm
Thanh âm là sức nặng của âm tiết. Trong tiếng Trung Quốc, có 4 loại thanh âm khác nhau: dòng, ngã, hỏi và huyền. Sức nặng của thanh âm cũng có thể thay đổi ý nghĩa của từ.
Bảng chữ Pinyin
Dưới đây là bảng chữ Pinyin với các ký tự tiếng Trung Quốc, phiên âm và dịch nghĩa tương ứng:
Tiếng Trung Quốc | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
你好 | nǐ hǎo | Xin chào |
谢谢 | xiè xiè | Cảm ơn |
对不起 | duì bù qǐ | Xin lỗi |
Ngoài ra, bạn cũng có thể tìm thấy bảng chữ Pinyin trên bàn phím điện thoại thông minh của mình.
Kết luận
Trên đây là giới thiệu về Pinyin, phương pháp viết tên tiếng Trung bằng chữ Latinh. Việc học Pinyin sẽ giúp bạn hiểu và phát âm tiếng Trung Quốc đúng cách hơn. Hy vọng bài học này sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình học tiếng Trung Quốc.