Language/Hebrew/Grammar/Nouns/vi

From Polyglot Club WIKI
< Language‎ | Hebrew‎ | Grammar‎ | Nouns
Revision as of 23:31, 20 August 2024 by Maintenance script (talk | contribs) (Quick edit)
(diff) ← Older revision | Latest revision (diff) | Newer revision → (diff)
Jump to navigation Jump to search
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)


Hebrew-Language-PolyglotClub.png

Giới thiệu

Chào mừng các bạn đến với bài học về danh từ trong tiếng Hebrew! Danh từ là những từ rất quan trọng trong bất kỳ ngôn ngữ nào, vì chúng giúp chúng ta nhận diện và chỉ định những người, nơi chốn, và vật thể xung quanh. Trong tiếng Hebrew, danh từ không chỉ đơn thuần là những từ gọi tên mà còn có những quy tắc riêng về giới tính, số lượng và cách sử dụng trong câu.

Trong bài học hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá:

  • Giới tính của danh từ
  • Cách sử dụng danh từ trong câu
  • Các ví dụ minh họa cụ thể
  • Một số bài tập thực hành để củng cố kiến thức

Hãy sẵn sàng để khám phá thế giới của những danh từ tiếng Hebrew nào!

Giới tính của danh từ

Trong tiếng Hebrew, danh từ có hai giới tính: giống cái và giống đực. Điều này có thể hơi khó khăn đối với người mới bắt đầu, nhưng đừng lo lắng, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu!

Giới tính giống đực

Danh từ giống đực thường không có đuôi đặc trưng. Đây là một số ví dụ:

Hebrew Phát âm Dịch sang tiếng Việt
ספר sefer quyển sách
שולחן shulchan cái bàn
אדם adam con người
בית bayit ngôi nhà
עץ etz cái cây

Giới tính giống cái

Danh từ giống cái thường kết thúc bằng âm "ה" (hay "a") hoặc có một số quy tắc khác. Dưới đây là một số ví dụ:

Hebrew Phát âm Dịch sang tiếng Việt
ילדה yalda cô gái
מכונית mekhonit chiếc xe ô tô
אישה isha người phụ nữ
עוגה uga chiếc bánh
עיר ir thành phố

Số lượng của danh từ

Danh từ trong tiếng Hebrew cũng có số ít và số nhiều. Đối với số nhiều, thường có những quy tắc chuyển đổi nhất định, đôi khi bằng cách thêm các hậu tố hoặc thay đổi hình thức của từ.

Số ít và số nhiều

  • Danh từ giống đực thường thêm "ים" (im) ở cuối để chuyển sang số nhiều.
  • Danh từ giống cái thường thêm "ות" (ot) ở cuối để chuyển sang số nhiều.

Ví dụ:

Hebrew Phát âm Dịch sang tiếng Việt
ספרים sfarim những quyển sách
שולחנות shulchanot những cái bàn
ילדות yaldot những cô gái
מכוניות mekhoinot những chiếc xe ô tô

Cách sử dụng danh từ trong câu

Khi sử dụng danh từ trong câu, chúng ta cần chú ý đến vị trí và cách kết hợp với các từ khác như động từ, tính từ, và giới từ.

Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng danh từ trong câu:

Câu tiếng Hebrew Phát âm Dịch sang tiếng Việt
הילד אוכל תפוח. hayeled okhel tapuach. Đứa trẻ đang ăn táo.
האישה קוראת ספר. ha'isha kore't sefer. Người phụ nữ đang đọc sách.
אני רואה עץ גדול. ani ro'eh etz gadol. Tôi thấy một cái cây lớn.
יש לי מכונית חדשה. yesh li mekhonit chadasha. Tôi có một chiếc xe ô tô mới.

Bài tập thực hành

Dưới đây là một số bài tập giúp bạn củng cố kiến thức về danh từ trong tiếng Hebrew. Hãy cố gắng hoàn thành trước khi xem đáp án nhé!

Bài tập 1: Xác định giới tính của danh từ

Hãy xác định giới tính của các danh từ sau:

1. שולחן (shulchan)

2. תלמידה (talmida)

3. גינה (gina)

4. טלוויזיה (televiziyah)

Bài tập 2: Chuyển sang số nhiều

Chuyển các danh từ sau sang số nhiều:

1. עץ (etz)

2. ילדה (yalda)

3. ספר (sefer)

4. מכונית (mekhonit)

Bài tập 3: Sử dụng danh từ trong câu

Hãy viết câu sử dụng các danh từ sau:

1. כלב (kelev - chó)

2. עוגה (uga - bánh)

3. בית (bayit - nhà)

4. תלמיד (talmid - học sinh)

Bài tập 4: Điền vào chỗ trống

Điền từ phù hợp vào chỗ trống:

1. הילד ___ (shulchan - cái bàn) הלבן.

2. אני רואה ___ (tapuch - táo) אדום.

3. יש לנו ___ (sefer - quyển sách) מעניין.

Bài tập 5: Tìm hiểu về danh từ

Hãy tìm một số danh từ trong tiếng Hebrew mà bạn thích và viết chúng ra, cùng với phát âm và nghĩa của chúng.

Đáp án

Đáp án bài tập 1

1. Giống đực

2. Giống cái

3. Giống cái

4. Giống cái

Đáp án bài tập 2

1. עצים (etzim)

2. ילדות (yaldot)

3. ספרים (sfarim)

4. מכוניות (mekhonot)

Đáp án bài tập 3

  • Câu ví dụ có thể là:

1. הכלב רץ בפארק. (Con chó chạy trong công viên.)

2. היא אוכלת עוגה טעימה. (Cô ấy ăn một chiếc bánh ngon.)

3. הבית שלי הרבה גדול. (Ngôi nhà của tôi rất lớn.)

4. התלמיד לומד בכיתה. (Học sinh đang học trong lớp.)

Đáp án bài tập 4

1. הילד יושב על השולחן הלבן.

2. אני רואה תפוח אדום.

3. יש לנו ספר מעניין.

Đáp án bài tập 5

  • Đáp án có thể khác nhau tùy theo sở thích của từng người.



Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson