Language/Hebrew/Vocabulary/Numbers/vi





































Chào mừng các bạn đến với bài học hôm nay về số trong tiếng Hebrew! Việc học số là một phần rất quan trọng trong bất kỳ ngôn ngữ nào, và tiếng Hebrew cũng không ngoại lệ. Trong bài học này, chúng ta sẽ khám phá cách đếm từ 1 đến 100 trong tiếng Hebrew và hiểu các mẫu số cơ bản. Điều này sẽ giúp các bạn tự tin hơn khi giao tiếp, mua sắm hoặc đơn giản là khi bạn cần nói về số lượng.
Chúng ta sẽ bắt đầu với một số kiến thức nền tảng, sau đó sẽ đi sâu vào từng số cụ thể, cuối cùng là thực hành với một số bài tập thú vị. Hãy chuẩn bị tinh thần và bắt đầu nào!
Tại sao học số trong tiếng Hebrew lại quan trọng?
Học số không chỉ là một phần của ngữ pháp; nó còn giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong cuộc sống hàng ngày. Bạn sẽ cần số để:
- Đặt hàng món ăn.
- Nói về tuổi tác.
- Giao tiếp khi mua sắm.
- Đặt lịch hẹn.
Nắm vững số trong tiếng Hebrew sẽ giúp bạn mở rộng khả năng giao tiếp của mình. Vậy hãy cùng nhau tìm hiểu!
Cách đếm từ 1 đến 10
Đầu tiên, chúng ta sẽ bắt đầu với những số cơ bản nhất từ 1 đến 10.
Hebrew | Phát âm | Dịch tiếng Việt |
---|---|---|
אחד | echad | một |
שניים | shnayim | hai |
שלושה | shlosha | ba |
ארבעה | arba'ah | bốn |
חמישה | chamisha | năm |
שישה | shisha | sáu |
שבעה | shiv'ah | bảy |
שמונה | shmoneh | tám |
תשעה | tisha | chín |
עשרה | asarah | mười |
Cách đếm từ 11 đến 20
Tiếp theo, chúng ta sẽ tìm hiểu cách đếm từ 11 đến 20. Những số này có một số đặc điểm riêng.
Hebrew | Phát âm | Dịch tiếng Việt |
---|---|---|
אחד עשרה | echad asar | mười một |
שניים עשרה | shnayim asar | mười hai |
שלושה עשרה | shlosha asar | mười ba |
ארבעה עשרה | arba'ah asar | mười bốn |
חמישה עשרה | chamisha asar | mười lăm |
שישה עשרה | shisha asar | mười sáu |
שבעה עשרה | shiv'ah asar | mười bảy |
שמונה עשרה | shmoneh asar | mười tám |
תשעה עשרה | tisha asar | mười chín |
עשרים | esrim | hai mươi |
Cách đếm từ 21 đến 30
Khi bạn đã nắm vững các số từ 1 đến 20, việc học các số từ 21 đến 30 sẽ dễ dàng hơn.
Hebrew | Phát âm | Dịch tiếng Việt |
---|---|---|
עשרים ואחד | esrim ve'echad | hai mươi một |
עשרים ושניים | esrim u'shnayim | hai mươi hai |
עשרים ושלושה | esrim u'shlosha | hai mươi ba |
עשרים וארבעה | esrim ve'arba'ah | hai mươi bốn |
עשרים וחמישה | esrim ve'chamisha | hai mươi năm |
עשרים ושישה | esrim u'shisha | hai mươi sáu |
עשרים ושבעה | esrim u'shiv'ah | hai mươi bảy |
עשרים ושמונה | esrim u'shmoneh | hai mươi tám |
עשרים ותשעה | esrim u'tisha | hai mươi chín |
שלושים | shloshim | ba mươi |
Cách đếm từ 31 đến 100
Sau khi đã hiểu cách đếm từ 1 đến 30, chúng ta sẽ tiếp tục đến 100.
- Các số từ 31 đến 99 được hình thành bằng cách kết hợp số hàng chục với số hàng đơn vị.
Hebrew | Phát âm | Dịch tiếng Việt |
---|---|---|
שלושים ואחד | shloshim ve'echad | ba mươi một |
שלושים ושניים | shloshim u'shnayim | ba mươi hai |
ארבעים | arba'im | bốn mươi |
חמישים | chamishim | năm mươi |
שישים | shishim | sáu mươi |
שבעים | shiv'im | bảy mươi |
שמונים | shmonim | tám mươi |
תשעים | tish'im | chín mươi |
מאה | me'ah | một trăm |
מאה ואחד | me'ah ve'echad | một trăm lẻ một |
Các mẫu số cơ bản
Khi bạn đã nắm vững cách đếm các số, bạn cũng cần hiểu một số mẫu số cơ bản trong tiếng Hebrew:
- Số lẻ: 1, 3, 5, 7, 9
- Số chẵn: 2, 4, 6, 8, 10
Bài tập thực hành
Dưới đây là một số bài tập đơn giản để bạn có thể thực hành:
1. Điền vào chỗ trống:
- אחד (____) - một
- (____) עשרה - mười ba
- שלושים (____) - ba mươi bốn
2. Dịch số sang tiếng Việt:
- ארבעה
- חמישה עשרה
- תשעים
3. Đếm từ 1 đến 10 bằng tiếng Hebrew.
4. Chọn số đúng:
- 12 = (____) עשרה
- 30 = (____) שלושים
5. Ghép cặp:
- Một (____) - אחד
- Hai (____) - שניים
Giải thích bài tập
1. Điền vào chỗ trống:
- אחד (אחד) - một
- (שלושה) עשרה - mười ba
- שלושים (ארבעה) - ba mươi bốn
2. Dịch số sang tiếng Việt:
- ארבעה - bốn
- חמישה עשרה - mười lăm
- תשעים - chín mươi
3. Đếm từ 1 đến 10 bằng tiếng Hebrew:
- 1: אחד, 2: שניים, 3: שלושה, 4: ארבעה, 5: חמישה, 6: שישה, 7: שבעה, 8: שמונה, 9: תשעה, 10: עשרה.
4. Chọn số đúng:
- 12 = (שניים) עשרה
- 30 = (שלושים)
5. Ghép cặp:
- Một (אחד) - אחד
- Hai (שניים) - שניים
Qua bài học này, bạn đã làm quen với các số trong tiếng Hebrew từ 1 đến 100. Hãy thực hành thường xuyên để ghi nhớ và sử dụng chúng trong giao tiếp hàng ngày. Chúc các bạn học tốt!