Language/Hebrew/Vocabulary/Numbers/vi

From Polyglot Club WIKI
< Language‎ | Hebrew‎ | Vocabulary‎ | Numbers
Revision as of 20:42, 20 August 2024 by Maintenance script (talk | contribs) (Quick edit)
(diff) ← Older revision | Latest revision (diff) | Newer revision → (diff)
Jump to navigation Jump to search
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)


Hebrew-Language-PolyglotClub.png

Chào mừng các bạn đến với bài học hôm nay về số trong tiếng Hebrew! Việc học số là một phần rất quan trọng trong bất kỳ ngôn ngữ nào, và tiếng Hebrew cũng không ngoại lệ. Trong bài học này, chúng ta sẽ khám phá cách đếm từ 1 đến 100 trong tiếng Hebrew và hiểu các mẫu số cơ bản. Điều này sẽ giúp các bạn tự tin hơn khi giao tiếp, mua sắm hoặc đơn giản là khi bạn cần nói về số lượng.

Chúng ta sẽ bắt đầu với một số kiến thức nền tảng, sau đó sẽ đi sâu vào từng số cụ thể, cuối cùng là thực hành với một số bài tập thú vị. Hãy chuẩn bị tinh thần và bắt đầu nào!

Tại sao học số trong tiếng Hebrew lại quan trọng?

Học số không chỉ là một phần của ngữ pháp; nó còn giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong cuộc sống hàng ngày. Bạn sẽ cần số để:

  • Đặt hàng món ăn.
  • Nói về tuổi tác.
  • Giao tiếp khi mua sắm.
  • Đặt lịch hẹn.

Nắm vững số trong tiếng Hebrew sẽ giúp bạn mở rộng khả năng giao tiếp của mình. Vậy hãy cùng nhau tìm hiểu!

Cách đếm từ 1 đến 10

Đầu tiên, chúng ta sẽ bắt đầu với những số cơ bản nhất từ 1 đến 10.

Hebrew Phát âm Dịch tiếng Việt
אחד echad một
שניים shnayim hai
שלושה shlosha ba
ארבעה arba'ah bốn
חמישה chamisha năm
שישה shisha sáu
שבעה shiv'ah bảy
שמונה shmoneh tám
תשעה tisha chín
עשרה asarah mười

Cách đếm từ 11 đến 20

Tiếp theo, chúng ta sẽ tìm hiểu cách đếm từ 11 đến 20. Những số này có một số đặc điểm riêng.

Hebrew Phát âm Dịch tiếng Việt
אחד עשרה echad asar mười một
שניים עשרה shnayim asar mười hai
שלושה עשרה shlosha asar mười ba
ארבעה עשרה arba'ah asar mười bốn
חמישה עשרה chamisha asar mười lăm
שישה עשרה shisha asar mười sáu
שבעה עשרה shiv'ah asar mười bảy
שמונה עשרה shmoneh asar mười tám
תשעה עשרה tisha asar mười chín
עשרים esrim hai mươi

Cách đếm từ 21 đến 30

Khi bạn đã nắm vững các số từ 1 đến 20, việc học các số từ 21 đến 30 sẽ dễ dàng hơn.

Hebrew Phát âm Dịch tiếng Việt
עשרים ואחד esrim ve'echad hai mươi một
עשרים ושניים esrim u'shnayim hai mươi hai
עשרים ושלושה esrim u'shlosha hai mươi ba
עשרים וארבעה esrim ve'arba'ah hai mươi bốn
עשרים וחמישה esrim ve'chamisha hai mươi năm
עשרים ושישה esrim u'shisha hai mươi sáu
עשרים ושבעה esrim u'shiv'ah hai mươi bảy
עשרים ושמונה esrim u'shmoneh hai mươi tám
עשרים ותשעה esrim u'tisha hai mươi chín
שלושים shloshim ba mươi

Cách đếm từ 31 đến 100

Sau khi đã hiểu cách đếm từ 1 đến 30, chúng ta sẽ tiếp tục đến 100.

  • Các số từ 31 đến 99 được hình thành bằng cách kết hợp số hàng chục với số hàng đơn vị.
Hebrew Phát âm Dịch tiếng Việt
שלושים ואחד shloshim ve'echad ba mươi một
שלושים ושניים shloshim u'shnayim ba mươi hai
ארבעים arba'im bốn mươi
חמישים chamishim năm mươi
שישים shishim sáu mươi
שבעים shiv'im bảy mươi
שמונים shmonim tám mươi
תשעים tish'im chín mươi
מאה me'ah một trăm
מאה ואחד me'ah ve'echad một trăm lẻ một

Các mẫu số cơ bản

Khi bạn đã nắm vững cách đếm các số, bạn cũng cần hiểu một số mẫu số cơ bản trong tiếng Hebrew:

  • Số lẻ: 1, 3, 5, 7, 9
  • Số chẵn: 2, 4, 6, 8, 10

Bài tập thực hành

Dưới đây là một số bài tập đơn giản để bạn có thể thực hành:

1. Điền vào chỗ trống:

  • אחד (____) - một
  • (____) עשרה - mười ba
  • שלושים (____) - ba mươi bốn

2. Dịch số sang tiếng Việt:

  • ארבעה
  • חמישה עשרה
  • תשעים

3. Đếm từ 1 đến 10 bằng tiếng Hebrew.

4. Chọn số đúng:

  • 12 = (____) עשרה
  • 30 = (____) שלושים

5. Ghép cặp:

  • Một (____) - אחד
  • Hai (____) - שניים

Giải thích bài tập

1. Điền vào chỗ trống:

  • אחד (אחד) - một
  • (שלושה) עשרה - mười ba
  • שלושים (ארבעה) - ba mươi bốn

2. Dịch số sang tiếng Việt:

  • ארבעה - bốn
  • חמישה עשרה - mười lăm
  • תשעים - chín mươi

3. Đếm từ 1 đến 10 bằng tiếng Hebrew:

  • 1: אחד, 2: שניים, 3: שלושה, 4: ארבעה, 5: חמישה, 6: שישה, 7: שבעה, 8: שמונה, 9: תשעה, 10: עשרה.

4. Chọn số đúng:

  • 12 = (שניים) עשרה
  • 30 = (שלושים)

5. Ghép cặp:

  • Một (אחד) - אחד
  • Hai (שניים) - שניים

Qua bài học này, bạn đã làm quen với các số trong tiếng Hebrew từ 1 đến 100. Hãy thực hành thường xuyên để ghi nhớ và sử dụng chúng trong giao tiếp hàng ngày. Chúc các bạn học tốt!



Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson