Difference between revisions of "Language/Korean/Grammar/Describing-People/vi"

From Polyglot Club WIKI
Jump to navigation Jump to search
m (Quick edit)
m (Quick edit)
 
Line 1: Line 1:


{{Korean-Page-Top}}
{{Korean-Page-Top}}
<div class="pg_page_title"><span lang>[[Language/Korean/vi|Ngữ pháp Hàn Quốc]] </span> → <span cat>[[Language/Korean/Grammar/vi|Ngữ pháp]]</span> → <span level>[[Language/Korean/Grammar/0-to-A1-Course/vi|Khóa học từ 0 đến A1]]</span> → <span title>Miêu tả người</span></div>
== Giới thiệu ==


<div class="pg_page_title"><span lang>Tiếng Hàn</span> → <span cat>Ngữ pháp</span> → <span level>[[Language/Korean/Grammar/0-to-A1-Course/vi|Khoá học 0 đến A1]]</span> → <span title>Mô tả người</span></div>
Trong tiếng Hàn, việc miêu tả người là một phần rất quan trọng để giao tiếp hiệu quả. Khi bạn có thể miêu tả ngoại hình và tính cách của người khác, bạn sẽ dễ dàng hơn trong việc kết nối và giao tiếp với họ. Chúng ta có thể sử dụng tính từ để tạo thành những câu miêu tả rõ ràng và sinh động. Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá cách miêu tả người bằng tiếng Hàn, từ những từ vựng cơ bản đến cấu trúc câu đơn giản nhất, phù hợp với trình độ A1.


__TOC__
__TOC__


== Cấu trúc ngữ pháp ==
=== Từ vựng cơ bản về miêu tả người ===
 
Trước khi bắt đầu, chúng ta hãy cùng nhau điểm qua một số từ vựng cơ bản mà bạn sẽ cần để miêu tả ngoại hình và tính cách của người khác.


Trong tiếng Hàn, để miêu tả sự xuất hiện và tính cách của một người, chúng ta sử dụng tính từ. Tính từ được sử dụng để miêu tả các đặc điểm về ngoại hình và tính cách của một người.
==== Miêu tả ngoại hình ====


Chúng ta cần phải biết cách sử dụng tính từ để tạo ra các câu miêu tả người với độ chính xác và sự rõ ràng. Trong bài học này, chúng ta sẽ học cách sử dụng tính từ để miêu tả ngoại hình và tính cách của một người.
* '''Tính từ về ngoại hình''':


== Miêu tả ngoại hình của người ==
* Cao: 키가 크다 (ki-ga keu-da)


Để miêu tả ngoại hình của người, chúng ta sử dụng các tính từ mô tả như "đẹp", "cao", "gầy", "mập" và "tròn".
* Thấp: 키가 작다 (ki-ga jak-da)


Các tính từ này phải được đặt ở trước danh từ để tạo ra các câu miêu tả người chính xác.
* Mập: 뚱뚱하다 (ttung-ttung-ha-da)


Hãy xem bảng dưới đây để biết cách miêu tả ngoại hình của một người:
* Gầy: 날씬하다 (nal-ssin-ha-da)
 
* Đẹp: 예쁘다 (ye-ppeu-da)
 
* Xấu: 못생기다 (mot-saeng-gi-da)
 
* Tóc dài: 긴 머리 (gin meo-ri)
 
* Tóc ngắn: 짧은 머리 (jjal-beun meo-ri)
 
* Mắt to: 큰 눈 (keun nun)
 
* Mắt nhỏ: 작은 눈 (jageun nun)
 
==== Miêu tả tính cách ====
 
* '''Tính từ về tính cách''':
 
* Thân thiện: 친절하다 (chin-jeol-ha-da)
 
* Hiền lành: 착하다 (chak-ha-da)
 
* Vui vẻ: 유쾌하다 (yuk-hoe-ha-da)
 
* Nghiêm túc: 진지하다 (jin-ji-ha-da)
 
* Thông minh: 똑똑하다 (ttok-ttok-ha-da)
 
* Lười biếng: 게으르다 (ge-eu-reu-da)
 
* Tích cực: 긍정적이다 (geung-jeong-jeog-i-da)
 
* Dễ chịu: 편안하다 (pyeon-an-ha-da)
 
* Tự tin: 자신감 있다 (jasin-gam it-da)
 
* Nhút nhát: 수줍다 (su-jup-da)
 
=== Cấu trúc câu miêu tả ===
 
Khi chúng ta đã nắm được từ vựng, bước tiếp theo là biết cách sử dụng chúng để tạo thành câu miêu tả. Cấu trúc câu miêu tả người trong tiếng Hàn thường được hình thành theo dạng:
 
'''[Chủ ngữ] + [Tính từ] + [Danh từ]'''
 
Ví dụ:
 
1. '''Cô ấy cao và đẹp.'''
 
* 그녀는 키가 크고 예쁘다. (geunyeo-neun ki-ga keu-go ye-ppeu-da)
 
2. '''Anh ấy rất thân thiện.'''
 
* 그는 매우 친절하다. (geuneun maeu chin-jeol-ha-da)
 
Dưới đây là một số ví dụ miêu tả người khác nhau:


{| class="wikitable"
{| class="wikitable"
! Tiếng Hàn !! Phiên âm !! Tiếng Việt
 
! Korean !! Pronunciation !! Vietnamese
 
|-
|-
| 예쁘다 (yeppeuda) || [yep'peu'da] || xinh đẹp
 
| 그는 키가 작고 뚱뚱하다. || geuneun ki-ga jak-go ttung-ttung-ha-da || Anh ấy thấp và mập.
 
|-
|-
| 키가 크다 (kiga keuda) || [ki'ga keu'da] || cao
 
| 그녀는 날씬하고 예쁘다. || geunyeo-neun nal-ssin-ha-go ye-ppeu-da || Cô ấy gầy và đẹp.
 
|-
|-
| 마른 (mareun) || [ma'leun] || gầy
 
| 그들은 친절하고 유쾌하다. || geudeul-eun chin-jeol-ha-go yuk-hoe-ha-da || Họ thân thiện và vui vẻ.
 
|-
|-
| 뚱뚱하다 (ttungttunghada) || [ttuŋ.ttʌŋ.ha'da] || mập
 
| 저는 똑똑하고 진지하다. || jeoneun ttok-ttok-ha-go jin-ji-ha-da || Tôi thông minh và nghiêm túc.
 
|-
|-
| 둥글다 (dunggeulda) || [dun'ɡɯl.da] || tròn
 
| 그는 큰 눈을 가지고 있다. || geuneun keun nun-eul gajigo it-da || Anh ấy có đôi mắt to.
 
|}
|}


Chúng ta có thể sử dụng các tính từ này để tạo ra các câu miêu tả như:
=== Ví dụ cụ thể về miêu tả ===
 
Dưới đây là 20 ví dụ cụ thể về cách miêu tả người sử dụng những từ vựng và cấu trúc câu đã học.
 
{| class="wikitable"
 
! Korean !! Pronunciation !! Vietnamese
 
|-
 
| 그녀는 키가 크고 날씬하다. || geunyeo-neun ki-ga keu-go nal-ssin-ha-da || Cô ấy cao và gầy.
 
|-
 
| 그는 뚱뚱하고 착하다. || geuneun ttung-ttung-ha-go chak-ha-da || Anh ấy mập và hiền lành.
 
|-
 
| 그들은 매우 아름답고 친절하다. || geudeul-eun maeu areum-dap-go chin-jeol-ha-da || Họ rất đẹp và thân thiện.
 
|-
 
| 저는 조용하고 진지한 사람이다. || jeoneun joyong-ha-go jin-ji-han saram-i-da || Tôi là người trầm lặng và nghiêm túc.
 
|-
 
| 그녀는 긴 머리를 가지고 있다. || geunyeo-neun gin meo-ri-reul gajigo it-da || Cô ấy có mái tóc dài.
 
|-
 
| 그는 작은 눈을 가지고 있다. || geuneun jageun nun-eul gajigo it-da || Anh ấy có đôi mắt nhỏ.
 
|-
 
| 그들은 유쾌하고 재미있다. || geudeul-eun yuk-hoe-ha-go jae-mi-it-da || Họ vui vẻ và thú vị.
 
|-
 
| 저는 자신감 있고 똑똑하다. || jeoneun jasin-gam it-go ttok-ttok-ha-da || Tôi tự tin và thông minh.
 
|-
 
| 그녀는 수줍고 부끄럽다. || geunyeo-neun su-jup-go bu-kkeu-reop-da || Cô ấy nhút nhát và ngại ngùng.
 
|-
 
| 그는 긍정적이고 열정적이다. || geuneun geung-jeong-jeog-i-go yeol-jeong-jeog-i-da || Anh ấy tích cực và nhiệt huyết.
 
|-
 
| 그들은 젊고 매력적이다. || geudeul-eun jeolm-go mae-ryeok-jeog-i-da || Họ trẻ và cuốn hút.
 
|-


* 그녀는 정말 아름다워요 (Geunyeoneun jeongmal areumdawoyo) - Cô ấy thật sự đẹp.
| 저는 편안하고 배려가 깊다. || jeoneun pyeon-an-ha-go bae-ryeo-ga gip-da || Tôi dễ chịu và chu đáo.
* 그 남자는 키가 크고 건강해 보여요 (Geu namjaneun kiga keugo geonganghae boyeoyo) - Anh ta cao và trông khỏe mạnh.
* 그녀는 마른 편이에요 (Geunyeoneun mareun pyeonieyo) - Cô ấy hơi gầy.
* 그 남자는 뚱뚱해서 옷이 잘 맞지 않아요 (Geu namjaneun ttungttunghaeseo osi jal majji anhayo) - Anh ta mập nên quần áo không vừa.


== Miêu tả tính cách của người ==
|-


Để miêu tả tính cách của một người, chúng ta sử dụng các tính từ mô tả như "thông minh", "vui vẻ", "tốt bụng", "nghiêm túc" "hài hước".
| 그녀는 화려하고 우아하다. || geunyeo-neun hwa-ryeo-ha-go u-a-ha-da || Cô ấy lộng lẫy thanh lịch.


Các tính từ này cũng phải được đặt ở trước danh từ để tạo ra các câu miêu tả người chính xác.
|-


Hãy xem bảng dưới đây để biết cách miêu tả tính cách của một người:
| 그는 열심히 일하고 책임감 있다. || geuneun yeol-sim-hi il-ha-go chaeg-im-gam it-da || Anh ấy làm việc chăm chỉ và có trách nhiệm.


{| class="wikitable"
! Tiếng Hàn !! Phiên âm !! Tiếng Việt
|-
|-
| 똑똑하다 (ttokttokhada) || [ttoɡ.ttoɡ.ha'da] || thông minh
 
| 그녀는 밝고 긍정적이다. || geunyeo-neun balk-go geung-jeong-jeog-i-da || Cô ấy sáng sủa và tích cực.
 
|-
|-
| 즐겁다 (jeulgeobda) || [dʑɯl.ɡʌp̚.ha'da] || vui vẻ
 
| 그는 음침하고 차가운 사람이다. || geuneun eum-chim-ha-go cha-ga-un saram-i-da || Anh ấy là người ảm đạm và lạnh lùng.
 
|-
|-
| 착하다 (chakhada) || [tɕʰak̚.ha'da] || tốt bụng
 
| 그들은 친절하고 다정한 사람들이다. || geudeul-eun chin-jeol-ha-go da-jeong-han saram-deul-i-da || Họ là những người thân thiện và đáng yêu.
 
|-
|-
| 진지하다 (jinjihada) || [tɕʰin.dʑi.ha'da] || nghiêm túc
 
| 저는 창의적이고 열정적이다. || jeoneun chang-ui-jeog-i-go yeol-jeong-jeog-i-da || Tôi sáng tạo và nhiệt tình.
 
|-
|-
| 유머감각이 좋다 (yumeogamgagi jota) || [ju.mʌɡam.ɡak̚i tɕo'ta] || hài hước
 
| 그녀는 겸손하고 배려가 깊다. || geunyeo-neun gyeom-son-ha-go bae-ryeo-ga gip-da || Cô ấy khiêm tốn và chu đáo.
 
|-
 
| 그는 소심하고 내성적이다. || geuneun so-sim-ha-go nae-seong-jeog-i-da || Anh ấy nhút nhát và hướng nội.
 
|}
|}


Chúng ta có thể sử dụng các tính từ này để tạo ra các câu miêu tả như:
=== Bài tập thực hành ===


* 그 남자는 똑똑해서 수학 문제를 쉽게 푸네요 (Geu namjaneun ttokttokhaeseo suhak munjereul swipge puneyo) - Anh ta thông minh nên giải toán học dễ dàng.
Để củng cố kiến thức đã học, hãy cùng nhau thực hành với một số bài tập sau đây.
* 그녀는 항상 즐겁고 밝아요 (Geunyeoneun hangsang jeulgeobgo balkayo) - Cô ấy luôn vui vẻ và sáng sủa.
* 그 남자는 착해서 다른 사람들을 도와주는 걸 좋아해요 (Geu namjaneun chakhaseo dareun saramdeureul dowajuneun geol johahaeyo) - Anh ta tốt bụng nên thích giúp đỡ người khác.
* 그녀는 진지하고 책임감이 강해요 (Geunyeoneun jinjihago chaegimgami ganghaeyo) - Cô ấy nghiêm túc và có trách nhiệm.
* 그 남자는 유머감각이 좋아서 항상 우리를 웃게 해줘요 (Geu namjaneun yumeogamgagi johaseo hangsang urireul utge haejwoyo) - Anh ta hài hước nên luôn khiến chúng ta cười.


== Kết luận ==
==== Bài tập 1: Hoàn thành câu ====


Trong bài học này, chúng ta đã học cách sử dụng tính từ để miêu tả ngoại hình và tính cách của một người trong tiếng Hàn. Hãy luyện tập nhiều để trở thành một người nói tiếng Hàn thành thạo!
Điền từ phù hợp vào chỗ trống trong câu sau:
 
1. Cô ấy ______ (cao) và ______ (đẹp).
 
2. Anh ấy ______ (thấp) và ______ (mập).
 
3. Họ ______ (thân thiện) và ______ (vui vẻ).
 
'''Giải pháp:'''
 
1. Cô ấy '''키가 크고''' '''예쁘다.'''
 
2. Anh ấy '''키가 작고''' '''뚱뚱하다.'''
 
3. Họ '''친절하고''' '''유쾌하다.'''
 
==== Bài tập 2: Dịch câu sang tiếng Hàn ====
 
Dịch các câu sau sang tiếng Hàn:
 
1. Tôi là người thông minh và tự tin.
 
2. Cô ấy có mái tóc ngắn và đôi mắt nhỏ.
 
3. Họ rất vui vẻ và thân thiện.
 
'''Giải pháp:'''
 
1. 저는 '''똑똑하고''' '''자신감 있다.'''
 
2. 그녀는 '''짧은 머리''' và '''작은 눈을 가지고 있다.'''
 
3. Họ '''매우 유쾌하고 친절하다.'''
 
==== Bài tập 3: Miêu tả người ===
 
Miêu tả một người bạn của bạn bằng tiếng Hàn, sử dụng ít nhất 5 tính từ khác nhau. Hãy viết câu hoàn chỉnh.
 
'''Giải pháp:''' (Ví dụ)
 
저의 친구는 키가 크고 날씬하며, 매우 친절하고 유쾌하다. (Bạn của tôi cao và gầy, rất thân thiện và vui vẻ.)
 
==== Bài tập 4: Chọn tính từ thích hợp ====
 
Chọn tính từ đúng để hoàn thành câu:
 
1. Cô ấy ______ (xấu / đẹp).
 
2. Anh ấy ______ (lười biếng / chăm chỉ).
 
3. Họ ______ (thân thiện / hung dữ).
 
'''Giải pháp:'''
 
1. Cô ấy '''예쁘다.'''
 
2. Anh ấy '''열심히.'''
 
3. Họ '''친절하다.'''
 
==== Bài tập 5: So sánh giữa hai người ====
 
Viết một câu so sánh giữa hai người, sử dụng cấu trúc so sánh.
 
'''Giải pháp:''' (Ví dụ)
 
그녀는 그보다 더 아름답다. (Cô ấy đẹp hơn anh ấy.)
 
==== Bài tập 6: Tạo câu miêu tả ===
 
Sử dụng các tính từ đã học để tạo ra 3 câu miêu tả về một người nổi tiếng mà bạn thích.
 
'''Giải pháp:''' (Ví dụ)
 
아이유는 키가 크고 예쁘며, 매우 재능 있다. (IU cao và đẹp, rất tài năng.)
 
==== Bài tập 7: Điền vào chỗ trống ====
 
Điền từ vào chỗ trống:
 
1. Anh ấy ______ (gầy) và ______ (thông minh).
 
2. Cô ấy ______ (thân thiện) và ______ (vui vẻ).
 
'''Giải pháp:'''
 
1. Anh ấy '''날씬하다''' và '''똑똑하다.'''
 
2. Cô ấy '''친절하다''' và '''유쾌하다.'''
 
==== Bài tập 8: Dịch từ tiếng Hàn sang tiếng Việt ====
 
Dịch các cụm từ sau sang tiếng Việt:
 
1. 키가 크고 날씬하다.
 
2. 친절하고 재미있다.
 
'''Giải pháp:'''
 
1. Cao và gầy.
 
2. Thân thiện và thú vị.
 
==== Bài tập 9: Nghĩ về một người ====
 
Hãy nghĩ về một người bạn của bạn và viết ra 3 tính từ bạn nghĩ về người đó, sau đó tạo một câu miêu tả.
 
'''Giải pháp:''' (Ví dụ)
 
Bạn của tôi rất '''thân thiện''', '''vui vẻ''', và '''tích cực'''. (저의 친구는 매우 친절하고 유쾌하며 긍정적이다.)
 
==== Bài tập 10: Trả lời câu hỏi ====
 
Trả lời câu hỏi sau bằng tiếng Hàn:
 
Bạn có thể miêu tả một người nổi tiếng mà bạn thích không?
 
'''Giải pháp:''' (Ví dụ)
 
네, 저는 방탄소년단의 정국을 좋아합니다. 그는 키가 크고 잘생겼고, 매우 재능 있다. (Có, tôi thích Jungkook của BTS. Anh ấy cao và điển trai, rất tài năng.)


{{#seo:
{{#seo:
|title=Tiếng Hàn → Ngữ pháp → Khoá học 0 đến A1 → Mô tả người
 
|keywords=tiếng hàn, ngữ pháp, miêu tả, ngoại hình, tính cách
|title=Miêu tả người trong tiếng Hàn
|description=Trong bài học này, bạn sẽ học cách sử dụng tính từ để miêu tả ngoại hình và tính cách của một người trong tiếng Hàn. Hãy luyện tập nhiều để trở thành một người nói tiếng Hàn thành thạo!
 
|keywords=ngữ pháp Hàn Quốc, miêu tả người, tính từ tiếng Hàn, ngoại hình, tính cách, khóa học Hàn Quốc
 
|description=Trong bài học này, bạn sẽ học cách miêu tả ngoại hình và tính cách của người khác bằng tiếng Hàn. Hãy cùng khám phá những tính từ và cấu trúc câu đơn giản để giao tiếp hiệu quả.
 
}}
}}


{{Korean-0-to-A1-Course-TOC-vi}}
{{Template:Korean-0-to-A1-Course-TOC-vi}}


[[Category:Course]]
[[Category:Course]]
Line 87: Line 341:
[[Category:0-to-A1-Course]]
[[Category:0-to-A1-Course]]
[[Category:Korean-0-to-A1-Course]]
[[Category:Korean-0-to-A1-Course]]
<span gpt></span> <span model=gpt-3.5-turbo></span> <span temperature=0.7></span>
<span openai_correct_model></span> <span gpt></span> <span model=gpt-4o-mini></span> <span temperature=0.7></span>





Latest revision as of 13:42, 14 August 2024


Korean-Language-PolyglotClub.png

Giới thiệu[edit | edit source]

Trong tiếng Hàn, việc miêu tả người là một phần rất quan trọng để giao tiếp hiệu quả. Khi bạn có thể miêu tả ngoại hình và tính cách của người khác, bạn sẽ dễ dàng hơn trong việc kết nối và giao tiếp với họ. Chúng ta có thể sử dụng tính từ để tạo thành những câu miêu tả rõ ràng và sinh động. Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá cách miêu tả người bằng tiếng Hàn, từ những từ vựng cơ bản đến cấu trúc câu đơn giản nhất, phù hợp với trình độ A1.

Từ vựng cơ bản về miêu tả người[edit | edit source]

Trước khi bắt đầu, chúng ta hãy cùng nhau điểm qua một số từ vựng cơ bản mà bạn sẽ cần để miêu tả ngoại hình và tính cách của người khác.

Miêu tả ngoại hình[edit | edit source]

  • Tính từ về ngoại hình:
  • Cao: 키가 크다 (ki-ga keu-da)
  • Thấp: 키가 작다 (ki-ga jak-da)
  • Mập: 뚱뚱하다 (ttung-ttung-ha-da)
  • Gầy: 날씬하다 (nal-ssin-ha-da)
  • Đẹp: 예쁘다 (ye-ppeu-da)
  • Xấu: 못생기다 (mot-saeng-gi-da)
  • Tóc dài: 긴 머리 (gin meo-ri)
  • Tóc ngắn: 짧은 머리 (jjal-beun meo-ri)
  • Mắt to: 큰 눈 (keun nun)
  • Mắt nhỏ: 작은 눈 (jageun nun)

Miêu tả tính cách[edit | edit source]

  • Tính từ về tính cách:
  • Thân thiện: 친절하다 (chin-jeol-ha-da)
  • Hiền lành: 착하다 (chak-ha-da)
  • Vui vẻ: 유쾌하다 (yuk-hoe-ha-da)
  • Nghiêm túc: 진지하다 (jin-ji-ha-da)
  • Thông minh: 똑똑하다 (ttok-ttok-ha-da)
  • Lười biếng: 게으르다 (ge-eu-reu-da)
  • Tích cực: 긍정적이다 (geung-jeong-jeog-i-da)
  • Dễ chịu: 편안하다 (pyeon-an-ha-da)
  • Tự tin: 자신감 있다 (jasin-gam it-da)
  • Nhút nhát: 수줍다 (su-jup-da)

Cấu trúc câu miêu tả[edit | edit source]

Khi chúng ta đã nắm được từ vựng, bước tiếp theo là biết cách sử dụng chúng để tạo thành câu miêu tả. Cấu trúc câu miêu tả người trong tiếng Hàn thường được hình thành theo dạng:

[Chủ ngữ] + [Tính từ] + [Danh từ]

Ví dụ:

1. Cô ấy cao và đẹp.

  • 그녀는 키가 크고 예쁘다. (geunyeo-neun ki-ga keu-go ye-ppeu-da)

2. Anh ấy rất thân thiện.

  • 그는 매우 친절하다. (geuneun maeu chin-jeol-ha-da)

Dưới đây là một số ví dụ miêu tả người khác nhau:

Korean Pronunciation Vietnamese
그는 키가 작고 뚱뚱하다. geuneun ki-ga jak-go ttung-ttung-ha-da Anh ấy thấp và mập.
그녀는 날씬하고 예쁘다. geunyeo-neun nal-ssin-ha-go ye-ppeu-da Cô ấy gầy và đẹp.
그들은 친절하고 유쾌하다. geudeul-eun chin-jeol-ha-go yuk-hoe-ha-da Họ thân thiện và vui vẻ.
저는 똑똑하고 진지하다. jeoneun ttok-ttok-ha-go jin-ji-ha-da Tôi thông minh và nghiêm túc.
그는 큰 눈을 가지고 있다. geuneun keun nun-eul gajigo it-da Anh ấy có đôi mắt to.

Ví dụ cụ thể về miêu tả[edit | edit source]

Dưới đây là 20 ví dụ cụ thể về cách miêu tả người sử dụng những từ vựng và cấu trúc câu đã học.

Korean Pronunciation Vietnamese
그녀는 키가 크고 날씬하다. geunyeo-neun ki-ga keu-go nal-ssin-ha-da Cô ấy cao và gầy.
그는 뚱뚱하고 착하다. geuneun ttung-ttung-ha-go chak-ha-da Anh ấy mập và hiền lành.
그들은 매우 아름답고 친절하다. geudeul-eun maeu areum-dap-go chin-jeol-ha-da Họ rất đẹp và thân thiện.
저는 조용하고 진지한 사람이다. jeoneun joyong-ha-go jin-ji-han saram-i-da Tôi là người trầm lặng và nghiêm túc.
그녀는 긴 머리를 가지고 있다. geunyeo-neun gin meo-ri-reul gajigo it-da Cô ấy có mái tóc dài.
그는 작은 눈을 가지고 있다. geuneun jageun nun-eul gajigo it-da Anh ấy có đôi mắt nhỏ.
그들은 유쾌하고 재미있다. geudeul-eun yuk-hoe-ha-go jae-mi-it-da Họ vui vẻ và thú vị.
저는 자신감 있고 똑똑하다. jeoneun jasin-gam it-go ttok-ttok-ha-da Tôi tự tin và thông minh.
그녀는 수줍고 부끄럽다. geunyeo-neun su-jup-go bu-kkeu-reop-da Cô ấy nhút nhát và ngại ngùng.
그는 긍정적이고 열정적이다. geuneun geung-jeong-jeog-i-go yeol-jeong-jeog-i-da Anh ấy tích cực và nhiệt huyết.
그들은 젊고 매력적이다. geudeul-eun jeolm-go mae-ryeok-jeog-i-da Họ trẻ và cuốn hút.
저는 편안하고 배려가 깊다. jeoneun pyeon-an-ha-go bae-ryeo-ga gip-da Tôi dễ chịu và chu đáo.
그녀는 화려하고 우아하다. geunyeo-neun hwa-ryeo-ha-go u-a-ha-da Cô ấy lộng lẫy và thanh lịch.
그는 열심히 일하고 책임감 있다. geuneun yeol-sim-hi il-ha-go chaeg-im-gam it-da Anh ấy làm việc chăm chỉ và có trách nhiệm.
그녀는 밝고 긍정적이다. geunyeo-neun balk-go geung-jeong-jeog-i-da Cô ấy sáng sủa và tích cực.
그는 음침하고 차가운 사람이다. geuneun eum-chim-ha-go cha-ga-un saram-i-da Anh ấy là người ảm đạm và lạnh lùng.
그들은 친절하고 다정한 사람들이다. geudeul-eun chin-jeol-ha-go da-jeong-han saram-deul-i-da Họ là những người thân thiện và đáng yêu.
저는 창의적이고 열정적이다. jeoneun chang-ui-jeog-i-go yeol-jeong-jeog-i-da Tôi sáng tạo và nhiệt tình.
그녀는 겸손하고 배려가 깊다. geunyeo-neun gyeom-son-ha-go bae-ryeo-ga gip-da Cô ấy khiêm tốn và chu đáo.
그는 소심하고 내성적이다. geuneun so-sim-ha-go nae-seong-jeog-i-da Anh ấy nhút nhát và hướng nội.

Bài tập thực hành[edit | edit source]

Để củng cố kiến thức đã học, hãy cùng nhau thực hành với một số bài tập sau đây.

Bài tập 1: Hoàn thành câu[edit | edit source]

Điền từ phù hợp vào chỗ trống trong câu sau:

1. Cô ấy ______ (cao) và ______ (đẹp).

2. Anh ấy ______ (thấp) và ______ (mập).

3. Họ ______ (thân thiện) và ______ (vui vẻ).

Giải pháp:

1. Cô ấy 키가 크고 예쁘다.

2. Anh ấy 키가 작고 뚱뚱하다.

3. Họ 친절하고 유쾌하다.

Bài tập 2: Dịch câu sang tiếng Hàn[edit | edit source]

Dịch các câu sau sang tiếng Hàn:

1. Tôi là người thông minh và tự tin.

2. Cô ấy có mái tóc ngắn và đôi mắt nhỏ.

3. Họ rất vui vẻ và thân thiện.

Giải pháp:

1. 저는 똑똑하고 자신감 있다.

2. 그녀는 짧은 머리작은 눈을 가지고 있다.

3. Họ 매우 유쾌하고 친절하다.

= Bài tập 3: Miêu tả người[edit | edit source]

Miêu tả một người bạn của bạn bằng tiếng Hàn, sử dụng ít nhất 5 tính từ khác nhau. Hãy viết câu hoàn chỉnh.

Giải pháp: (Ví dụ)

저의 친구는 키가 크고 날씬하며, 매우 친절하고 유쾌하다. (Bạn của tôi cao và gầy, rất thân thiện và vui vẻ.)

Bài tập 4: Chọn tính từ thích hợp[edit | edit source]

Chọn tính từ đúng để hoàn thành câu:

1. Cô ấy ______ (xấu / đẹp).

2. Anh ấy ______ (lười biếng / chăm chỉ).

3. Họ ______ (thân thiện / hung dữ).

Giải pháp:

1. Cô ấy 예쁘다.

2. Anh ấy 열심히.

3. Họ 친절하다.

Bài tập 5: So sánh giữa hai người[edit | edit source]

Viết một câu so sánh giữa hai người, sử dụng cấu trúc so sánh.

Giải pháp: (Ví dụ)

그녀는 그보다 더 아름답다. (Cô ấy đẹp hơn anh ấy.)

= Bài tập 6: Tạo câu miêu tả[edit | edit source]

Sử dụng các tính từ đã học để tạo ra 3 câu miêu tả về một người nổi tiếng mà bạn thích.

Giải pháp: (Ví dụ)

아이유는 키가 크고 예쁘며, 매우 재능 있다. (IU cao và đẹp, rất tài năng.)

Bài tập 7: Điền vào chỗ trống[edit | edit source]

Điền từ vào chỗ trống:

1. Anh ấy ______ (gầy) và ______ (thông minh).

2. Cô ấy ______ (thân thiện) và ______ (vui vẻ).

Giải pháp:

1. Anh ấy 날씬하다똑똑하다.

2. Cô ấy 친절하다유쾌하다.

Bài tập 8: Dịch từ tiếng Hàn sang tiếng Việt[edit | edit source]

Dịch các cụm từ sau sang tiếng Việt:

1. 키가 크고 날씬하다.

2. 친절하고 재미있다.

Giải pháp:

1. Cao và gầy.

2. Thân thiện và thú vị.

Bài tập 9: Nghĩ về một người[edit | edit source]

Hãy nghĩ về một người bạn của bạn và viết ra 3 tính từ bạn nghĩ về người đó, sau đó tạo một câu miêu tả.

Giải pháp: (Ví dụ)

Bạn của tôi rất thân thiện, vui vẻ, và tích cực. (저의 친구는 매우 친절하고 유쾌하며 긍정적이다.)

Bài tập 10: Trả lời câu hỏi[edit | edit source]

Trả lời câu hỏi sau bằng tiếng Hàn:

Bạn có thể miêu tả một người nổi tiếng mà bạn thích không?

Giải pháp: (Ví dụ)

네, 저는 방탄소년단의 정국을 좋아합니다. 그는 키가 크고 잘생겼고, 매우 재능 있다. (Có, tôi thích Jungkook của BTS. Anh ấy cao và điển trai, rất tài năng.)

Bảng mục lục - Khóa học tiếng Hàn - Từ 0 đến A1[edit source]


Bảng chữ cái Hàn Quốc


Chào hỏi và giới thiệu


Văn hóa và phong tục Hàn Quốc


Xây dựng câu


Hàng ngày


Văn hóa đại chúng Hàn Quốc


Miêu tả người và vật


Thức ăn và đồ uống


Truyền thống Hàn Quốc


Thì động từ


Du lịch và tham quan


Nghệ thuật và thủ công Hàn Quốc


Liên từ và liên kết từ


Sức khỏe và cơ thể


Thiên nhiên Hàn Quốc


bài học khác[edit | edit source]