Difference between revisions of "Language/German/Grammar/Two-Way-Prepositions/vi"

From Polyglot Club WIKI
Jump to navigation Jump to search
m (Quick edit)
m (Quick edit)
 
Line 1: Line 1:


{{German-Page-Top}}
{{German-Page-Top}}
<div class="pg_page_title"><span lang>[[Language/German/vi|Đức]] </span> → <span cat>[[Language/German/Grammar/vi|Ngữ pháp]]</span> → <span level>[[Language/German/Grammar/0-to-A1-Course/vi|Khóa học 0 đến A1]]</span> → <span title>Giới từ hai chiều</span></div>


<div class="pg_page_title"><span lang>Tiếng Đức</span> → <span cat>Ngữ pháp</span> → <span level>[[Language/German/Grammar/0-to-A1-Course/vi|Khoá học 0 đến A1]]</span> → <span title>Giới từ hai hướng</span></div>
== Giới thiệu ==
 
Trong bài học hôm nay, chúng ta sẽ khám phá một chủ đề vô cùng quan trọng trong ngữ pháp tiếng Đức: '''giới từ hai chiều (Wechselpräpositionen)'''. Những giới từ này đóng vai trò rất lớn trong việc chỉ vị trí và hướng đi của sự vật trong không gian. Chúng ta sẽ tìm hiểu cách sử dụng chúng một cách chính xác, từ đó có thể giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Đức. Hãy cùng nhau bắt đầu hành trình học tập của chúng ta nào!


__TOC__
__TOC__


== Giới thiệu ==
=== Khái niệm về giới từ hai chiều ===
 
Giới từ hai chiều là những giới từ có thể được sử dụng với cả hai cách: chỉ sự chuyển động và chỉ vị trí tĩnh. Điều này có nghĩa là khi bạn sử dụng những giới từ này, bạn cần phải chú ý đến ngữ cảnh để xác định cách sử dụng đúng.
 
=== Các giới từ hai chiều thường gặp ===
 
Dưới đây là danh sách một số giới từ hai chiều phổ biến trong tiếng Đức:
 
* '''an''' (trên, bên cạnh)
 
* '''auf''' (trên)
 
* '''hinter''' (phía sau)
 
* '''in''' (trong)
 
* '''neben''' (bên cạnh)
 
* '''über''' (trên, phía trên)
 
* '''unter''' (dưới)
 
* '''vor''' (phía trước)
 
* '''zwischen''' (giữa)
 
=== Cách sử dụng giới từ hai chiều ===
 
Khi sử dụng giới từ hai chiều, bạn sẽ cần chú ý đến động từ và cách chia động từ để xác định xem bạn nên sử dụng cách Accusative hay Dative.


Trong tiếng Đức, giới từ là một phần quan trọng của câu. Giới từ hai hướng là một loại giới từ đặc biệt khả năng đi với cả giới từ trước và sau một động từ hoặc chủ ngữ. Trong bài học này, bạn sẽ học cách sử dụng giới từ hai hướng trong ngữ cảnh.
* '''Accusative''' được sử dụng khi sự chuyển động (đi đến vị trí).


== Giới từ hai hướng ==
* '''Dative''' được sử dụng khi có vị trí tĩnh (đang ở vị trí đó).


Giới từ hai hướng trong tiếng Đức là những giới từ có thể được sử dụng với cả giới từ trước và sau động từ hoặc chủ ngữ trong một câu. Các giới từ hai hướng thường được sử dụng để chỉ vị trí hoặc hướng di chuyển của một đối tượng trong không gian.
==== Ví dụ minh họa ====


Dưới đây là một số giới từ hai hướng phổ biến trong tiếng Đức:
Dưới đây là bảng minh họa cho từng giới từ hai chiều mà chúng ta vừa đề cập:


{| class="wikitable"
{| class="wikitable"
! Tiếng Đức !! Phiên âm !! Tiếng Việt
 
! Giới từ !! Ví dụ với Accusative !! Ví dụ với Dative
 
|-
|-
| an || ʔan || ở, tới, lên
 
| an || Ich gehe an die Wand. (Tôi đi đến bức tường.) || Ich bin an der Wand. (Tôi đang bức tường.)
 
|-
|-
| auf || aʊf || trên, lên
 
| auf || Ich lege das Buch auf den Tisch. (Tôi đặt cuốn sách lên bàn.) || Das Buch liegt auf dem Tisch. (Cuốn sách nằm trên bàn.)
 
|-
|-
| hinter || ˈhɪntɐ || phía sau
 
| hinter || Ich gehe hinter das Haus. (Tôi đi ra phía sau ngôi nhà.) || Ich bin hinter dem Haus. (Tôi đang ở phía sau ngôi nhà.)
 
|-
|-
| in || ɪn || trong
 
| in || Ich gehe in die Schule. (Tôi đi vào trường học.) || Ich bin in der Schule. (Tôi đang ở trong trường học.)
 
|-
|-
| neben || ˈneːbn̩ || bên cạnh
 
| neben || Ich stelle den Stuhl neben den Tisch. (Tôi đặt ghế bên cạnh bàn.) || Der Stuhl steht neben dem Tisch. (Ghế đang ở bên cạnh bàn.)
 
|-
|-
| über || ˈyːbɐ || trên
 
| über || Ich klettere über den Zaun. (Tôi trèo qua hàng rào.) || Der Vogel fliegt über dem Zaun. (Con chim bay trên hàng rào.)
 
|-
|-
| unter || ˈʊntɐ || dưới
 
| unter || Ich gehe unter die Brücke. (Tôi đi xuống dưới cầu.) || Ich bin unter der Brücke. (Tôi đang ở dưới cầu.)
 
|-
|-
| vor || foːɐ̯ || trước
 
| vor || Ich stelle das Auto vor das Haus. (Tôi đậu xe trước nhà.) || Das Auto steht vor dem Haus. (Xe đang ở trước nhà.)
 
|-
|-
| zwischen || ˈʦvɪʃən || giữa
 
| zwischen || Ich gehe zwischen die Bäume. (Tôi đi giữa những cái cây.) || Ich bin zwischen den Bäumen. (Tôi đang ở giữa những cái cây.)
 
|}
|}


Chú ý rằng cùng một giới từ có thể có nhiều nghĩa khác nhau trong tiếng Đức, tùy thuộc vào ngữ cảnh của câu.
=== Các lưu ý khi sử dụng giới từ hai chiều ===
 
* Khi xác định xem sử dụng cách Dative hay Accusative, cần chú ý đến động từ đi kèm.
 
* Một số động từ có thể thay đổi ý nghĩa tùy thuộc vào giới từ đi kèm, vì vậy hãy chú ý đến ngữ cảnh.
 
* Đừng quên rằng giới từ hai chiều không chỉ dùng để chỉ vị trí mà còn để chỉ hướng đi.
 
== Bài tập thực hành ==
 
Bây giờ, hãy cùng nhau thực hành với một số bài tập để áp dụng những gì bạn đã học.
 
=== Bài tập 1 ===
 
Điền vào chỗ trống với giới từ thích hợp (an, auf, hinter, in, neben, über, unter, vor, zwischen):
 
1. Ich stelle das Buch ___ den Tisch.
 
2. Der Hund liegt ___ dem Bett.
 
3. Wir gehen ___ die Stadt.
 
4. Die Kinder spielen ___ den Bäumen.
 
=== Bài tập 2 ===
 
Chọn cách sử dụng đúng của giới từ trong câu sau:
 
1. Ich bin ___ der Schule. (in / in der)
 
2. Wir gehen ___ den Park. (in / in den)
 
3. Das Bild hängt ___ der Wand. (an / an der)
 
=== Bài tập 3 ===
 
Sử dụng đúng giới từ và hình thức của danh từ trong câu:
 
1. Ich gehe ___ das Kino. (kinh độ là "das Kino")
 
2. Die Katze schläft ___ dem Sofa. (kinh độ là "das Sofa")
 
=== Bài tập 4 ===
 
Viết lại các câu sau sử dụng giới từ hai chiều:
 
1. Tôi đi đến cửa hàng.
 
2. Con mèo đang nằm dưới bàn.


Ví dụ:
=== Bài tập 5 ===


* Ich gehe in das Haus. (Tôi vào nhà.)
Dịch các câu sau sang tiếng Đức:
* Ich hänge das Bild an die Wand. (Tôi treo bức tranh lên tường.)


Trong câu đầu tiên, "in" được sử dụng với giới từ trước động từ "gehe" để chỉ hướng di chuyển của đối tượng. Trong câu thứ hai, "an" được sử dụng với giới từ sau động từ "hänge" để chỉ vị trí của đối tượng.
1. Tôi đang ở trong phòng khách.


== Cách sử dụng giới từ hai hướng ==
2. Chúng ta sẽ đến nhà bạn.


Để sử dụng giới từ hai hướng, hãy nhớ những quy tắc sau:
=== Giải đáp bài tập ===


* Nếu động từ được sử dụng với giới từ, giới từ hai hướng thường được đặt trước động từ.
* Bài tập 1:
* Nếu giới từ được sử dụng với danh từ, giới từ hai hướng thường được đặt sau danh từ.
* Nếu chủ ngữ được sử dụng với giới từ, giới từ hai hướng thường được đặt sau chủ ngữ.


Ví dụ:
1. auf


* Ich gehe in das Haus. (Tôi vào nhà.)
2. unter
* Das Bild hängt an der Wand. (Bức tranh treo trên tường.)
* Der Hund liegt unter dem Tisch. (Con chó nằm dưới bàn.)


Chú ý rằng "das Haus" là danh từ nên "in" được đặt sau danh từ, còn "an der Wand" là giới từ được sử dụng với danh từ nên "an" được đặt trước danh từ.
3. in


== Bài tập ==
4. zwischen


Hãy dùng giới từ hai hướng trong các câu sau:
* Bài tập 2:  


* Ich gehe _____ Park.
1. in
* Das Buch ist _____ dem Tisch.
* Der Stift liegt _____ dem Heft.


Đáp án:
2. in den


* Ich gehe in den Park.
3. an der
* Das Buch ist auf dem Tisch.
 
* Der Stift liegt neben dem Heft.
* Bài tập 3:
 
1. in das Kino
 
2. auf dem Sofa
 
* Bài tập 4:
 
1. Ich gehe in den Laden.
 
2. Die Katze liegt unter dem Tisch.
 
* Bài tập 5:
 
1. Ich bin im Wohnzimmer.
 
2. Wir kommen zu dir nach Hause.


== Kết luận ==
== Kết luận ==


Hy vọng bài học này giúp bạn hiểu hơn về giới từ hai hướng cách sử dụng chúng trong ngữ cảnh. Hãy luyện tập thường xuyên để nâng cao khả năng sử dụng giới từ trong tiếng Đức.
Qua bài học này, bạn đã nắm cách sử dụng giới từ hai chiều trong tiếng Đức. Đây là một bước quan trọng để bạn có thể diễn đạt một cách tự nhiên chính xác hơn. Hãy luyện tập thường xuyên và áp dụng những kiến thức này vào cuộc sống hàng ngày của bạn!


{{#seo:
{{#seo:
|title=Tiếng Đức Ngữ pháp Khoá học 0 đến A1: Giới từ hai hướng
 
|keywords=tiếng Đức, giới từ hai hướng, ngữ pháp, khoá học 0 đến A1
|title=Giới từ hai chiều trong tiếng Đức
|description=Trong bài học này, bạn sẽ học cách sử dụng giới từ hai hướng trong ngữ cảnh. Hy vọng bài học này giúp bạn hiểu rõ hơn về giới từ hai hướng và cách sử dụng chúng trong tiếng Đức.
 
|keywords=giới từ hai chiều, ngữ pháp tiếng Đức, học tiếng Đức, khóa học tiếng Đức
 
|description=Trong bài học này, bạn sẽ tìm hiểu về giới từ hai chiều trong tiếng Đức và cách sử dụng chúng trong ngữ cảnh. Hãy cùng khám phá nhé!
 
}}
}}


{{German-0-to-A1-Course-TOC-vi}}
{{Template:German-0-to-A1-Course-TOC-vi}}


[[Category:Course]]
[[Category:Course]]
Line 93: Line 207:
[[Category:0-to-A1-Course]]
[[Category:0-to-A1-Course]]
[[Category:German-0-to-A1-Course]]
[[Category:German-0-to-A1-Course]]
<span gpt></span> <span model=gpt-3.5-turbo></span> <span temperature=0.7></span>
<span openai_correct_model></span> <span gpt></span> <span model=gpt-4o-mini></span> <span temperature=0.7></span>





Latest revision as of 10:55, 12 August 2024


German-Language-PolyglotClub.jpg
Đức Ngữ phápKhóa học 0 đến A1Giới từ hai chiều

Giới thiệu[edit | edit source]

Trong bài học hôm nay, chúng ta sẽ khám phá một chủ đề vô cùng quan trọng trong ngữ pháp tiếng Đức: giới từ hai chiều (Wechselpräpositionen). Những giới từ này đóng vai trò rất lớn trong việc chỉ vị trí và hướng đi của sự vật trong không gian. Chúng ta sẽ tìm hiểu cách sử dụng chúng một cách chính xác, từ đó có thể giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Đức. Hãy cùng nhau bắt đầu hành trình học tập của chúng ta nào!

Khái niệm về giới từ hai chiều[edit | edit source]

Giới từ hai chiều là những giới từ có thể được sử dụng với cả hai cách: chỉ sự chuyển động và chỉ vị trí tĩnh. Điều này có nghĩa là khi bạn sử dụng những giới từ này, bạn cần phải chú ý đến ngữ cảnh để xác định cách sử dụng đúng.

Các giới từ hai chiều thường gặp[edit | edit source]

Dưới đây là danh sách một số giới từ hai chiều phổ biến trong tiếng Đức:

  • an (trên, bên cạnh)
  • auf (trên)
  • hinter (phía sau)
  • in (trong)
  • neben (bên cạnh)
  • über (trên, phía trên)
  • unter (dưới)
  • vor (phía trước)
  • zwischen (giữa)

Cách sử dụng giới từ hai chiều[edit | edit source]

Khi sử dụng giới từ hai chiều, bạn sẽ cần chú ý đến động từ và cách chia động từ để xác định xem bạn nên sử dụng cách Accusative hay Dative.

  • Accusative được sử dụng khi có sự chuyển động (đi đến vị trí).
  • Dative được sử dụng khi có vị trí tĩnh (đang ở vị trí đó).

Ví dụ minh họa[edit | edit source]

Dưới đây là bảng minh họa cho từng giới từ hai chiều mà chúng ta vừa đề cập:

Giới từ Ví dụ với Accusative Ví dụ với Dative
an Ich gehe an die Wand. (Tôi đi đến bức tường.) Ich bin an der Wand. (Tôi đang ở bức tường.)
auf Ich lege das Buch auf den Tisch. (Tôi đặt cuốn sách lên bàn.) Das Buch liegt auf dem Tisch. (Cuốn sách nằm trên bàn.)
hinter Ich gehe hinter das Haus. (Tôi đi ra phía sau ngôi nhà.) Ich bin hinter dem Haus. (Tôi đang ở phía sau ngôi nhà.)
in Ich gehe in die Schule. (Tôi đi vào trường học.) Ich bin in der Schule. (Tôi đang ở trong trường học.)
neben Ich stelle den Stuhl neben den Tisch. (Tôi đặt ghế bên cạnh bàn.) Der Stuhl steht neben dem Tisch. (Ghế đang ở bên cạnh bàn.)
über Ich klettere über den Zaun. (Tôi trèo qua hàng rào.) Der Vogel fliegt über dem Zaun. (Con chim bay trên hàng rào.)
unter Ich gehe unter die Brücke. (Tôi đi xuống dưới cầu.) Ich bin unter der Brücke. (Tôi đang ở dưới cầu.)
vor Ich stelle das Auto vor das Haus. (Tôi đậu xe trước nhà.) Das Auto steht vor dem Haus. (Xe đang ở trước nhà.)
zwischen Ich gehe zwischen die Bäume. (Tôi đi giữa những cái cây.) Ich bin zwischen den Bäumen. (Tôi đang ở giữa những cái cây.)

Các lưu ý khi sử dụng giới từ hai chiều[edit | edit source]

  • Khi xác định xem sử dụng cách Dative hay Accusative, cần chú ý đến động từ đi kèm.
  • Một số động từ có thể thay đổi ý nghĩa tùy thuộc vào giới từ đi kèm, vì vậy hãy chú ý đến ngữ cảnh.
  • Đừng quên rằng giới từ hai chiều không chỉ dùng để chỉ vị trí mà còn để chỉ hướng đi.

Bài tập thực hành[edit | edit source]

Bây giờ, hãy cùng nhau thực hành với một số bài tập để áp dụng những gì bạn đã học.

Bài tập 1[edit | edit source]

Điền vào chỗ trống với giới từ thích hợp (an, auf, hinter, in, neben, über, unter, vor, zwischen):

1. Ich stelle das Buch ___ den Tisch.

2. Der Hund liegt ___ dem Bett.

3. Wir gehen ___ die Stadt.

4. Die Kinder spielen ___ den Bäumen.

Bài tập 2[edit | edit source]

Chọn cách sử dụng đúng của giới từ trong câu sau:

1. Ich bin ___ der Schule. (in / in der)

2. Wir gehen ___ den Park. (in / in den)

3. Das Bild hängt ___ der Wand. (an / an der)

Bài tập 3[edit | edit source]

Sử dụng đúng giới từ và hình thức của danh từ trong câu:

1. Ich gehe ___ das Kino. (kinh độ là "das Kino")

2. Die Katze schläft ___ dem Sofa. (kinh độ là "das Sofa")

Bài tập 4[edit | edit source]

Viết lại các câu sau sử dụng giới từ hai chiều:

1. Tôi đi đến cửa hàng.

2. Con mèo đang nằm dưới bàn.

Bài tập 5[edit | edit source]

Dịch các câu sau sang tiếng Đức:

1. Tôi đang ở trong phòng khách.

2. Chúng ta sẽ đến nhà bạn.

Giải đáp bài tập[edit | edit source]

  • Bài tập 1:

1. auf

2. unter

3. in

4. zwischen

  • Bài tập 2:

1. in

2. in den

3. an der

  • Bài tập 3:

1. in das Kino

2. auf dem Sofa

  • Bài tập 4:

1. Ich gehe in den Laden.

2. Die Katze liegt unter dem Tisch.

  • Bài tập 5:

1. Ich bin im Wohnzimmer.

2. Wir kommen zu dir nach Hause.

Kết luận[edit | edit source]

Qua bài học này, bạn đã nắm rõ cách sử dụng giới từ hai chiều trong tiếng Đức. Đây là một bước quan trọng để bạn có thể diễn đạt một cách tự nhiên và chính xác hơn. Hãy luyện tập thường xuyên và áp dụng những kiến thức này vào cuộc sống hàng ngày của bạn!

Bảng mục lục - Khóa học tiếng Đức - Từ 0 đến A1[edit source]


Cấu trúc câu cơ bản


Lời chào và giới thiệu


Mạo từ xác định và không xác định


Số, ngày tháng và thời gian


Động từ và biến hóa


Gia đình và bạn bè


Giới từ


Thức ăn và đồ uống


Đức và các quốc gia nói tiếng Đức


Đại từ và tiền định từ


Đi du lịch và giao thông


Động từ kết hợp


Mua sắm và quần áo


Ca nhạc và giải trí


Tính từ


Sức khỏe và cơ thể


Thời gian và giới từ thời gian


bài học khác[edit | edit source]