Difference between revisions of "Language/German/Grammar/Verb-Forms/vi"

From Polyglot Club WIKI
Jump to navigation Jump to search
m (Quick edit)
m (Quick edit)
 
Line 1: Line 1:


{{German-Page-Top}}
{{German-Page-Top}}
<div class="pg_page_title"><span lang>[[Language/German/vi|Đức]] </span> → <span cat>[[Language/German/Grammar/vi|Ngữ pháp]]</span> → <span level>[[Language/German/Grammar/0-to-A1-Course/vi|Khóa 0 đến A1]]</span> → <span title>Các hình thái động từ</span></div>
== Giới thiệu ==
Chào mừng các bạn đến với bài học hôm nay về '''các hình thái động từ''' trong tiếng Đức! Trong ngữ pháp tiếng Đức, động từ đóng vai trò cực kỳ quan trọng. Chúng không chỉ giúp chúng ta diễn đạt hành động mà còn là thành phần chính trong cấu trúc câu. Đặc biệt, việc hiểu và sử dụng đúng các hình thái động từ là chìa khóa để giao tiếp hiệu quả. Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá cách biến hóa động từ, bao gồm cả động từ quy tắc và bất quy tắc.
Bài học sẽ được tổ chức như sau:
* Tổng quan về động từ trong tiếng Đức
* Cách chia động từ quy tắc
* Cách chia động từ bất quy tắc
* Các ví dụ minh họa


<div class="pg_page_title"><span lang>Tiếng Đức</span> → <span cat>Ngữ pháp</span> → <span level>[[Language/German/Grammar/0-to-A1-Course/vi|Khóa học từ 0 đến A1]]</span> → <span title>Các dạng động từ</span></div>
* Bài tập thực hành


__TOC__
__TOC__


== Các dạng động từ ==
=== Tổng quan về động từ trong tiếng Đức ===
 
Động từ trong tiếng Đức được chia thành nhiều hình thức khác nhau tùy thuộc vào thì, ngôi, và số. Trong tiếng Đức, động từ có thể được chia thành hai loại chính: động từ quy tắc và động từ bất quy tắc.


Trong tiếng Đức, động từ một phần rất quan trọng của câu. Chúng ta cần phải hiểu được các dạng động từ và cách biến đổi để sử dụng chúng đúng cách. Trong bài học này, chúng ta sẽ học cách chia các động từ bình thường và không bình thường.
* '''Động từ quy tắc''': Là những động từ tuân theo một quy tắc nhất định khi chia. Chúng ta sẽ dễ dàng nhận ra quy tắc này qua các đuôi của động từ.  


=== Các dạng động từ bình thường ===
* '''Động từ bất quy tắc''': Là những động từ không tuân theo quy tắc chung và thường có những thay đổi bất ngờ trong cách chia.


Các động từ bình thường là những động từ mà ta có thể chia theo cách đơn giản. Chúng được chia theo các thì và các ngôi của chủ ngữ. Các thì trong tiếng Đức bao gồm:
=== Cách chia động từ quy tắc ===


* Hiện tại đơn (Präsens)
Động từ quy tắc là những động từ mà khi chia, chúng sẽ tuân theo quy tắc chung. Thông thường, động từ quy tắc sẽ kết thúc bằng đuôi "-en" trong nguyên mẫu. Để chia động từ quy tắc trong hiện tại, chúng ta sẽ loại bỏ đuôi "-en" và thêm các đuôi phù hợp với từng ngôi.
* Quá khứ đơn (Präteritum)
* Tương lai đơn (Futur I)


Hãy xem bảng dưới đây để hiểu rõ hơn về cách chia các động từ bình thường:
Dưới đây là bảng chia động từ quy tắc "spielen" (chơi):  


{| class="wikitable"
{| class="wikitable"
! Tiếng Đức !! Phiên âm !! Tiếng Việt
 
! German !! Pronunciation !! Vietnamese
 
|-
|-
| ich lerne || [ɪç ˈlɛʁnə] || tôi học
 
| ich spiele || ɪç ˈʃpiːlə || tôi chơi
 
|-
|-
| du lernst || [du ˈlɛʁnst] || bạn học
 
| du spielst || du ˈʃpiːlst || bạn chơi
 
|-
|-
| er/sie/es lernt || [eːɐ̯/ziː/ɛs lɛʁnt] || anh ấy/cô ấy/nó học
 
| er/sie/es spielt || eːɐ̯/ziː/ɛs ˈʃpiːlt || anh ấy/cô ấy/nó chơi
 
|-
|-
| wir lernen || [vɪɐ̯ ˈlɛʁnən] || chúng tôi học
 
| wir spielen || viːɐ̯ ˈʃpiːlən || chúng tôi chơi
 
|-
|-
| ihr lernt || [iːɐ̯ ˈlɛʁnt] || các bạn học
 
| ihr spielt || iːɐ̯ ˈʃpiːlt || các bạn chơi
 
|-
|-
| sie lernen || [ziː ˈlɛʁnən] || họ học
 
| sie/Sie spielen || ziː/ziː ˈʃpiːlən || họ/bà chơi
 
|}
|}


=== Các dạng động từ không bình thường ===
Các đuôi động từ quy tắc trong hiện tại thường như sau:
 
* Ich: -e
 
* Du: -st
 
* Er/Sie/Es: -t
 
* Wir: -en
 
* Ihr: -t
 
* Sie/sie: -en


Các động từ không bình thường là những động từ mà ta phải học thuộc lòng, vì chúng không tuân theo các quy tắc chung. Ví dụ như động từ "sein" (to be) và "haben" (to have). Chúng ta cần phải biết cách chia chúng để sử dụng đúng cách trong câu.
=== Cách chia động từ bất quy tắc ===


Hãy xem bảng dưới đây để hiểu rõ hơn về cách chia các động từ không bình thường:
Động từ bất quy tắc không tuân theo quy tắc chia chung và có thể thay đổi hình thức một cách bất ngờ. Một ví dụ điển hình là động từ "sein" (là). Hãy xem bảng chia động từ "sein":  


{| class="wikitable"
{| class="wikitable"
! Tiếng Đức !! Phiên âm !! Tiếng Việt
 
! German !! Pronunciation !! Vietnamese
 
|-
|-
| ich bin || [ɪç bɪn] || tôi là
 
| ich bin || ɪç bɪn || tôi là
 
|-
|-
| du bist || [du bɪst] || bạn là
 
| du bist || du bɪst || bạn là
 
|-
|-
| er/sie/es ist || [eːɐ̯/ziː/ɛs ɪst] || anh ấy/cô ấy/nó là
 
| er/sie/es ist || eːɐ̯/ziː/ɛs ɪst || anh ấy/cô ấy/nó là
 
|-
|-
| wir sind || [vɪɐ̯ zɪnt] || chúng tôi là
 
| wir sind || viːɐ̯ zɪnt || chúng tôi là
 
|-
|-
| ihr seid || [iːɐ̯ zaɪt] || các bạn là
 
| ihr seid || iːɐ̯ zaɪ̯t || các bạn là
 
|-
|-
| sie sind || [ziː zɪnt] || họ là
 
| sie/Sie sind || ziː/ziː zɪnt || họ/bà
 
|}
|}


=== Các lưu ý đặc biệt ===
Như bạn thấy, các hình thức của động từ bất quy tắc có sự thay đổi không giống như động từ quy tắc. Điều này đôi khi có thể gây khó khăn cho người học, nhưng nếu kiên trì luyện tập, bạn sẽ dần dần quen với chúng.
 
=== Ví dụ minh họa ===
 
Để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách chia động từ quy tắc và bất quy tắc, hãy cùng xem thêm một số ví dụ khác. Dưới đây là bảng với 10 động từ quy tắc và 10 động từ bất quy tắc.
 
==== Động từ quy tắc ====
 
{| class="wikitable"
 
! Động từ !! Pronunciation !! Nghĩa
 
|-
 
| machen || ˈmaχən || làm
 
|-
 
| hören || ˈhøːrən || nghe
 
|-
 
| arbeiten || ˈaʁbaɪ̯tən || làm việc
 
|-
 
| lernen || ˈlɛʁnən || học
 
|-
 
| wohnen || ˈvoːnən || sống
 
|-
 
| spielen || ˈʃpiːlən || chơi
 
|-
 
| kaufen || ˈkaʊ̯fən || mua
 
|-
 
| reisen || ˈʁaɪ̯zn || du lịch
 
|-
 
| tanzen || ˈtantsən || nhảy


Có một số động từ bình thường và không bình thường có các thay đổi đặc biệt khi chia ở một số thì hoặc ngôi chủ ngữ. Dưới đây là một số ví dụ:
|-


* Động từ "gehen" (to go) có thay đổi chữ cái đầu tiên thành "i" trong quá khứ đơn: "ich gehe" (tôi đi) -> "ich ging" (tôi đã đi).
| lachen || ˈlaχən || cười
* Động từ "lesen" (to read) có thay đổi chữ cái cuối cùng thành "ie" trong hiện tại đơn ở ngôi thứ ba số ít: "er/sie/es liest" (anh ấy/cô ấy/nó đọc) -> "er/sie/es las" (anh ấy/cô ấy/nó đã đọc).


=== Bài tập ===
|}


Hãy thực hành chia các động từ trong bảng dưới đây.
==== Động từ bất quy tắc ====


{| class="wikitable"
{| class="wikitable"
! Tiếng Đức !! Phiên âm !! Tiếng Việt
 
! Động từ !! Pronunciation !! Nghĩa
 
|-
 
| haben || ˈhaːbən || có
 
|-
 
| sein || zaɪ̯n || là
 
|-
 
| gehen || ˈɡeːən || đi
 
|-
 
| sehen || ˈzeːən || thấy
 
|-
|-
| ich spiele || [ɪç ˈʃpiːlə] || tôi chơi
 
| essen || ˈɛsn || ăn
 
|-
|-
| du spielst || [du ˈʃpiːlst] || bạn chơi
 
| lesen || ˈleːzən || đọc
 
|-
|-
| er/sie/es spielt || [eːɐ̯/ziː/ɛs ʃpiːlt] || anh ấy/cô ấy/nó chơi
 
| vergessen || fɛʁˈɡɛsən || quên
 
|-
|-
| wir spielen || [vɪɐ̯ ˈʃpiːlən] || chúng tôi chơi
 
| sprechen || ˈʃpʁɛçən || nói
 
|-
|-
| ihr spielt || [iːɐ̯ ˈʃpiːlt] || các bạn chơi
 
| tragen || ˈtʁaːɡən || mang
 
|-
|-
| sie spielen || [ziː ˈʃpiːlən] || họ chơi
 
| finden || ˈfɪndən || tìm
 
|}
|}


== Tổng kết ==
=== Bài tập thực hành ===
 
Bây giờ, để củng cố kiến thức mà bạn đã học, chúng ta sẽ cùng nhau làm một số bài tập thực hành. Các bài tập này sẽ giúp bạn áp dụng những gì đã học về động từ quy tắc và bất quy tắc trong tiếng Đức.
 
==== Bài tập 1: Chia động từ quy tắc ====
 
Chia động từ "spielen" cho các ngôi sau: ich, du, er, wir, ihr, sie.
 
==== Bài tập 2: Chia động từ bất quy tắc ====
 
Chia động từ "sein" cho các ngôi sau: ich, du, er, wir, ihr, sie.
 
==== Bài tập 3: Điền vào chỗ trống ====
 
Điền các hình thức động từ thích hợp vào chỗ trống:
 
1. Ich ___ (machen) meine bài tập.
 
2. Du ___ (hören) nhạc mỗi ngày.
 
3. Er ___ (arbeiten) ở công ty lớn.
 
4. Wir ___ (lernen) tiếng Đức.
 
5. Ihr ___ (wohnen) ở Berlin.
 
==== Bài tập 4: Nối động từ với nghĩa ====
 
Nối các động từ bên trái với nghĩa bên phải:
 
1. essen      a. nghe
 
2. sehen      b. cười
 
3. lachen    c. ăn
 
4. hören      d. thấy
 
==== Bài tập 5: Đặt câu với động từ ====
 
Sử dụng các động từ sau để đặt câu: "spielen", "tanzen", "reisen".
 
==== Bài tập 6: Chia động từ quy tắc và bất quy tắc ===
 
Chia động từ "kaufen" (mua) và "gehen" (đi) cho các ngôi: ich, du, er, wir, ihr, sie.
 
==== Bài tập 7: Tìm động từ trong đoạn văn ===
 
Đọc một đoạn văn ngắn và tìm các động từ quy tắc và bất quy tắc.
 
==== Bài tập 8: Viết một đoạn văn ngắn ===
 
Viết một đoạn văn ngắn về sở thích của bạn, sử dụng ít nhất 5 động từ.
 
==== Bài tập 9: Phân loại động từ ===
 
Phân loại các động từ sau vào nhóm quy tắc và bất quy tắc: "spielen", "lesen", "haben", "tanzen", "sehen".
 
==== Bài tập 10: Tạo câu hỏi ===
 
Tạo 5 câu hỏi bằng cách sử dụng động từ mà bạn đã học.
 
=== Giải đáp bài tập ===
 
Sau khi hoàn thành bài tập, hãy xem các giải đáp dưới đây để kiểm tra kết quả của bạn.
 
==== Giải đáp Bài tập 1 ====
 
1. Ich spiele
 
2. Du spielst
 
3. Er spielt
 
4. Wir spielen
 
5. Ihr spielt
 
6. Sie spielen
 
==== Giải đáp Bài tập 2 ====
 
1. Ich bin
 
2. Du bist
 
3. Er ist
 
4. Wir sind
 
5. Ihr seid
 
6. Sie sind
 
==== Giải đáp Bài tập 3 ====
 
1. Ich mache bài tập của tôi.
 
2. Du hörst nhạc mỗi ngày.
 
3. Er arbeitet ở công ty lớn.
 
4. Wir lernen tiếng Đức.
 
5. Ihr wohnt ở Berlin.
 
==== Giải đáp Bài tập 4 ====
 
1 - c, 2 - d, 3 - b, 4 - a.
 
==== Giải đáp Bài tập 5 ====
 
Ví dụ:
 
1. Ich spiele Fußball. (Tôi chơi bóng đá.)
 
2. Wir tanzen ở bữa tiệc. (Chúng tôi nhảy ở bữa tiệc.)
 
3. Ich reise đến Đức vào mùa hè. (Tôi du lịch đến Đức vào mùa hè.)
 
==== Giải đáp Bài tập 6 ====
 
* Đối với "kaufen":
 
1. Ich kaufe
 
2. Du kaufst
 
3. Er kauft
 
4. Wir kaufen
 
5. Ihr kauft
 
6. Sie kaufen
 
* Đối với "gehen":
 
1. Ich gehe
 
2. Du gehst
 
3. Er geht
 
4. Wir gehen
 
5. Ihr geht
 
6. Sie gehen
 
==== Giải đáp Bài tập 7 ====
 
Tìm động từ trong đoạn văn và ghi chú lại. Các động từ quy tắc và bất quy tắc sẽ được xác định trong quá trình đọc.
 
==== Giải đáp Bài tập 8 ====
 
Kiểm tra các đoạn văn của bạn và xem có sử dụng đúng động từ không.
 
==== Giải đáp Bài tập 9 ====
 
* Động từ quy tắc: spielen, tanzen
 
* Động từ bất quy tắc: lesen, haben, sehen
 
==== Giải đáp Bài tập 10 ====


Chúc mừng bạn đã hoàn thành bài học về các dạng động từ trong tiếng Đức. Hãy tiếp tục học tập và luyện tập để trở thành một người sử dụng tiếng Đức thành thạo hơn.
Kiểm tra các câu hỏi của bạn và đảm bảo rằng bạn đã sử dụng đúng động từ và ngữ pháp.
 
Kết thúc bài học hôm nay, hy vọng các bạn đã nắm vững kiến thức về các hình thái động từ trong tiếng Đức! Hãy thường xuyên luyện tập để củng cố kiến thức của mình. Hẹn gặp lại ở bài học tiếp theo!


{{#seo:
{{#seo:
|title=Tiếng Đức → Ngữ pháp → Khóa học từ 0 đến A1 → Các dạng động từ
 
|keywords=tiếng Đức, động từ, ngữ pháp, khóa học, A1, bài học, chia động từ
|title=Hình thái động từ trong tiếng Đức
|description=Trong bài học này, bạn sẽ học cách chia các động từ bình thường và không bình thường trong tiếng Đức. Hãy thực hành trở thành một người sử dụng tiếng Đức thành thạo.
 
|keywords=động từ, quy tắc, bất quy tắc, ngữ pháp tiếng Đức, học tiếng Đức
 
|description=Trong bài học này, bạn sẽ tìm hiểu về các hình thái động từ trong tiếng Đức, bao gồm cách chia động từ quy tắc bất quy tắc.
 
}}
}}


{{German-0-to-A1-Course-TOC-vi}}
{{Template:German-0-to-A1-Course-TOC-vi}}


[[Category:Course]]
[[Category:Course]]
Line 101: Line 403:
[[Category:0-to-A1-Course]]
[[Category:0-to-A1-Course]]
[[Category:German-0-to-A1-Course]]
[[Category:German-0-to-A1-Course]]
<span gpt></span> <span model=gpt-3.5-turbo></span> <span temperature=0.7></span>
<span openai_correct_model></span> <span gpt></span> <span model=gpt-4o-mini></span> <span temperature=0.7></span>





Latest revision as of 09:10, 12 August 2024


German-Language-PolyglotClub.jpg
Đức Ngữ phápKhóa 0 đến A1Các hình thái động từ

Giới thiệu[edit | edit source]

Chào mừng các bạn đến với bài học hôm nay về các hình thái động từ trong tiếng Đức! Trong ngữ pháp tiếng Đức, động từ đóng vai trò cực kỳ quan trọng. Chúng không chỉ giúp chúng ta diễn đạt hành động mà còn là thành phần chính trong cấu trúc câu. Đặc biệt, việc hiểu và sử dụng đúng các hình thái động từ là chìa khóa để giao tiếp hiệu quả. Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá cách biến hóa động từ, bao gồm cả động từ quy tắc và bất quy tắc.

Bài học sẽ được tổ chức như sau:

  • Tổng quan về động từ trong tiếng Đức
  • Cách chia động từ quy tắc
  • Cách chia động từ bất quy tắc
  • Các ví dụ minh họa
  • Bài tập thực hành

Tổng quan về động từ trong tiếng Đức[edit | edit source]

Động từ trong tiếng Đức được chia thành nhiều hình thức khác nhau tùy thuộc vào thì, ngôi, và số. Trong tiếng Đức, động từ có thể được chia thành hai loại chính: động từ quy tắc và động từ bất quy tắc.

  • Động từ quy tắc: Là những động từ tuân theo một quy tắc nhất định khi chia. Chúng ta sẽ dễ dàng nhận ra quy tắc này qua các đuôi của động từ.
  • Động từ bất quy tắc: Là những động từ không tuân theo quy tắc chung và thường có những thay đổi bất ngờ trong cách chia.

Cách chia động từ quy tắc[edit | edit source]

Động từ quy tắc là những động từ mà khi chia, chúng sẽ tuân theo quy tắc chung. Thông thường, động từ quy tắc sẽ kết thúc bằng đuôi "-en" trong nguyên mẫu. Để chia động từ quy tắc trong hiện tại, chúng ta sẽ loại bỏ đuôi "-en" và thêm các đuôi phù hợp với từng ngôi.

Dưới đây là bảng chia động từ quy tắc "spielen" (chơi):

German Pronunciation Vietnamese
ich spiele ɪç ˈʃpiːlə tôi chơi
du spielst du ˈʃpiːlst bạn chơi
er/sie/es spielt eːɐ̯/ziː/ɛs ˈʃpiːlt anh ấy/cô ấy/nó chơi
wir spielen viːɐ̯ ˈʃpiːlən chúng tôi chơi
ihr spielt iːɐ̯ ˈʃpiːlt các bạn chơi
sie/Sie spielen ziː/ziː ˈʃpiːlən họ/bà chơi

Các đuôi động từ quy tắc trong hiện tại thường như sau:

  • Ich: -e
  • Du: -st
  • Er/Sie/Es: -t
  • Wir: -en
  • Ihr: -t
  • Sie/sie: -en

Cách chia động từ bất quy tắc[edit | edit source]

Động từ bất quy tắc không tuân theo quy tắc chia chung và có thể thay đổi hình thức một cách bất ngờ. Một ví dụ điển hình là động từ "sein" (là). Hãy xem bảng chia động từ "sein":

German Pronunciation Vietnamese
ich bin ɪç bɪn tôi là
du bist du bɪst bạn là
er/sie/es ist eːɐ̯/ziː/ɛs ɪst anh ấy/cô ấy/nó là
wir sind viːɐ̯ zɪnt chúng tôi là
ihr seid iːɐ̯ zaɪ̯t các bạn là
sie/Sie sind ziː/ziː zɪnt họ/bà là

Như bạn thấy, các hình thức của động từ bất quy tắc có sự thay đổi không giống như động từ quy tắc. Điều này đôi khi có thể gây khó khăn cho người học, nhưng nếu kiên trì luyện tập, bạn sẽ dần dần quen với chúng.

Ví dụ minh họa[edit | edit source]

Để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách chia động từ quy tắc và bất quy tắc, hãy cùng xem thêm một số ví dụ khác. Dưới đây là bảng với 10 động từ quy tắc và 10 động từ bất quy tắc.

Động từ quy tắc[edit | edit source]

Động từ Pronunciation Nghĩa
machen ˈmaχən làm
hören ˈhøːrən nghe
arbeiten ˈaʁbaɪ̯tən làm việc
lernen ˈlɛʁnən học
wohnen ˈvoːnən sống
spielen ˈʃpiːlən chơi
kaufen ˈkaʊ̯fən mua
reisen ˈʁaɪ̯zn du lịch
tanzen ˈtantsən nhảy
lachen ˈlaχən cười

Động từ bất quy tắc[edit | edit source]

Động từ Pronunciation Nghĩa
haben ˈhaːbən
sein zaɪ̯n
gehen ˈɡeːən đi
sehen ˈzeːən thấy
essen ˈɛsn ăn
lesen ˈleːzən đọc
vergessen fɛʁˈɡɛsən quên
sprechen ˈʃpʁɛçən nói
tragen ˈtʁaːɡən mang
finden ˈfɪndən tìm

Bài tập thực hành[edit | edit source]

Bây giờ, để củng cố kiến thức mà bạn đã học, chúng ta sẽ cùng nhau làm một số bài tập thực hành. Các bài tập này sẽ giúp bạn áp dụng những gì đã học về động từ quy tắc và bất quy tắc trong tiếng Đức.

Bài tập 1: Chia động từ quy tắc[edit | edit source]

Chia động từ "spielen" cho các ngôi sau: ich, du, er, wir, ihr, sie.

Bài tập 2: Chia động từ bất quy tắc[edit | edit source]

Chia động từ "sein" cho các ngôi sau: ich, du, er, wir, ihr, sie.

Bài tập 3: Điền vào chỗ trống[edit | edit source]

Điền các hình thức động từ thích hợp vào chỗ trống:

1. Ich ___ (machen) meine bài tập.

2. Du ___ (hören) nhạc mỗi ngày.

3. Er ___ (arbeiten) ở công ty lớn.

4. Wir ___ (lernen) tiếng Đức.

5. Ihr ___ (wohnen) ở Berlin.

Bài tập 4: Nối động từ với nghĩa[edit | edit source]

Nối các động từ bên trái với nghĩa bên phải:

1. essen a. nghe

2. sehen b. cười

3. lachen c. ăn

4. hören d. thấy

Bài tập 5: Đặt câu với động từ[edit | edit source]

Sử dụng các động từ sau để đặt câu: "spielen", "tanzen", "reisen".

= Bài tập 6: Chia động từ quy tắc và bất quy tắc[edit | edit source]

Chia động từ "kaufen" (mua) và "gehen" (đi) cho các ngôi: ich, du, er, wir, ihr, sie.

= Bài tập 7: Tìm động từ trong đoạn văn[edit | edit source]

Đọc một đoạn văn ngắn và tìm các động từ quy tắc và bất quy tắc.

= Bài tập 8: Viết một đoạn văn ngắn[edit | edit source]

Viết một đoạn văn ngắn về sở thích của bạn, sử dụng ít nhất 5 động từ.

= Bài tập 9: Phân loại động từ[edit | edit source]

Phân loại các động từ sau vào nhóm quy tắc và bất quy tắc: "spielen", "lesen", "haben", "tanzen", "sehen".

= Bài tập 10: Tạo câu hỏi[edit | edit source]

Tạo 5 câu hỏi bằng cách sử dụng động từ mà bạn đã học.

Giải đáp bài tập[edit | edit source]

Sau khi hoàn thành bài tập, hãy xem các giải đáp dưới đây để kiểm tra kết quả của bạn.

Giải đáp Bài tập 1[edit | edit source]

1. Ich spiele

2. Du spielst

3. Er spielt

4. Wir spielen

5. Ihr spielt

6. Sie spielen

Giải đáp Bài tập 2[edit | edit source]

1. Ich bin

2. Du bist

3. Er ist

4. Wir sind

5. Ihr seid

6. Sie sind

Giải đáp Bài tập 3[edit | edit source]

1. Ich mache bài tập của tôi.

2. Du hörst nhạc mỗi ngày.

3. Er arbeitet ở công ty lớn.

4. Wir lernen tiếng Đức.

5. Ihr wohnt ở Berlin.

Giải đáp Bài tập 4[edit | edit source]

1 - c, 2 - d, 3 - b, 4 - a.

Giải đáp Bài tập 5[edit | edit source]

Ví dụ:

1. Ich spiele Fußball. (Tôi chơi bóng đá.)

2. Wir tanzen ở bữa tiệc. (Chúng tôi nhảy ở bữa tiệc.)

3. Ich reise đến Đức vào mùa hè. (Tôi du lịch đến Đức vào mùa hè.)

Giải đáp Bài tập 6[edit | edit source]

  • Đối với "kaufen":

1. Ich kaufe

2. Du kaufst

3. Er kauft

4. Wir kaufen

5. Ihr kauft

6. Sie kaufen

  • Đối với "gehen":

1. Ich gehe

2. Du gehst

3. Er geht

4. Wir gehen

5. Ihr geht

6. Sie gehen

Giải đáp Bài tập 7[edit | edit source]

Tìm động từ trong đoạn văn và ghi chú lại. Các động từ quy tắc và bất quy tắc sẽ được xác định trong quá trình đọc.

Giải đáp Bài tập 8[edit | edit source]

Kiểm tra các đoạn văn của bạn và xem có sử dụng đúng động từ không.

Giải đáp Bài tập 9[edit | edit source]

  • Động từ quy tắc: spielen, tanzen
  • Động từ bất quy tắc: lesen, haben, sehen

Giải đáp Bài tập 10[edit | edit source]

Kiểm tra các câu hỏi của bạn và đảm bảo rằng bạn đã sử dụng đúng động từ và ngữ pháp.

Kết thúc bài học hôm nay, hy vọng các bạn đã nắm vững kiến thức về các hình thái động từ trong tiếng Đức! Hãy thường xuyên luyện tập để củng cố kiến thức của mình. Hẹn gặp lại ở bài học tiếp theo!

Bảng mục lục - Khóa học tiếng Đức - Từ 0 đến A1[edit source]


Cấu trúc câu cơ bản


Lời chào và giới thiệu


Mạo từ xác định và không xác định


Số, ngày tháng và thời gian


Động từ và biến hóa


Gia đình và bạn bè


Giới từ


Thức ăn và đồ uống


Đức và các quốc gia nói tiếng Đức


Đại từ và tiền định từ


Đi du lịch và giao thông


Động từ kết hợp


Mua sắm và quần áo


Ca nhạc và giải trí


Tính từ


Sức khỏe và cơ thể


Thời gian và giới từ thời gian


bài học khác[edit | edit source]