Difference between revisions of "Language/German/Grammar/Plural-Forms/vi"

From Polyglot Club WIKI
Jump to navigation Jump to search
m (Quick edit)
m (Quick edit)
 
Line 1: Line 1:


{{German-Page-Top}}
{{German-Page-Top}}
<div class="pg_page_title"><span lang>[[Language/German/vi|Đức]] </span> → <span cat>[[Language/German/Grammar/vi|Ngữ pháp]]</span> → <span level>[[Language/German/Grammar/0-to-A1-Course/vi|Khóa học 0 đến A1]]</span> → <span title>Hình thức số nhiều</span></div>
== Giới thiệu ==


<div class="pg_page_title"><span lang>Tiếng Đức</span> → <span cat>Ngữ pháp</span> → <span level>[[Language/German/Grammar/0-to-A1-Course/vi|Khoá học 0 đến A1]]</span> → <span title>Các dạng số nhiều</span></div>
Chào mừng các bạn đến với bài học về '''hình thức số nhiều''' trong tiếng Đức! Trong tiếng Đức, việc sử dụng số nhiều là rất quan trọng vì nó giúp bạn hiểu và giao tiếp tốt hơn với người bản ngữ. Biết cách chuyển đổi danh từ từ số ít sang số nhiều sẽ mở ra cho bạn một cánh cửa mới trong việc sử dụng ngôn ngữ này. Trong bài học hôm nay, chúng ta sẽ khám phá cách hình thành số nhiều, đi kèm với các ví dụ cụ thể và bài tập thực hành để củng cố kiến thức.


__TOC__
__TOC__


== Các dạng số nhiều ==
=== Tại sao cần học về hình thức số nhiều? ===
 
Khi bạn nói về nhiều đối tượng, việc sử dụng đúng hình thức số nhiều là cần thiết để tránh gây nhầm lẫn. Ví dụ, nếu bạn nói "một con mèo" (eine Katze) và bạn muốn nói về "nhiều con mèo", bạn phải biết rằng từ này sẽ chuyển thành "nhiều con mèo" (viele Katzen). Việc nắm vững quy tắc này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp hàng ngày.
 
=== Cấu trúc hình thức số nhiều ===
 
Có nhiều cách để hình thành số nhiều trong tiếng Đức, và cách làm này phụ thuộc vào giới tính và kết thúc của danh từ. Dưới đây là một số quy tắc cơ bản:
 
==== Danh từ kết thúc bằng -e ====
 
* Thông thường, danh từ kết thúc bằng -e sẽ chỉ cần thêm -n hoặc -en.
 
* Ví dụ: die Blume (bông hoa) → die Blumen (nhiều bông hoa)
 
==== Danh từ không có quy tắc cụ thể ====
 
* Một số danh từ không theo quy tắc cụ thể và cần phải ghi nhớ.
 
* Ví dụ: der Mann (người đàn ông) → die Männer (nhiều người đàn ông)
 
==== Danh từ kết thúc bằng -er và -el ====
 
* Danh từ kết thúc bằng -er và -el thường không thay đổi khi chuyển sang số nhiều.


Trong tiếng Đức, có nhiều cách để tạo ra các dạng số nhiều khác nhau. Trong bài học này, chúng ta sẽ tìm hiểu về các quy tắc chung để tạo ra các dạng số nhiều và những mạo từ phù hợp.
* Ví dụ: der Lehrer (giáo viên) → die Lehrer (nhiều giáo viên)


=== Dạng số nhiều chung ===
=== Ví dụ cụ thể về hình thức số nhiều ===


Các danh từ tiếng Đức thường được thêm hậu tố "-e" hoặc "-en" để tạo ra dạng số nhiều. Tuy nhiên, cũng có những danh từ không tuân theo quy tắc này.
Dưới đây là bảng ví dụ về cách hình thành số nhiều cho các danh từ khác nhau:


Ví dụ:
{| class="wikitable"
{| class="wikitable"
! Tiếng Đức !! Phiên âm !! Tiếng Việt
 
! Danh từ Đức !! Phát âm !! Dịch tiếng Việt
 
|-
|-
| der Hund (con chó) || [deːɐ̯ ˈhʊnt] || con chó (số ít)
 
| die Katze || [diː ˈkaːtsə] || con mèo
 
|-
 
| die Katzen || [diː ˈkaːtsən] || nhiều con mèo
 
|-
|-
| die Hunde (các con chó) || [diː ˈhʊndə] || các con chó
|}


Trong ví dụ này, danh từ "Hund" (chó) được thêm hậu tố "-e" để tạo ra dạng số nhiều "Hunde" (các con chó).
| der Tisch || [deːɐ̯ tɪʃ] || cái bàn


=== Dạng số nhiều đặc biệt ===
|-


Ngoài các quy tắc chung, còn có một số danh từ có các quy tắc tạo dạng số nhiều đặc biệt. Chúng ta sẽ tìm hiểu một số trường hợp đặc biệt này.
| die Tische || [diː ˈtɪʃə] || nhiều cái bàn


==== Dạng số nhiều không thay đổi ====
|-


Một số danh từ không thay đổi khi tạo dạng số nhiều. Thông thường, đó là các danh từ mang tính chất trừu tượng hoặc tên riêng.
| der Lehrer || [deːɐ̯ ˈleːʁɐ] || giáo viên


Ví dụ:
{| class="wikitable"
! Tiếng Đức !! Phiên âm !! Tiếng Việt
|-
|-
| das Auto (chiếc xe hơi) || [das ˈʔaʊ̯to] || chiếc xe hơi (số ít)
 
| die Lehrer || [diː ˈleːʁɐ] || nhiều giáo viên
 
|-
|-
| die Autos (các chiếc xe hơi) || [diː ˈʔaʊ̯tos] || các chiếc xe hơi
|}


Trong ví dụ này, danh từ "Auto" (xe hơi) không thay đổi khi tạo dạng số nhiều "Autos" (các chiếc xe hơi).
| die Blume || [diː ˈbluːmə] || bông hoa


==== Dạng số nhiều đặc biệt ====
|-


Một số danh từ có các quy tắc tạo dạng số nhiều đặc biệt.
| die Blumen || [diː ˈbluːmən] || nhiều bông hoa


Ví dụ:
{| class="wikitable"
! Tiếng Đức !! Phiên âm !! Tiếng Việt
|-
|-
| der Mann (người đàn ông) || [deːɐ̯ man] || người đàn ông (số ít)
 
| der Mann || [deːɐ̯ man] || người đàn ông
 
|-
|-
| die Männer (các người đàn ông) || [diː ˈmɛnɐ] || các người đàn ông
 
| die Männer || [diː ˈmɛnɐ] || nhiều người đàn ông
 
|}
|}


Trong ví dụ này, danh từ "Mann" (người đàn ông) tạo dạng số nhiều "Männer" (các người đàn ông) bằng cách thay đổi chữ "a" thành "ä".
=== Các trường hợp cụ thể khác ===
 
Ngoài các quy tắc cơ bản, còn có một số trường hợp đặc biệt mà bạn cần chú ý:
 
* Một số danh từ có thể thay đổi nguyên âm khi chuyển sang số nhiều.
 
* Ví dụ: der Fuß (bàn chân) → die Füße (nhiều bàn chân)
 
=== Tóm tắt ===
 
Trong bài học hôm nay, chúng ta đã tìm hiểu về hình thức số nhiều của danh từ trong tiếng Đức, các quy tắc và ví dụ cụ thể. Bây giờ, hãy cùng nhau thực hành để củng cố kiến thức này nhé!
 
== Bài tập thực hành ==
 
Dưới đây là một số bài tập giúp bạn áp dụng những gì đã học:
 
=== Bài tập 1: Chọn hình thức số nhiều đúng ===
 
Điền vào chỗ trống với hình thức số nhiều của danh từ:
 
1. der Stuhl → _________
 
2. die Stadt → _________
 
3. das Buch → _________
 
4. die Familie → _________
 
5. der Junge → _________
 
=== Bài tập 2: Dịch sang tiếng Đức ===
 
Dịch các câu sau sang tiếng Đức:
 
1. Tôi có hai con mèo.
 
2. Họ đang ngồi trên nhiều cái bàn.


=== Mạo từ ===
3. Những bông hoa rất đẹp.


Mạo từ cũng thay đổi theo dạng số nhiều của danh từ. Chúng ta sẽ tìm hiểu về các mạo từ phù hợp với các dạng số nhiều khác nhau.
4. Các giáo viên rất thân thiện.


Ví dụ:
5. Có nhiều người đàn ông ở đây.
{| class="wikitable"
 
! Tiếng Đức !! Phiên âm !! Tiếng Việt
=== Bài tập 3: Ghép nối danh từ với số nhiều ===
|-
 
| der Hund (con chó) || [deːɐ̯ ˈhʊnt] || con chó (số ít)
Ghép nối các danh từ với hình thức số nhiều của chúng:
|-
 
| die Hunde (các con chó) || [diː ˈhʊndə] || các con chó
1. die Katze → _________
|}
 
2. der Lehrer → _________
 
3. die Blume → _________
 
4. der Tisch → _________
 
5. der Mann → _________
 
=== Bài tập 4: Chọn câu đúng ===
 
Chọn câu đúng trong các lựa chọn sau:
 
1. Ich habe drei (Katze / Katzen).
 
2. Die (Lehrer / Lehrerinnen) sind nett.
 
3. Es gibt viele (Bücher / Buch).
 
4. (Männer / Mann) đang chơi bóng đá.
 
5. Chúng tôi thích những (Blumen / Blume).
 
=== Bài tập 5: Tìm lỗi sai ===
 
Tìm và sửa lỗi sai trong các câu sau:
 
1. Die Katze sind schön.
 
2. Ich sehe zwei Lehrer.
 
3. Die Blume ist gelb.
 
4. Wir haben viele Tisch.
 
5. Có nhiều phụ nữ ở đây.
 
=== Giải pháp và giải thích ===
 
Để giúp bạn hiểu rõ hơn, dưới đây là các giải pháp cho bài tập trên:
 
==== Bài tập 1 ====
 
1. die Stühle
 
2. die Städte
 
3. die Bücher
 
4. die Familien
 
5. die Jungen
 
==== Bài tập 2 ====
 
1. Ich habe zwei Katzen.
 
2. Sie sitzen an vielen Tischen.
 
3. Die Blumen sind sehr schön.
 
4. Die Lehrer sind sehr freundlich.
 
5. Es gibt viele Männer hier.
 
==== Bài tập 3 ====
 
1. die Katzen
 
2. die Lehrer
 
3. die Blumen
 
4. die Tische
 
5. die Männer
 
==== Bài tập 4 ====
 
1. Ich habe drei Katzen.
 
2. Die Lehrer sind nett.
 
3. Es gibt viele Bücher.
 
4. Männer đang chơi bóng đá.
 
5. Chúng tôi thích những Blumen.
 
==== Bài tập 5 ====
 
1. Die Katzen sind schön. (Lỗi: số nhiều)
 
2. Ich sehe zwei Lehrer. (Đúng)
 
3. Die Blumen sind gelb. (Lỗi: số nhiều)


Trong ví dụ này, mạo từ "der" (của con) được thay thế bằng mạo từ "die" (của các con) khi chuyển từ số ít sang số nhiều.
4. Chúng tôi có nhiều Tische. (Lỗi: số nhiều)


== Kết luận ==
5. Có nhiều phụ nữ ở đây. (Đúng)


Hi vọng bài học này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách tạo dạng số nhiều của danh từ mạo từ phù hợp. Hãy tiếp tục học tập để trau dồi kỹ năng tiếng Đức của bạn!
Chúc bạn học tốt hãy luôn thực hành để cải thiện khả năng của mình trong tiếng Đức nhé!


{{#seo:
{{#seo:
|title=Các dạng số nhiều tiếng Đức
 
|keywords=tiếng Đức, ngữ pháp, dạng số nhiều, mạo từ, khoá học tiếng Đức
|title=Hình thức số nhiều trong tiếng Đức
|description=Trong bài học này, bạn sẽ tìm hiểu về các dạng số nhiều của danh từ tiếng Đức và mạo từ phù hợp. Học tiếng Đức tại khoá học 0 đến A1 của chúng tôi.
 
|keywords=hình thức số nhiều, ngữ pháp tiếng Đức, bài học tiếng Đức, học tiếng Đức
 
|description=Trong bài học này, bạn sẽ học về hình thức số nhiều của danh từ trong tiếng Đức và cách sử dụng chúng trong giao tiếp hàng ngày.
 
}}
}}


{{German-0-to-A1-Course-TOC-vi}}
{{Template:German-0-to-A1-Course-TOC-vi}}


[[Category:Course]]
[[Category:Course]]
Line 90: Line 255:
[[Category:0-to-A1-Course]]
[[Category:0-to-A1-Course]]
[[Category:German-0-to-A1-Course]]
[[Category:German-0-to-A1-Course]]
<span gpt></span> <span model=gpt-3.5-turbo></span> <span temperature=0.7></span>
<span openai_correct_model></span> <span gpt></span> <span model=gpt-4o-mini></span> <span temperature=0.7></span>





Latest revision as of 07:44, 12 August 2024


German-Language-PolyglotClub.jpg
Đức Ngữ phápKhóa học 0 đến A1Hình thức số nhiều

Giới thiệu[edit | edit source]

Chào mừng các bạn đến với bài học về hình thức số nhiều trong tiếng Đức! Trong tiếng Đức, việc sử dụng số nhiều là rất quan trọng vì nó giúp bạn hiểu và giao tiếp tốt hơn với người bản ngữ. Biết cách chuyển đổi danh từ từ số ít sang số nhiều sẽ mở ra cho bạn một cánh cửa mới trong việc sử dụng ngôn ngữ này. Trong bài học hôm nay, chúng ta sẽ khám phá cách hình thành số nhiều, đi kèm với các ví dụ cụ thể và bài tập thực hành để củng cố kiến thức.

Tại sao cần học về hình thức số nhiều?[edit | edit source]

Khi bạn nói về nhiều đối tượng, việc sử dụng đúng hình thức số nhiều là cần thiết để tránh gây nhầm lẫn. Ví dụ, nếu bạn nói "một con mèo" (eine Katze) và bạn muốn nói về "nhiều con mèo", bạn phải biết rằng từ này sẽ chuyển thành "nhiều con mèo" (viele Katzen). Việc nắm vững quy tắc này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp hàng ngày.

Cấu trúc hình thức số nhiều[edit | edit source]

Có nhiều cách để hình thành số nhiều trong tiếng Đức, và cách làm này phụ thuộc vào giới tính và kết thúc của danh từ. Dưới đây là một số quy tắc cơ bản:

Danh từ kết thúc bằng -e[edit | edit source]

  • Thông thường, danh từ kết thúc bằng -e sẽ chỉ cần thêm -n hoặc -en.
  • Ví dụ: die Blume (bông hoa) → die Blumen (nhiều bông hoa)

Danh từ không có quy tắc cụ thể[edit | edit source]

  • Một số danh từ không theo quy tắc cụ thể và cần phải ghi nhớ.
  • Ví dụ: der Mann (người đàn ông) → die Männer (nhiều người đàn ông)

Danh từ kết thúc bằng -er và -el[edit | edit source]

  • Danh từ kết thúc bằng -er và -el thường không thay đổi khi chuyển sang số nhiều.
  • Ví dụ: der Lehrer (giáo viên) → die Lehrer (nhiều giáo viên)

Ví dụ cụ thể về hình thức số nhiều[edit | edit source]

Dưới đây là bảng ví dụ về cách hình thành số nhiều cho các danh từ khác nhau:

Danh từ Đức Phát âm Dịch tiếng Việt
die Katze [diː ˈkaːtsə] con mèo
die Katzen [diː ˈkaːtsən] nhiều con mèo
der Tisch [deːɐ̯ tɪʃ] cái bàn
die Tische [diː ˈtɪʃə] nhiều cái bàn
der Lehrer [deːɐ̯ ˈleːʁɐ] giáo viên
die Lehrer [diː ˈleːʁɐ] nhiều giáo viên
die Blume [diː ˈbluːmə] bông hoa
die Blumen [diː ˈbluːmən] nhiều bông hoa
der Mann [deːɐ̯ man] người đàn ông
die Männer [diː ˈmɛnɐ] nhiều người đàn ông

Các trường hợp cụ thể khác[edit | edit source]

Ngoài các quy tắc cơ bản, còn có một số trường hợp đặc biệt mà bạn cần chú ý:

  • Một số danh từ có thể thay đổi nguyên âm khi chuyển sang số nhiều.
  • Ví dụ: der Fuß (bàn chân) → die Füße (nhiều bàn chân)

Tóm tắt[edit | edit source]

Trong bài học hôm nay, chúng ta đã tìm hiểu về hình thức số nhiều của danh từ trong tiếng Đức, các quy tắc và ví dụ cụ thể. Bây giờ, hãy cùng nhau thực hành để củng cố kiến thức này nhé!

Bài tập thực hành[edit | edit source]

Dưới đây là một số bài tập giúp bạn áp dụng những gì đã học:

Bài tập 1: Chọn hình thức số nhiều đúng[edit | edit source]

Điền vào chỗ trống với hình thức số nhiều của danh từ:

1. der Stuhl → _________

2. die Stadt → _________

3. das Buch → _________

4. die Familie → _________

5. der Junge → _________

Bài tập 2: Dịch sang tiếng Đức[edit | edit source]

Dịch các câu sau sang tiếng Đức:

1. Tôi có hai con mèo.

2. Họ đang ngồi trên nhiều cái bàn.

3. Những bông hoa rất đẹp.

4. Các giáo viên rất thân thiện.

5. Có nhiều người đàn ông ở đây.

Bài tập 3: Ghép nối danh từ với số nhiều[edit | edit source]

Ghép nối các danh từ với hình thức số nhiều của chúng:

1. die Katze → _________

2. der Lehrer → _________

3. die Blume → _________

4. der Tisch → _________

5. der Mann → _________

Bài tập 4: Chọn câu đúng[edit | edit source]

Chọn câu đúng trong các lựa chọn sau:

1. Ich habe drei (Katze / Katzen).

2. Die (Lehrer / Lehrerinnen) sind nett.

3. Es gibt viele (Bücher / Buch).

4. (Männer / Mann) đang chơi bóng đá.

5. Chúng tôi thích những (Blumen / Blume).

Bài tập 5: Tìm lỗi sai[edit | edit source]

Tìm và sửa lỗi sai trong các câu sau:

1. Die Katze sind schön.

2. Ich sehe zwei Lehrer.

3. Die Blume ist gelb.

4. Wir haben viele Tisch.

5. Có nhiều phụ nữ ở đây.

Giải pháp và giải thích[edit | edit source]

Để giúp bạn hiểu rõ hơn, dưới đây là các giải pháp cho bài tập trên:

Bài tập 1[edit | edit source]

1. die Stühle

2. die Städte

3. die Bücher

4. die Familien

5. die Jungen

Bài tập 2[edit | edit source]

1. Ich habe zwei Katzen.

2. Sie sitzen an vielen Tischen.

3. Die Blumen sind sehr schön.

4. Die Lehrer sind sehr freundlich.

5. Es gibt viele Männer hier.

Bài tập 3[edit | edit source]

1. die Katzen

2. die Lehrer

3. die Blumen

4. die Tische

5. die Männer

Bài tập 4[edit | edit source]

1. Ich habe drei Katzen.

2. Die Lehrer sind nett.

3. Es gibt viele Bücher.

4. Männer đang chơi bóng đá.

5. Chúng tôi thích những Blumen.

Bài tập 5[edit | edit source]

1. Die Katzen sind schön. (Lỗi: số nhiều)

2. Ich sehe zwei Lehrer. (Đúng)

3. Die Blumen sind gelb. (Lỗi: số nhiều)

4. Chúng tôi có nhiều Tische. (Lỗi: số nhiều)

5. Có nhiều phụ nữ ở đây. (Đúng)

Chúc bạn học tốt và hãy luôn thực hành để cải thiện khả năng của mình trong tiếng Đức nhé!

Bảng mục lục - Khóa học tiếng Đức - Từ 0 đến A1[edit source]


Cấu trúc câu cơ bản


Lời chào và giới thiệu


Mạo từ xác định và không xác định


Số, ngày tháng và thời gian


Động từ và biến hóa


Gia đình và bạn bè


Giới từ


Thức ăn và đồ uống


Đức và các quốc gia nói tiếng Đức


Đại từ và tiền định từ


Đi du lịch và giao thông


Động từ kết hợp


Mua sắm và quần áo


Ca nhạc và giải trí


Tính từ


Sức khỏe và cơ thể


Thời gian và giới từ thời gian


bài học khác[edit | edit source]