Language/Thai/Vocabulary/Wild-Animals/vi
< Language | Thai | Vocabulary | Wild-Animals
Jump to navigation
Jump to search
Translate to: Հայերէն Български език 官话 官話 Hrvatski jezik Český jazyk Nederlands English Suomen kieli Français Deutsch עברית हिन्दी Magyar Bahasa Indonesia فارسی Italiano 日本語 Қазақ тілі 한국어 Lietuvių kalba Νέα Ελληνικά Şimali Azərbaycanlılar Język polski Português Limba Română Русский язык Српски Español العربية القياسية Svenska Wikang Tagalog தமிழ் Türkçe Українська мова Urdu
Tiếng Việt
Rate this lesson:
Cấu trúc bài học[edit | edit source]
Trong bài học này, bạn sẽ học tên của những loài động vật hoang dã phổ biến bằng tiếng Thái. Bài học này phù hợp với những người mới bắt đầu học tiếng Thái và sẽ giúp bạn nâng cao trình độ của mình lên đến cấp độ A1.
Các loài động vật hoang dã[edit | edit source]
Dưới đây là danh sách các loài động vật hoang dã phổ biến và tên của chúng bằng tiếng Thái:
Loài hươu[edit | edit source]
Tiếng Thái | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
กวาง | gwaang | hươu |
Loài sư tử[edit | edit source]
Tiếng Thái | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
สิงโต | singto | sư tử |
Loài hổ[edit | edit source]
Tiếng Thái | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
เสือ | suea | hổ |
Loài báo[edit | edit source]
Tiếng Thái | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
เสือดาว | sueadao | báo |
Loài gấu[edit | edit source]
Tiếng Thái | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
หมี | mi | gấu |
Loài khỉ[edit | edit source]
Tiếng Thái | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
ลิง | ling | khỉ |
Loài rắn[edit | edit source]
Tiếng Thái | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
งู | ngu | rắn |
Loài voi[edit | edit source]
Tiếng Thái | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
ช้าง | chang | voi |
Loài hà mã[edit | edit source]
Tiếng Thái | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
ฮิปโป๊ตามัว | hippopotamu | hà mã |
Loài cá sấu[edit | edit source]
Tiếng Thái | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
จระเข้ | jarake | cá sấu |
Loài bò sát[edit | edit source]
Tiếng Thái | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
เหลืองหมอง | leuangmong | bò sát |
Kết luận[edit | edit source]
Hy vọng với bài học này, bạn đã học được tên của các loài động vật hoang dã phổ biến bằng tiếng Thái. Hãy tiếp tục học tập và phát triển kỹ năng ngôn ngữ của bạn.
bài học khác[edit | edit source]
- Khoá Học 0 đến A1 → Từ Vựng → Ngày trong tuần và Tháng trong năm
- Count from 1 to 10
- Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Thói quen hàng ngày
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Số từ 11 đến 100
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Số từ 1 đến 10
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Số điện thoại
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Thời gian và các cụm từ liên quan
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Trái cây và rau củ
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Số thứ tự
- Khóa học 0 đến A1 → Từ Vựng → Giới Thiệu Thành Viên Gia Đình
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Động vật thông dụng
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Màu sắc cơ bản
- Khóa học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Mô tả màu sắc
- Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Hỏi tên và quốc tịch