Difference between revisions of "Language/German/Grammar/Subject-and-Verb/vi"
< Language | German | Grammar | Subject-and-Verb
Jump to navigation
Jump to search
m (Quick edit) |
m (Quick edit) |
||
Line 76: | Line 76: | ||
<span gpt></span> <span model=gpt-3.5-turbo></span> <span temperature=0.7></span> | <span gpt></span> <span model=gpt-3.5-turbo></span> <span temperature=0.7></span> | ||
==Các video== | |||
===Bài 15: Phân biệt chủ ngữ, động từ, tân ngữ trong câu tiếng Đức ...=== | |||
<youtube>https://www.youtube.com/watch?v=wPR-rVZ_l9Y</youtube> | |||
{{German-Page-Bottom}} | {{German-Page-Bottom}} |
Revision as of 22:47, 12 May 2023
Cấu trúc câu đơn với chủ ngữ và động từ
Trong tiếng Đức, câu đơn bao gồm ít nhất hai phần: chủ ngữ và động từ. Chủ ngữ là từ hoặc nhóm từ mô tả người, vật hoặc ý tưởng chủ đề trong câu. Động từ là từ mô tả hành động hoặc tình trạng của chủ ngữ.
Ví dụ:
Tiếng Đức | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
Ich trinke. | [ɪç ˈtʁɪŋkə] | Tôi uống. |
Du isst. | [du ɪst] | Bạn ăn. |
Er liest. | [eːɐ̯ liːst] | Anh ấy đọc. |
Sie schläft. | [ziː ʃlɛft] | Cô ấy ngủ. |
- Chủ ngữ là "Ich" (tôi) trong câu "Ich trinke" (Tôi uống).
- Chủ ngữ là "Du" (bạn) trong câu "Du isst" (Bạn ăn).
- Chủ ngữ là "Er" (anh ấy) trong câu "Er liest" (Anh ấy đọc).
- Chủ ngữ là "Sie" (cô ấy) trong câu "Sie schläft" (Cô ấy ngủ).
Các từ chủ ngữ phổ biến
Trong tiếng Đức, chủ ngữ có thể là bất kỳ danh từ, đại từ hoặc cụm từ nào mô tả người, vật hoặc ý tưởng chủ đề trong câu. Dưới đây là một số từ chủ ngữ phổ biến:
- Ich - Tôi
- Du - Bạn
- Er - Anh ấy
- Sie - Cô ấy (có thể dùng cho cả nam và nữ)
- Es - Nó
- Wir - Chúng tôi
- Ihr - Các bạn
- Sie - Họ (có thể dùng cho cả nhóm nam và nữ)
Các động từ phổ biến
Dưới đây là một số động từ phổ biến trong tiếng Đức:
- Sein - là
- Haben - có
- Werden - sẽ
- Gehen - đi
- Essen - ăn
- Trinken - uống
- Lesen - đọc
- Schreiben - viết
- Sprechen - nói
Thông tin thêm
- Trong tiếng Đức, chủ ngữ thường đứng trước động từ.
- Động từ thường được chia thành các thì như hiện tại, quá khứ và tương lai.
- Trong tiếng Đức, các từ trong câu thường được đặt theo thứ tự: chủ ngữ - động từ - tân ngữ - tân ngữ bổ nghĩa.
Các video
Bài 15: Phân biệt chủ ngữ, động từ, tân ngữ trong câu tiếng Đức ...