Difference between revisions of "Language/Korean/Grammar/Question-Words/vi"
< Language | Korean | Grammar | Question-Words
Jump to navigation
Jump to search
m (Quick edit) |
m (Quick edit) |
||
Line 84: | Line 84: | ||
* [[Language/Korean/Grammar/Subject-and-Object-Markers/vi|Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Các từ chỉ chủ ngữ và tân ngữ]] | * [[Language/Korean/Grammar/Subject-and-Object-Markers/vi|Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Các từ chỉ chủ ngữ và tân ngữ]] | ||
* [[Language/Korean/Grammar/Reading-and-writing-Korean-Alphabets/vi|Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Đọc và viết chữ cái Hàn Quốc]] | * [[Language/Korean/Grammar/Reading-and-writing-Korean-Alphabets/vi|Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Đọc và viết chữ cái Hàn Quốc]] | ||
==Các video== | |||
===[Ngữ pháp Tiếng Hàn] Phân biệt từ để hỏi 무슨, 어떤, 어느, 무엇, 뭘 ...=== | |||
<youtube>https://www.youtube.com/watch?v=jei9nEsZXo4</youtube> | |||
===[Ngữ pháp Tiếng Hàn] Phân biệt 누구 và 누가 (từ để hỏi AI) - YouTube=== | |||
<youtube>https://www.youtube.com/watch?v=_zoajx6TsV4</youtube> | |||
{{Korean-Page-Bottom}} | {{Korean-Page-Bottom}} |
Latest revision as of 00:17, 7 June 2023
Cấp độ 1: Từ để Hỏi[edit | edit source]
Trong bài học này, bạn sẽ học các từ để hỏi như 'Ở đâu', 'Khi nào', 'Ai', và 'Tại sao'. Bạn sẽ luyện tập đặt và trả lời câu hỏi sử dụng những từ này.
Từ để Hỏi[edit | edit source]
Từ để hỏi là những từ được sử dụng để hỏi về thông tin. Trong tiếng Hàn, các từ để hỏi là:
Hàn Quốc | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
어디 | eo-di | Ở đâu |
언제 | eon-je | Khi nào |
누구 | nu-gu | Ai |
왜 | wae | Tại sao |
Thực hành với Từ để Hỏi[edit | edit source]
Để thực hành sử dụng các từ để hỏi, bạn có thể sử dụng các câu hỏi sau:
- 어디에 살아요? (eo-die sal-a-yo?) - Anh/chị sống ở đâu?
- 언제 왔어요? (eon-je wat-eo-yo?) - Anh/chị đến lúc nào?
- 누구세요? (nu-gu-se-yo?) - Anh/chị là ai?
- 왜요? (wae-yo?) - Tại sao?
Và để trả lời các câu hỏi này, bạn có thể sử dụng các câu trả lời sau:
- 저는 서울에 살아요. (jeo-neun seo-ul-e sal-a-yo.) - Tôi sống ở Seoul.
- 오늘 왔어요. (o-neul wat-eo-yo.) - Tôi đến hôm nay.
- 저는 한국인이에요. (jeo-neun han-guk-in-i-e-yo.) - Tôi là người Hàn Quốc.
- 그냥요. (geu-nyang-yo.) - Chỉ vì thế thôi.
Bài tập[edit | edit source]
Thực hành đặt câu hỏi và trả lời sử dụng các từ để hỏi với bạn bè hoặc đồng nghiệp của bạn. Cố gắng sử dụng các từ và câu trả lời mới mà bạn đã học.
- Q: 어디에서 일해요? (eo-di-e-seo il-hae-yo?) - Anh/chị làm việc ở đâu?
- A: 제가 지금 서울에서 일해요. (je-ga ji-geum seo-ul-e-seo il-hae-yo.) - Tôi đang làm việc ở Seoul.
- Q: 누구세요? (nu-gu-se-yo?) - Anh/chị là ai?
- A: 저는 한국어 선생님이에요. (jeo-neun han-guk-eo seon-saeng-ni-i-e-yo.) - Tôi là giáo viên tiếng Hàn.
- Q: 언제 한국에 왔어요? (eon-je han-guk-e wat-eo-yo?) - Anh/chị đến Hàn Quốc lúc nào?
- A: 저는 지난 해 여름에 왔어요. (jeo-neun ji-nan hae yeo-reum-e wat-eo-yo.) - Tôi đến vào mùa hè năm ngoái.
- Q: 왜 한국어를 배우고 있어요? (wae han-guk-eo-reul bae-u-go i-sseo-yo?) - Tại sao anh/chị đang học tiếng Hàn?
- A: 제가 한국 여행을 가기 위해서 배우고 있어요. (je-ga han-guk yeo-haeng-eul ga-gi wi-hae bae-u-go i-sseo-yo.) - Tôi đang học để đi du lịch Hàn Quốc.
Kết luận[edit | edit source]
Trong bài học này, bạn đã học các từ để hỏi như 'Ở đâu', 'Khi nào', 'Ai', và 'Tại sao'. Bạn đã thực hành đặt câu hỏi và trả lời sử dụng các từ này. Hãy tiếp tục thực hành và nâng cao kỹ năng của mình!
bài học khác[edit | edit source]
- 0 to A1 Course
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Chủ đề: Nối động từ cơ bản
- Korean Pronunciation
- Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Các từ chỉ chủ ngữ và tân ngữ
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Đọc và viết chữ cái Hàn Quốc
Các video[edit | edit source]
[Ngữ pháp Tiếng Hàn] Phân biệt từ để hỏi 무슨, 어떤, 어느, 무엇, 뭘 ...[edit | edit source]
[Ngữ pháp Tiếng Hàn] Phân biệt 누구 và 누가 (từ để hỏi AI) - YouTube[edit | edit source]