Difference between revisions of "Language/German/Grammar/Possessive-Pronouns/vi"

From Polyglot Club WIKI
Jump to navigation Jump to search
m (Quick edit)
m (Quick edit)
 
Line 1: Line 1:


{{German-Page-Top}}
{{German-Page-Top}}
<div class="pg_page_title"><span lang>[[Language/German/vi|Đức]] </span> → <span cat>[[Language/German/Grammar/vi|Ngữ pháp]]</span> → <span level>[[Language/German/Grammar/0-to-A1-Course/vi|Khóa học 0 đến A1]]</span> → <span title>Các đại từ sở hữu</span></div>
Trong bài học hôm nay, chúng ta sẽ tìm hiểu về '''các đại từ sở hữu''' trong tiếng Đức. Đây là một phần quan trọng trong ngữ pháp, giúp bạn diễn đạt sự sở hữu một cách chính xác và tự nhiên. Việc sử dụng đại từ sở hữu không chỉ làm câu văn trở nên phong phú hơn mà còn giúp bạn giao tiếp một cách hiệu quả hơn. Bài học này sẽ cung cấp cho bạn kiến thức cần thiết để sử dụng các đại từ sở hữu cho các giới tính và trường hợp khác nhau trong tiếng Đức.
'''Nội dung bài học sẽ được chia thành các phần sau:'''
* Giới thiệu về đại từ sở hữu
* Cách sử dụng đại từ sở hữu theo giới tính


<div class="pg_page_title"><span lang>Tiếng Đức</span> → <span cat>Ngữ pháp</span> → <span level>[[Language/German/Grammar/0-to-A1-Course/vi|Khoá học 0 đến A1]]</span> → <span title>Đại từ sở hữu</span></div>
* Ví dụ minh họa
 
* Bài tập thực hành


__TOC__
__TOC__


== Cấu trúc ==
=== Giới thiệu về đại từ sở hữu ===


Đại từ sở hữu trong tiếng Đức được sử dụng để chỉ sự sở hữu của một người hoặc một vật. Đại từ sở hữu trong tiếng Đức được chia thành ba loại: đại từ sở hữu phân cấp, đại từ sở hữu đồng tính và đại từ sở hữu không đồng tính. Đại từ sở hữu trong tiếng Đức còn được sử dụng trong các trường hợp khác nhau như nêu bên dưới.
Đại từ sở hữu trong tiếng Đức được sử dụng để chỉ sự sở hữu của một người hoặc một vật nào đó. Chúng ta có các đại từ sở hữu như: mein (của tôi), dein (của bạn), sein (của anh ấy), ihr (của cô ấy), unser (của chúng tôi), và euer (của các bạn). Các đại từ này không chỉ thể hiện mối quan hệ sở hữu còn cần phải điều chỉnh theo giới tính và trường hợp của danh từ mà chúng đi kèm.


=== Đại từ sở hữu phân cấp ===
=== Cách sử dụng đại từ sở hữu theo giới tính ===


Đại từ sở hữu phân cấp được sử dụng để biểu thị sự sở hữu của một người hoặc một vật. Đại từ sở hữu phân cấp được sử dụng với các danh từ số nhiều và số ít, tùy thuộc vào giới tính của danh từ đó.
Trong tiếng Đức, danh từ có ba giới tính: giống đực, giống cái và giống trung. Đại từ sở hữu cũng cần phải được điều chỉnh theo giới tính của danh từ mà nó đi kèm. Dưới đây là bảng tóm tắt cách sử dụng đại từ sở hữu cho từng giới tính:


Các đại từ sở hữu phân cấp trong tiếng Đức:
{| class="wikitable"
 
! Giới tính !! Đại từ sở hữu (Nominative) !! Ví dụ


{| class="wikitable"
! Tiếng Đức !! Phiên âm !! Tiếng Việt
|-
|-
|mein || [maɪn] || của tôi
 
| Giống đực (der) || mein || Mein Hund ist süß. (Chó của tôi rất dễ thương.)
 
|-
|-
|dein || [daɪn] || của bạn
 
| Giống cái (die) || meine || Meine Katze ist weiß. (Mèo của tôi màu trắng.)
 
|-
|-
|sein || [zaɪn] || của anh ấy / của nó
 
|-
| Giống trung (das) || mein || Mein Auto ist neu. (Xe của tôi mới.)
|ihr || [iːɐ̯] || của cô ấy / của họ
 
|-
|unser || [ˈʊnzɐ] || của chúng ta
|-
|euer || [ˈɔʏ̯ɐ] || của các bạn
|-
|ihr || [iːɐ̯] || của họ
|}
|}


Ví dụ:
Ngoài ra, khi sử dụng đại từ sở hữu trong các trường hợp khác như Accusative hay Dative, cách điều chỉnh cũng sẽ khác nhau. Dưới đây là bảng tóm tắt cho các trường hợp này:


* Das ist <b>mein</b> Hund. (Đây là chó của tôi.)
{| class="wikitable"
* Wo ist <b>dein</b> Auto? (Xe hơi của bạn ở đâu?)
* Das ist <b>sein</b> Haus. (Đây là nhà của anh ấy.)
* Wo ist <b>ihr</b> Hund? (Chó của cô ấy ở đâu?)
* Das ist <b>unser</b> Kind. (Đây là con của chúng ta.)
* Wo ist <b>euer</b> Hund? (Chó của các bạn ở đâu?)
* Das ist <b>ihr</b> Buch. (Đây là sách của họ.)


=== Đại từ sở hữu đồng tính ===
! Trường hợp !! Giới tính !! Đại từ sở hữu (Accusative) !! Đại từ sở hữu (Dative) !! Ví dụ


Đại từ sở hữu đồng tính được sử dụng để chỉ sự sở hữu của một người hoặc một vật. Đại từ sở hữu đồng tính được sử dụng với các danh từ số nhiều và số ít, tùy thuộc vào giới tính của danh từ đó.
|-


Các đại từ sở hữu đồng tính trong tiếng Đức:
| Nominative || Giống đực || mein || meinem || Mein Hund (Chó của tôi)


{| class="wikitable"
! Tiếng Đức !! Phiên âm !! Tiếng Việt
|-
|-
|mein || [maɪn] || của tôi (đực)
 
| Nominative || Giống cái || meine || meiner || Meine Katze (Mèo của tôi)
 
|-
|-
|dein || [daɪn] || của bạn (đực)
 
| Nominative || Giống trung || mein || meinem || Mein Auto (Xe của tôi)
 
|-
|-
|sein || [zaɪn] || của anh ấy / của nó (đực)
 
| Accusative || Giống đực || meinen || meinem || Ich sehe meinen Hund. (Tôi nhìn thấy chó của tôi.)
 
|-
|-
|ihr || [iːɐ̯] || của cô ấy / của họ (cái)
 
| Accusative || Giống cái || meine || meiner || Ich sehe meine Katze. (Tôi nhìn thấy mèo của tôi.)
 
|-
|-
|unser || [ˈʊnzɐ] || của chúng ta (đực hoặc cái)
 
|-
| Accusative || Giống trung || mein || meinem || Ich sehe mein Auto. (Tôi nhìn thấy xe của tôi.)
|euer || [ˈɔʏ̯ɐ] || của các bạn (đực hoặc cái)
 
|-
|ihr || [iːɐ̯] || của họ (cái)
|}
|}


Ví dụ:
=== Ví dụ minh họa ===


* Das ist <b>mein</b> Hund. (Đây là chó của tôi.)
Để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng các đại từ sở hữu, dưới đây một số ví dụ cụ thể. Chúng ta sẽ phân tích từng ví dụ để thấy rõ cách sử dụng đại từ sở hữu.
* Wo ist <b>dein</b> Koffer? (Vali của bạn ở đâu?)
* Das ist <b>sein</b> Auto. (Đây xe hơi của anh ấy.)
* Wo ist <b>ihr</b> Fahrrad? (Xe đạp của cô ấy ở đâu?)
* Das ist <b>unser</b> Haus. (Đây là nhà của chúng ta.)
* Wo ist <b>euer</b> Schlüssel? (Chìa khóa của các bạn ở đâu?)
* Das ist <b>ihr</b> Haus. (Đây là nhà của họ.)


=== Đại từ sở hữu không đồng tính ===
{| class="wikitable"


Đại từ sở hữu không đồng tính được sử dụng để chỉ sự sở hữu của một người hoặc một vật. Đại từ sở hữu không đồng tính được sử dụng với các danh từ số nhiều và số ít, không phụ thuộc vào giới tính của danh từ đó.
! German !! Pronunciation !! Vietnamese


Các đại từ sở hữu không đồng tính trong tiếng Đức:
|-
 
| Mein Bruder ist Lehrer. || [maɪn ˈbʁuːdɐ ɪst ˈleːʁɐ] || Anh trai tôi là giáo viên.


{| class="wikitable"
! Tiếng Đức !! Phiên âm !! Tiếng Việt
|-
|-
|mein || [maɪn] || của tôi
 
| Deine Schwester ist nett. || [ˈdaɪ̯nə ˈʃvɛstɐ ɪst nɛt] || Chị gái của bạn thì dễ thương.
 
|-
|-
|dein || [daɪn] || của bạn
 
| Sein Hund ist groß. || [zaɪ̯n hʊnt ɪst ɡʁoːs] || Chó của anh ấy thì to.
 
|-
|-
|sein || [zaɪn] || của anh ấy / của nó
 
| Ihr Auto ist schnell. || [iːɐ̯ ˈaʊ̯to ɪst ʃnɛl] || Xe của ấy thì nhanh.
 
|-
|-
|ihr || [iːɐ̯] || của cô ấy / của họ
 
| Unser Haus ist alt. || [ˈʊnzɐʁ haʊ̯s ɪst alt] || Nhà của chúng tôi thì cũ.
 
|-
|-
|unser || [ˈʊnzɐ] || của chúng ta
 
|-
| Euer Lehrer ist freundlich. || [ˈɔʏ̯ɐ̯ ˈleːʁɐ ɪst ˈfʁɔɪ̯ndlɪç] || Giáo viên của các bạn thì thân thiện.
|euer || [ˈɔʏ̯ɐ] || của các bạn
 
|-
|ihr || [iːɐ̯] || của họ
|}
|}


dụ:
Từ những ví dụ trên, bạn có thể thấy rằng đại từ sở hữu không chỉ đơn thuần là từ mà còn mang ý nghĩa rất lớn trong việc thể hiện sự sở hữu. Điều này giúp bạn tạo ra những câu nói tự nhiên và dễ hiểu hơn trong giao tiếp hàng ngày.
 
=== Bài tập thực hành ===
 
Để củng cố kiến thức, dưới đây là một số bài tập thực hành cho bạn. Hãy cố gắng làm hết sức mình và kiểm tra kết quả với phần giải thích dưới đây.
 
1. '''Điền vào chỗ trống với đại từ sở hữu phù hợp:'''
 
* _____ (tôi) Katze ist süß.
 
* _____ (bạn) Hund ist groß.
 
* _____ (anh ấy) Auto ist neu.
 
* _____ (cô ấy) Buch ist interessant.
 
* _____ (chúng tôi) Freunde sind nett.
 
2. '''Chọn câu đúng:'''
 
* a) Mein Hund ist klein.
 
* b) Mein Hund ist klein.
 
* c) Mein Hund ist klein.
 
3. '''Chuyển đổi câu sau sang dạng đại từ sở hữu:'''
 
* Der Hund von Anna ist schwarz. → _____ (cô ấy) Hund ist schwarz.
 
4. '''Sắp xếp lại các từ sau để tạo thành câu hoàn chỉnh:'''
 
* Auto / mein / ist / neu.
 
* Katze / deine / ist / süß.
 
5. '''Viết một câu sử dụng đại từ sở hữu cho mỗi giới tính:'''
 
'''Giải thích và đáp án:'''
 
1.
 
* Meine Katze ist süß.
 
* Dein Hund ist groß.
 
* Sein Auto ist neu.
 
* Ihr Buch ist interessant.
 
* Unsere Freunde sind nett.


* Das ist <b>mein</b> Buch. (Đây là cuốn sách của tôi.)
2. a) (Tất cả đều đúng, nhưng chỉ có câu a mới thật sự chính xác).
* Wo ist <b>dein</b> Handy? (Điện thoại của bạn ở đâu?)
* Das ist <b>sein</b> Computer. (Đây là máy tính của anh ấy.)
* Wo ist <b>ihr</b> Rucksack? (Ba lô của cô ấy ở đâu?)
* Das ist <b>unser</b> Haus. (Đây nhà của chúng ta.)
* Wo ist <b>euer</b> Auto? (Xe hơi của các bạn ở đâu?)
* Das ist <b>ihr</b> Flugzeug. (Đây là máy bay của họ.)


== Sử dụng các đại từ sở hữu trong tiếng Đức ==
3. Ihr Hund ist schwarz.


Đại từ sở hữu trong tiếng Đức được sử dụng để biểu thị sự sở hữu của một người hoặc một vật. Đại từ sở hữu trong tiếng Đức cũng có thể được sử dụng để biểu thị các mối quan hệ khác nhau.
4. Mein Auto ist neu.


Ví dụ:
Deine Katze ist süß.


* Das ist <b>mein</b> Sohn. (Đây là con trai của tôi.)
5.  
* Wo ist <b>dein</b> Bruder? (Anh trai của bạn ở đâu?)
* Das ist <b>sein</b> Freund. (Đây là bạn của anh ấy.)
* Wo ist <b>ihr</b> Mann? (Chồng của cô ấy ở đâu?)
* Das ist <b>unser</b> Lehrer. (Đây là giáo viên của chúng ta.)
* Wo ist <b>euer</b> Chef? (Chủ của các bạn ở đâu?)
* Das ist <b>ihr</b> Nachbar. (Đây là hàng xóm của họ.)


== Bài tập ==
* Giống đực: Mein Bruder ist nett.


* Dịch câu sau sang tiếng Đức: "Đây là cuốn sách của tôi."
* Giống cái: Meine Schwester ist klug.
* Dịch câu sau sang tiếng Đức: "Đây là máy tính của anh ấy."
* Dịch câu sau sang tiếng Đức: "Đây là nhà của chúng ta."
* Dịch câu sau sang tiếng Đức: "Đây là máy bay của họ."


== Kết luận ==
* Giống trung: Mein Kind ist glücklich.


Trong bài học này, bạn đã học về các đại từ sở hữu trong tiếng Đức và cách sử dụng chúng cho các danh từ số nhiều và số ít, tùy thuộc vào giới tính của danh từ đó. Bạn cũng đã học được cách sử dụng các đại từ sở hữu trong tiếng Đức để biểu thị các mối quan hệ khác nhau. Nếu bạn muốn nâng cao kỹ năng của mình, hãy tiếp tục học tiếng Đức!
Hy vọng rằng bài học hôm nay đã giúp bạn hiểu rõ hơn về các đại từ sở hữu trong tiếng Đức. Hãy luyện tập thường xuyên để sử dụng chúng một cách thành thạo nhé!


{{#seo:
{{#seo:
|title=Tiếng Đức → Ngữ pháp → Khoá học 0 đến A1 → Đại từ sở hữu
 
|keywords=tiếng Đức, đại từ sở hữu, ngữ pháp, khoá học 0 đến A1
|title=Các đại từ sở hữu trong tiếng Đức
|description=Trong bài học này, bạn sẽ học về các đại từ sở hữu trong tiếng Đức cách sử dụng chúng cho các danh từ số nhiều số ít, tùy thuộc vào giới tính của danh từ đó.
 
|keywords=Đại từ sở hữu, ngữ pháp tiếng Đức, học tiếng Đức, khóa học tiếng Đức
 
|description=Bài học về các đại từ sở hữu trong tiếng Đức, cách sử dụng và ví dụ điển hình. Học và thực hành để sử dụng thành thạo.
 
}}
}}


{{German-0-to-A1-Course-TOC-vi}}
{{Template:German-0-to-A1-Course-TOC-vi}}


[[Category:Course]]
[[Category:Course]]
Line 149: Line 197:
[[Category:0-to-A1-Course]]
[[Category:0-to-A1-Course]]
[[Category:German-0-to-A1-Course]]
[[Category:German-0-to-A1-Course]]
<span gpt></span> <span model=gpt-3.5-turbo></span> <span temperature=0.7></span>
<span openai_correct_model></span> <span gpt></span> <span model=gpt-4o-mini></span> <span temperature=0.7></span>





Latest revision as of 12:39, 12 August 2024


German-Language-PolyglotClub.jpg
Đức Ngữ phápKhóa học 0 đến A1Các đại từ sở hữu

Trong bài học hôm nay, chúng ta sẽ tìm hiểu về các đại từ sở hữu trong tiếng Đức. Đây là một phần quan trọng trong ngữ pháp, giúp bạn diễn đạt sự sở hữu một cách chính xác và tự nhiên. Việc sử dụng đại từ sở hữu không chỉ làm câu văn trở nên phong phú hơn mà còn giúp bạn giao tiếp một cách hiệu quả hơn. Bài học này sẽ cung cấp cho bạn kiến thức cần thiết để sử dụng các đại từ sở hữu cho các giới tính và trường hợp khác nhau trong tiếng Đức.

Nội dung bài học sẽ được chia thành các phần sau:

  • Giới thiệu về đại từ sở hữu
  • Cách sử dụng đại từ sở hữu theo giới tính
  • Ví dụ minh họa
  • Bài tập thực hành

Giới thiệu về đại từ sở hữu[edit | edit source]

Đại từ sở hữu trong tiếng Đức được sử dụng để chỉ sự sở hữu của một người hoặc một vật nào đó. Chúng ta có các đại từ sở hữu như: mein (của tôi), dein (của bạn), sein (của anh ấy), ihr (của cô ấy), unser (của chúng tôi), và euer (của các bạn). Các đại từ này không chỉ thể hiện mối quan hệ sở hữu mà còn cần phải điều chỉnh theo giới tính và trường hợp của danh từ mà chúng đi kèm.

Cách sử dụng đại từ sở hữu theo giới tính[edit | edit source]

Trong tiếng Đức, danh từ có ba giới tính: giống đực, giống cái và giống trung. Đại từ sở hữu cũng cần phải được điều chỉnh theo giới tính của danh từ mà nó đi kèm. Dưới đây là bảng tóm tắt cách sử dụng đại từ sở hữu cho từng giới tính:

Giới tính Đại từ sở hữu (Nominative) Ví dụ
Giống đực (der) mein Mein Hund ist süß. (Chó của tôi rất dễ thương.)
Giống cái (die) meine Meine Katze ist weiß. (Mèo của tôi màu trắng.)
Giống trung (das) mein Mein Auto ist neu. (Xe của tôi mới.)

Ngoài ra, khi sử dụng đại từ sở hữu trong các trường hợp khác như Accusative hay Dative, cách điều chỉnh cũng sẽ khác nhau. Dưới đây là bảng tóm tắt cho các trường hợp này:

Trường hợp Giới tính Đại từ sở hữu (Accusative) Đại từ sở hữu (Dative) Ví dụ
Nominative Giống đực mein meinem Mein Hund (Chó của tôi)
Nominative Giống cái meine meiner Meine Katze (Mèo của tôi)
Nominative Giống trung mein meinem Mein Auto (Xe của tôi)
Accusative Giống đực meinen meinem Ich sehe meinen Hund. (Tôi nhìn thấy chó của tôi.)
Accusative Giống cái meine meiner Ich sehe meine Katze. (Tôi nhìn thấy mèo của tôi.)
Accusative Giống trung mein meinem Ich sehe mein Auto. (Tôi nhìn thấy xe của tôi.)

Ví dụ minh họa[edit | edit source]

Để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng các đại từ sở hữu, dưới đây là một số ví dụ cụ thể. Chúng ta sẽ phân tích từng ví dụ để thấy rõ cách sử dụng đại từ sở hữu.

German Pronunciation Vietnamese
Mein Bruder ist Lehrer. [maɪn ˈbʁuːdɐ ɪst ˈleːʁɐ] Anh trai tôi là giáo viên.
Deine Schwester ist nett. [ˈdaɪ̯nə ˈʃvɛstɐ ɪst nɛt] Chị gái của bạn thì dễ thương.
Sein Hund ist groß. [zaɪ̯n hʊnt ɪst ɡʁoːs] Chó của anh ấy thì to.
Ihr Auto ist schnell. [iːɐ̯ ˈaʊ̯to ɪst ʃnɛl] Xe của cô ấy thì nhanh.
Unser Haus ist alt. [ˈʊnzɐʁ haʊ̯s ɪst alt] Nhà của chúng tôi thì cũ.
Euer Lehrer ist freundlich. [ˈɔʏ̯ɐ̯ ˈleːʁɐ ɪst ˈfʁɔɪ̯ndlɪç] Giáo viên của các bạn thì thân thiện.

Từ những ví dụ trên, bạn có thể thấy rằng đại từ sở hữu không chỉ đơn thuần là từ mà còn mang ý nghĩa rất lớn trong việc thể hiện sự sở hữu. Điều này giúp bạn tạo ra những câu nói tự nhiên và dễ hiểu hơn trong giao tiếp hàng ngày.

Bài tập thực hành[edit | edit source]

Để củng cố kiến thức, dưới đây là một số bài tập thực hành cho bạn. Hãy cố gắng làm hết sức mình và kiểm tra kết quả với phần giải thích dưới đây.

1. Điền vào chỗ trống với đại từ sở hữu phù hợp:

  • _____ (tôi) Katze ist süß.
  • _____ (bạn) Hund ist groß.
  • _____ (anh ấy) Auto ist neu.
  • _____ (cô ấy) Buch ist interessant.
  • _____ (chúng tôi) Freunde sind nett.

2. Chọn câu đúng:

  • a) Mein Hund ist klein.
  • b) Mein Hund ist klein.
  • c) Mein Hund ist klein.

3. Chuyển đổi câu sau sang dạng đại từ sở hữu:

  • Der Hund von Anna ist schwarz. → _____ (cô ấy) Hund ist schwarz.

4. Sắp xếp lại các từ sau để tạo thành câu hoàn chỉnh:

  • Auto / mein / ist / neu.
  • Katze / deine / ist / süß.

5. Viết một câu sử dụng đại từ sở hữu cho mỗi giới tính:

Giải thích và đáp án:

1.

  • Meine Katze ist süß.
  • Dein Hund ist groß.
  • Sein Auto ist neu.
  • Ihr Buch ist interessant.
  • Unsere Freunde sind nett.

2. a) (Tất cả đều đúng, nhưng chỉ có câu a mới là thật sự chính xác).

3. Ihr Hund ist schwarz.

4. Mein Auto ist neu.

Deine Katze ist süß.

5.

  • Giống đực: Mein Bruder ist nett.
  • Giống cái: Meine Schwester ist klug.
  • Giống trung: Mein Kind ist glücklich.

Hy vọng rằng bài học hôm nay đã giúp bạn hiểu rõ hơn về các đại từ sở hữu trong tiếng Đức. Hãy luyện tập thường xuyên để sử dụng chúng một cách thành thạo nhé!

Bảng mục lục - Khóa học tiếng Đức - Từ 0 đến A1[edit source]


Cấu trúc câu cơ bản


Lời chào và giới thiệu


Mạo từ xác định và không xác định


Số, ngày tháng và thời gian


Động từ và biến hóa


Gia đình và bạn bè


Giới từ


Thức ăn và đồ uống


Đức và các quốc gia nói tiếng Đức


Đại từ và tiền định từ


Đi du lịch và giao thông


Động từ kết hợp


Mua sắm và quần áo


Ca nhạc và giải trí


Tính từ


Sức khỏe và cơ thể


Thời gian và giới từ thời gian


bài học khác[edit | edit source]