Difference between revisions of "Language/German/Grammar/Using-Time-Expressions/vi"

From Polyglot Club WIKI
Jump to navigation Jump to search
m (Quick edit)
 
m (Quick edit)
 
(One intermediate revision by the same user not shown)
Line 1: Line 1:


{{German-Page-Top}}
{{German-Page-Top}}
<div class="pg_page_title"><span lang>[[Language/German/vi|Ngữ pháp tiếng Đức]] </span> → <span cat>[[Language/German/Grammar/vi|Ngữ pháp]]</span> → <span level>[[Language/German/Grammar/0-to-A1-Course/vi|Khóa học 0 đến A1]]</span> → <span title>Sử dụng biểu thức thời gian</span></div>
Trong tiếng Đức, việc sử dụng các biểu thức thời gian là rất quan trọng để giao tiếp một cách chính xác và tự nhiên. Biểu thức thời gian giúp chúng ta xác định rõ ràng thời gian xảy ra của một hành động hay sự việc. Điều này không chỉ giúp người nghe hiểu rõ hơn về thông điệp mà còn làm cho câu nói của bạn trở nên sinh động và cụ thể hơn.


<div class="pg_page_title"><span lang>Tiếng Đức</span> → <span cat>Ngữ pháp</span> → <span level>[[Language/German/Grammar/0-to-A1-Course/vi|Khóa học từ 0 đến A1]]</span> → <span title>Sử dụng Thành ngữ Thời gian</span></div>
Trong bài học này, chúng ta sẽ khám phá cách sử dụng các biểu thức thời gian trong câu, từ đó nâng cao khả năng giao tiếp của bạn. Bài học sẽ được chia thành các phần sau:


__TOC__
__TOC__


== Cấu trúc thời gian trong tiếng Đức ==
=== 1. Các loại biểu thức thời gian ===
 
Trong tiếng Đức, có nhiều loại biểu thức thời gian khác nhau mà chúng ta có thể sử dụng. Dưới đây là một số loại phổ biến:
 
==== 1.1. Thời gian cụ thể ====
 
Chúng ta thường sử dụng các biểu thức như "Hôm nay", "Ngày mai", "Ngày hôm qua" để nói về thời gian cụ thể.
 
==== 1.2. Thời gian không cụ thể ====
 
Các cụm từ như "mỗi ngày", "thỉnh thoảng", hay "không bao giờ" được sử dụng để diễn tả thời gian một cách không cụ thể.
 
==== 1.3. Thời gian lặp lại ====
 
Biểu thức như "mỗi tuần", "mỗi tháng" giúp chúng ta diễn tả sự lặp lại của một hành động trong một khoảng thời gian nhất định.
 
=== 2. Cách sử dụng biểu thức thời gian với động từ ===
 
Biểu thức thời gian thường được đặt trước hoặc sau động từ trong câu. Dưới đây là một vài ví dụ để bạn có thể hình dung rõ hơn:
 
{| class="wikitable"
 
! German !! Pronunciation !! Vietnamese
 
|-
 
| Ich lerne Deutsch heute. || Ích léc-nê Đưới-ch hô-tê. || Tôi học tiếng Đức hôm nay.
 
|-
 
| Morgen gehe ich ins Kino. || Mô-rgen ge-hê ích ins Ki-nô. || Ngày mai tôi đi xem phim.
 
|-
 
| Gestern war ich krank. || Gê-stern va-r ích krang. || Hôm qua tôi bị ốm.
 
|-
 
| Jeden Tag übe ich. || Yê-den Ta-g uy-bê ích. || Mỗi ngày tôi luyện tập.
 
|-
 
| Manchmal koche ich. || Man-chmal kô-chê ích. || Thỉnh thoảng tôi nấu ăn.


Khi bạn học tiếng Đức, bạn sẽ thấy rằng sử dụng thành ngữ thời gian rất quan trọng. Bạn cần có kiến thức về cấu trúc ngữ pháp và từ vựng để có thể sử dụng thành ngữ thời gian một cách chính xác. Trong bài học này, chúng ta sẽ tìm hiểu cách sử dụng thành ngữ thời gian trong tiếng Đức.
|}


=== Thành ngữ thời gian với động từ ===
=== 3. Các ví dụ khác về biểu thức thời gian ===


Trong tiếng Đức, thành ngữ thời gian thường được sử dụng với động từ. Ví dụ:
Dưới đây là một số ví dụ khác về cách sử dụng biểu thức thời gian trong các câu khác nhau:


{| class="wikitable"
{| class="wikitable"
! Tiếng Đức !! Phiên âm !! Tiếng Việt
 
! German !! Pronunciation !! Vietnamese
 
|-
 
| Ich trinke Kaffee am Morgen. || Ích trink-ê Ka-fê am Mô-rgen. || Tôi uống cà phê vào buổi sáng.
 
|-
|-
| Ich spiele Fußball. || [ɪç ʃpilə fuːsbaːl] || Tôi chơi bóng đá.
 
| Wir gehen jeden Sonntag spazieren. || Vi-r ge-hên yê-den Zôn-tág spát-zi-ren. || Chúng tôi đi dạo mỗi Chủ nhật.
 
|-
|-
| Du hast eine Katze. || [du hast ˈaɪnə kat͡sə] || Bạn có một con mèo.
 
| Ich arbeite jeden Tag von 9 bis 5. || Ích ar-bei-tê yê-den Ta-g fon 9 bis 5. || Tôi làm việc mỗi ngày từ 9 đến 5.
 
|-
|-
| Sie isst ein Eis. || [zi ɪst aɪn aɪs] || Cô ấy ăn một viên kem.
 
| Wir essen oft zusammen am Abend. || Vi-r e-sen ô-ft tzu-sammen am A-bend. || Chúng tôi thường ăn tối cùng nhau.
 
|-
|-
| Wir trinken Wasser. || [vɪr ˈtrɪŋkən ˈvasɐ] || Chúng tôi uống nước.
 
| Ich mache das manchmal. || Ích má-chê das Man-chmal. || Thỉnh thoảng tôi làm điều đó.
 
|}
|}


Trong các ví dụ này, thành ngữ thời gian được sử dụng để chỉ thời gian của hành động đang xảy ra. Bằng cách sử dụng thành ngữ thời gian đúng cách, bạn có thể truyền đạt ý của mình một cách chính xác dễ hiểu.
=== 4. Bài tập thực hành ===
 
Sau khi đã tìm hiểu về cách sử dụng biểu thức thời gian, hãy cùng làm một số bài tập để củng cố kiến thức nhé!
 
==== 4.1. Bài tập 1 ====
 
Điền biểu thức thời gian phù hợp vào chỗ trống trong các câu sau:
 
1. Ich gehe ______ ins Schwimmbad. (hôm nay)
 
2. Sie kommt ______ zurück. (ngày mai)
 
3. Wir essen ______ Pizza. (thỉnh thoảng)
 
==== 4.2. Bài tập 2 ====
 
Chuyển các câu sau sang tiếng Đức:
 
1. Tôi học tiếng Đức mỗi ngày.
 
2. Hôm qua tôi đi mua sắm.
 
3. Ngày mai chúng tôi sẽ đi dã ngoại.
 
=== 5. Giải thích hướng dẫn bài tập ===
 
Dưới đây là hướng dẫn giải cho các bài tập thực hành:
 
==== 5.1. Giải thích bài tập 1 ====


=== Thành ngữ thời gian với các thành phần khác của câu ===
1. Ich gehe '''heute''' ins Schwimmbad. (hôm nay)


Thành ngữ thời gian cũng có thể được sử dụng với các thành phần khác của câu, chẳng hạn như danh từ và tính từ. Ví dụ:
2. Sie kommt '''morgen''' zurück. (ngày mai)


* Heute morgen habe ich ein gutes Frühstück gegessen. (Sáng nay, tôi đã ăn một bữa sáng ngon.)
3. Wir essen '''manchmal''' Pizza. (thỉnh thoảng)
* Gestern Abend habe ich einen interessanten Film gesehen. (Tối qua, tôi đã xem một bộ phim thú vị.)


Trong các ví dụ này, thành ngữ thời gian được sử dụng để chỉ thời gian của sự kiện đã xảy ra. Bằng cách sử dụng thành ngữ thời gian, bạn có thể truyền đạt ý của mình một cách chính xác và dễ hiểu.
==== 5.2. Giải thích bài tập 2 ====


== Điểm ngữ pháp cần lưu ý ==
1. Ich lerne jeden Tag Deutsch. (Tôi học tiếng Đức mỗi ngày.)


Khi sử dụng thành ngữ thời gian trong tiếng Đức, bạn cần lưu ý các điểm ngữ pháp sau:
2. Gestern bin ich einkaufen gegangen. (Hôm qua tôi đi mua sắm.)


* Thành ngữ thời gian được đặt ở cuối câu.
3. Morgen machen wir ein Picknick. (Ngày mai chúng tôi sẽ đi dã ngoại.)
* Động từ phải được đưa về dạng phù hợp với chủ ngữ của câu.
* Có hai loại thành ngữ thời gian: thành ngữ thời gian hoàn thành và thành ngữ thời gian hiện tại.


== Tổng kết ==
=== 6. Kết luận ===


Trong bài học này, chúng ta đã tìm hiểu cách sử dụng thành ngữ thời gian trong tiếng Đức. Bằng cách hiểu rõ cấu trúc ngữ pháp và từ vựng, bạn có thể sử dụng thành ngữ thời gian một cách chính xác và dễ hiểu. Nếu bạn muốn học tiếng Đức thêm, hãy tiếp tục theo dõi khóa học "Complete 0 to A1 German Course".
Biểu thức thời gian là một phần rất quan trọng trong ngôn ngữ, giúp bạn diễn đạt rõ ràng và chính xác hơn. Hãy thường xuyên luyện tập để sử dụng chúng một cách tự nhiên trong giao tiếp hàng ngày.


{{#seo:
{{#seo:
|title=Tiếng Đức → Ngữ pháp → Khóa học từ 0 đến A1 → Sử dụng Thành ngữ Thời gian
 
|keywords=Tiếng Đức, Ngữ pháp, Khóa học từ 0 đến A1, Sử dụng Thành ngữ Thời gian
|title=Sử dụng biểu thức thời gian trong tiếng Đức
|description=Trong bài học này, bạn sẽ tìm hiểu cách sử dụng thành ngữ thời gian trong tiếng Đức.
 
|keywords=ngữ pháp tiếng Đức, biểu thức thời gian, học tiếng Đức, khóa học tiếng Đức
 
|description=Trong bài học này, bạn sẽ tìm hiểu cách sử dụng các biểu thức thời gian trong tiếng Đức để nâng cao khả năng giao tiếp của mình.
 
}}
}}


{{German-0-to-A1-Course-TOC-vi}}
{{Template:German-0-to-A1-Course-TOC-vi}}


[[Category:Course]]
[[Category:Course]]
Line 61: Line 151:
[[Category:0-to-A1-Course]]
[[Category:0-to-A1-Course]]
[[Category:German-0-to-A1-Course]]
[[Category:German-0-to-A1-Course]]
<span gpt></span> <span model=gpt-3.5-turbo></span> <span temperature=0.7></span>
<span openai_correct_model></span> <span gpt></span> <span model=gpt-4o-mini></span> <span temperature=0.7></span>
 
 


==bài học khác==
* [[Language/German/Grammar/Gender-and-Articles/vi|Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Giới tính và mạo từ]]
* [[Language/German/Grammar/Talking-About-Obligations/vi|Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Nói về nghĩa vụ]]
* [[Language/German/Grammar/Separable-Verbs/vi|Khoá học từ cơ bản đến trình độ A1 → Ngữ pháp → Động từ tách rời]]
* [[Language/German/Grammar/Using-Prepositions/vi|Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Sử dụng giới từ]]
* [[Language/German/Grammar/Temporal-Prepositions/vi|Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Giới từ thời gian]]
* [[Language/German/Grammar/Plural-Forms/vi|Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Các dạng số nhiều]]
* [[Language/German/Grammar/Expressing-Abilities/vi|Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Diễn đạt khả năng]]
* [[Language/German/Grammar/Personal-Pronouns/vi|Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Đại từ nhân xưng]]
* [[Language/German/Grammar/Descriptive-Adjectives/vi|Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Tính từ miêu tả]]
* [[Language/German/Grammar/Present-Tense/vi|Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Thì hiện tại đơn]]
* [[Language/German/Grammar/0-to-A1-Course/vi|0 to A1 Course]]
* [[Language/German/Grammar/Subject-and-Verb/vi|Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Chủ ngữ và động từ]]
* [[Language/German/Grammar/Verb-Forms/vi|Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Các dạng động từ]]
* [[Language/German/Grammar/Noun-and-Gender/vi|Khoá học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Danh từ và Giới tính]]


{{German-Page-Bottom}}
{{German-Page-Bottom}}

Latest revision as of 17:13, 12 August 2024


German-Language-PolyglotClub.jpg
Ngữ pháp tiếng Đức Ngữ phápKhóa học 0 đến A1Sử dụng biểu thức thời gian

Trong tiếng Đức, việc sử dụng các biểu thức thời gian là rất quan trọng để giao tiếp một cách chính xác và tự nhiên. Biểu thức thời gian giúp chúng ta xác định rõ ràng thời gian xảy ra của một hành động hay sự việc. Điều này không chỉ giúp người nghe hiểu rõ hơn về thông điệp mà còn làm cho câu nói của bạn trở nên sinh động và cụ thể hơn.

Trong bài học này, chúng ta sẽ khám phá cách sử dụng các biểu thức thời gian trong câu, từ đó nâng cao khả năng giao tiếp của bạn. Bài học sẽ được chia thành các phần sau:

1. Các loại biểu thức thời gian[edit | edit source]

Trong tiếng Đức, có nhiều loại biểu thức thời gian khác nhau mà chúng ta có thể sử dụng. Dưới đây là một số loại phổ biến:

1.1. Thời gian cụ thể[edit | edit source]

Chúng ta thường sử dụng các biểu thức như "Hôm nay", "Ngày mai", "Ngày hôm qua" để nói về thời gian cụ thể.

1.2. Thời gian không cụ thể[edit | edit source]

Các cụm từ như "mỗi ngày", "thỉnh thoảng", hay "không bao giờ" được sử dụng để diễn tả thời gian một cách không cụ thể.

1.3. Thời gian lặp lại[edit | edit source]

Biểu thức như "mỗi tuần", "mỗi tháng" giúp chúng ta diễn tả sự lặp lại của một hành động trong một khoảng thời gian nhất định.

2. Cách sử dụng biểu thức thời gian với động từ[edit | edit source]

Biểu thức thời gian thường được đặt trước hoặc sau động từ trong câu. Dưới đây là một vài ví dụ để bạn có thể hình dung rõ hơn:

German Pronunciation Vietnamese
Ich lerne Deutsch heute. Ích léc-nê Đưới-ch hô-tê. Tôi học tiếng Đức hôm nay.
Morgen gehe ich ins Kino. Mô-rgen ge-hê ích ins Ki-nô. Ngày mai tôi đi xem phim.
Gestern war ich krank. Gê-stern va-r ích krang. Hôm qua tôi bị ốm.
Jeden Tag übe ich. Yê-den Ta-g uy-bê ích. Mỗi ngày tôi luyện tập.
Manchmal koche ich. Man-chmal kô-chê ích. Thỉnh thoảng tôi nấu ăn.

3. Các ví dụ khác về biểu thức thời gian[edit | edit source]

Dưới đây là một số ví dụ khác về cách sử dụng biểu thức thời gian trong các câu khác nhau:

German Pronunciation Vietnamese
Ich trinke Kaffee am Morgen. Ích trink-ê Ka-fê am Mô-rgen. Tôi uống cà phê vào buổi sáng.
Wir gehen jeden Sonntag spazieren. Vi-r ge-hên yê-den Zôn-tág spát-zi-ren. Chúng tôi đi dạo mỗi Chủ nhật.
Ich arbeite jeden Tag von 9 bis 5. Ích ar-bei-tê yê-den Ta-g fon 9 bis 5. Tôi làm việc mỗi ngày từ 9 đến 5.
Wir essen oft zusammen am Abend. Vi-r e-sen ô-ft tzu-sammen am A-bend. Chúng tôi thường ăn tối cùng nhau.
Ich mache das manchmal. Ích má-chê das Man-chmal. Thỉnh thoảng tôi làm điều đó.

4. Bài tập thực hành[edit | edit source]

Sau khi đã tìm hiểu về cách sử dụng biểu thức thời gian, hãy cùng làm một số bài tập để củng cố kiến thức nhé!

4.1. Bài tập 1[edit | edit source]

Điền biểu thức thời gian phù hợp vào chỗ trống trong các câu sau:

1. Ich gehe ______ ins Schwimmbad. (hôm nay)

2. Sie kommt ______ zurück. (ngày mai)

3. Wir essen ______ Pizza. (thỉnh thoảng)

4.2. Bài tập 2[edit | edit source]

Chuyển các câu sau sang tiếng Đức:

1. Tôi học tiếng Đức mỗi ngày.

2. Hôm qua tôi đi mua sắm.

3. Ngày mai chúng tôi sẽ đi dã ngoại.

5. Giải thích và hướng dẫn bài tập[edit | edit source]

Dưới đây là hướng dẫn giải cho các bài tập thực hành:

5.1. Giải thích bài tập 1[edit | edit source]

1. Ich gehe heute ins Schwimmbad. (hôm nay)

2. Sie kommt morgen zurück. (ngày mai)

3. Wir essen manchmal Pizza. (thỉnh thoảng)

5.2. Giải thích bài tập 2[edit | edit source]

1. Ich lerne jeden Tag Deutsch. (Tôi học tiếng Đức mỗi ngày.)

2. Gestern bin ich einkaufen gegangen. (Hôm qua tôi đi mua sắm.)

3. Morgen machen wir ein Picknick. (Ngày mai chúng tôi sẽ đi dã ngoại.)

6. Kết luận[edit | edit source]

Biểu thức thời gian là một phần rất quan trọng trong ngôn ngữ, giúp bạn diễn đạt rõ ràng và chính xác hơn. Hãy thường xuyên luyện tập để sử dụng chúng một cách tự nhiên trong giao tiếp hàng ngày.

Bảng mục lục - Khóa học tiếng Đức - Từ 0 đến A1[edit source]


Cấu trúc câu cơ bản


Lời chào và giới thiệu


Mạo từ xác định và không xác định


Số, ngày tháng và thời gian


Động từ và biến hóa


Gia đình và bạn bè


Giới từ


Thức ăn và đồ uống


Đức và các quốc gia nói tiếng Đức


Đại từ và tiền định từ


Đi du lịch và giao thông


Động từ kết hợp


Mua sắm và quần áo


Ca nhạc và giải trí


Tính từ


Sức khỏe và cơ thể


Thời gian và giới từ thời gian


bài học khác[edit | edit source]