Difference between revisions of "Language/German/Vocabulary/Days-of-the-Week-and-Months/vi"
< Language | German | Vocabulary | Days-of-the-Week-and-Months
Jump to navigation
Jump to search
m (Quick edit) |
m (Quick edit) |
||
Line 78: | Line 78: | ||
<span gpt></span> <span model=gpt-3.5-turbo></span> <span temperature=0.7></span> | <span gpt></span> <span model=gpt-3.5-turbo></span> <span temperature=0.7></span> | ||
==bài học khác== | |||
* [[Language/German/Vocabulary/Drinks-and-Beverages/vi|Khoá học 0 đến A1 → Từ Vựng → Nước uống và đồ uống]] | |||
* [[Language/German/Vocabulary/Body-Parts/vi|Khóa học từ 0 đến A1 → Từ Vựng → Các bộ phận của cơ thể]] | |||
* [[Language/German/Vocabulary/Talking-About-Health/vi|Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Nói về sức khỏe]] | |||
* [[Language/German/Vocabulary/Public-Transportation/vi|Khóa học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Giao thông công cộng]] | |||
* [[Language/German/Vocabulary/Introducing-Yourself/vi|Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Tự giới thiệu]] | |||
* [[Language/German/Vocabulary/Telling-Time/vi|Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Nói giờ]] | |||
* [[Language/German/Vocabulary/Booking-a-Trip/vi|Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Đặt chuyến đi]] | |||
* [[Language/German/Vocabulary/Talking-About-Your-Friends/vi|Khóa học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Nói về bạn bè của bạn]] | |||
* [[Language/German/Vocabulary/Food-and-Meals/vi| → Khoá học 0 đến A1 → Món ăn và bữa ăn]] | |||
* [[Language/German/Vocabulary/Shopping-for-Clothes/vi|Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Mua sắm quần áo]] | |||
* [[Language/German/Vocabulary/Family-Members/vi|Khóa học 0 đến A1 → Từ Vựng → Thành Viên Gia Đình]] | |||
* [[Language/German/Vocabulary/Greetings-and-Goodbyes/vi|Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Lời chào và lời tạm biệt]] | |||
* [[Language/German/Vocabulary/Numbers-1-100/vi|Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Số từ 1 đến 100]] | |||
* [[Language/German/Vocabulary/Buying-Groceries/vi|Khoá Học 0 đến A1 → Từ Vựng → Mua Thực Phẩm]] | |||
{{German-Page-Bottom}} | {{German-Page-Bottom}} |
Latest revision as of 12:50, 13 May 2023
Thứ trong tuần[edit | edit source]
Trong tiếng Đức, thứ trong tuần được viết hoa chữ đầu tiên. Dưới đây là danh sách các ngày trong tuần và cách phát âm:
Tiếng Đức | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
Montag | ['montaːk] | Thứ hai |
Dienstag | ['diːənstak] | Thứ ba |
Mittwoch | ['mɪtvɔx] | Thứ tư |
Donnerstag | ['dɔnɐstaːk] | Thứ năm |
Freitag | ['fraitaːk] | Thứ sáu |
Samstag | ['zamstaːk] | Thứ bảy |
Sonntag | ['zɔntaːk] | Chủ nhật |
Lưu ý: Thứ bảy trong tiếng Đức còn được gọi là "Samstag" hoặc "Sonnabend" tùy theo vùng miền.
Tháng[edit | edit source]
Dưới đây là danh sách các tháng trong tiếng Đức và cách phát âm:
Tiếng Đức | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
Januar | [jaˈnuːaʁ] | Tháng một |
Februar | [feˈbʁuaʁ] | Tháng hai |
März | [mɛʁts] | Tháng ba |
April | [aˈpʁiːl] | Tháng tư |
Mai | [maɪ] | Tháng năm |
Juni | [ˈjuːni] | Tháng sáu |
Juli | [ˈjuːli] | Tháng bảy |
August | [ˈaʊɡʊst] | Tháng tám |
September | [zɛpˈtɛmbɐ] | Tháng chín |
Oktober | [ɔkˈtoːbɐ] | Tháng mười |
November | [noˈvɛmbɐ] | Tháng mười một |
Dezember | [dɛˈt͡sembɐ] | Tháng mười hai |
Lưu ý: Tháng trong tiếng Đức cũng được viết hoa chữ cái đầu tiên.
bài học khác[edit | edit source]
- Khoá học 0 đến A1 → Từ Vựng → Nước uống và đồ uống
- Khóa học từ 0 đến A1 → Từ Vựng → Các bộ phận của cơ thể
- Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Nói về sức khỏe
- Khóa học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Giao thông công cộng
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Tự giới thiệu
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Nói giờ
- Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Đặt chuyến đi
- Khóa học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Nói về bạn bè của bạn
- → Khoá học 0 đến A1 → Món ăn và bữa ăn
- Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Mua sắm quần áo
- Khóa học 0 đến A1 → Từ Vựng → Thành Viên Gia Đình
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Lời chào và lời tạm biệt
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Số từ 1 đến 100
- Khoá Học 0 đến A1 → Từ Vựng → Mua Thực Phẩm