Difference between revisions of "Language/German/Grammar/Cases:-Nominative-and-Accusative/vi"
m (Quick edit) |
m (Quick edit) |
||
(One intermediate revision by the same user not shown) | |||
Line 1: | Line 1: | ||
{{German-Page-Top}} | {{German-Page-Top}} | ||
<div class="pg_page_title"><span lang>[[Language/German/vi|Ngữ pháp]] </span> → <span cat>[[Language/German/Grammar/vi|Ngữ pháp]]</span> → <span level>[[Language/German/Grammar/0-to-A1-Course/vi|Khóa học từ 0 đến A1]]</span> → <span title>Các trường hợp: Nominative và Accusative</span></div> | |||
Chào các bạn, hôm nay chúng ta sẽ cùng nhau khám phá một khía cạnh rất quan trọng trong ngữ pháp tiếng Đức, đó là các trường hợp (Cases), đặc biệt là hai trường hợp căn bản: '''Nominative''' và '''Accusative'''. Việc hiểu và sử dụng đúng các trường hợp này sẽ giúp các bạn xây dựng được những câu đơn giản nhưng chính xác trong giao tiếp hàng ngày. | |||
=== Tại sao cần học về Nominative và Accusative? === | |||
Trong tiếng Đức, mỗi danh từ sẽ có một vị trí và chức năng riêng trong câu, và điều này được thể hiện qua các trường hợp. Trường hợp Nominative thường được sử dụng để chỉ chủ ngữ của câu, trong khi trường hợp Accusative được dùng để chỉ tân ngữ của động từ. Việc nhận biết và sử dụng đúng hai trường hợp này sẽ giúp bạn xây dựng câu đúng ngữ pháp, từ đó giao tiếp hiệu quả hơn. | |||
=== Cấu trúc bài học === | |||
Bài học này sẽ được chia thành các phần như sau: | |||
1. '''Giới thiệu về Nominative và Accusative''' | |||
2. '''Cách sử dụng Nominative và Accusative''' | |||
3. '''Ví dụ minh họa''' | |||
4. '''Bài tập thực hành''' | |||
5. '''Giải thích và đáp án cho bài tập''' | |||
__TOC__ | __TOC__ | ||
== | === Giới thiệu về Nominative và Accusative === | ||
Nominative là trường hợp dùng để chỉ chủ ngữ của câu. Chủ ngữ là người hoặc vật thực hiện hành động. Còn Accusative là trường hợp dùng để chỉ tân ngữ, tức là người hoặc vật nhận hành động. | |||
=== Cách sử dụng Nominative và Accusative === | |||
Trong tiếng Đức, chúng ta cần phải biết cách phân biệt danh từ trong hai trường hợp này. Dưới đây là một số quy tắc đơn giản: | |||
1. '''Nominative''': | |||
* Sử dụng cho chủ ngữ của câu. | |||
* Ví dụ: | |||
* '''Der Hund''' (Chó) chạy nhanh. (Chó là chủ ngữ) | |||
2. '''Accusative''': | |||
* Sử dụng cho tân ngữ của động từ. | |||
* Ví dụ: | |||
* Tôi nhìn '''den Hund''' (Chó). (Chó là tân ngữ) | |||
=== Ví dụ minh họa === | |||
Dưới đây là bảng ví dụ để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng Nominative và Accusative: | |||
{| class="wikitable" | {| class="wikitable" | ||
! | |||
! German !! Phát âm !! Tiếng Việt | |||
|- | |||
| Der Hund läuft. || Đê hùn lơi-ft || Chó chạy. | |||
|- | |||
| Ich sehe den Hund. || Ich zê hê đê hùn || Tôi nhìn chó. | |||
|- | |- | ||
| | |||
| Die Katze schläft. || Di ca-tzê sờ-lê-pt || Mèo ngủ. | |||
|- | |- | ||
| | |||
| Ich höre die Katze. || Ich hớ-rê di ca-tzê || Tôi nghe mèo. | |||
|- | |||
| Das Kind spielt. || Đát kin tʃpiːlt || Đứa trẻ chơi. | |||
|- | |- | ||
| Ich mag das Kind. || Ich mát đát kin || Tôi thích đứa trẻ. | |||
|- | |||
| Der Lehrer unterrichtet die Schüler. || Đê le-rê un-tê-rích-tet di shuy-lờ || Giáo viên dạy học sinh. | |||
|- | |- | ||
| Ich | |||
| Ich kenne den Lehrer. || Ich kê-nê đê le-rê || Tôi biết giáo viên. | |||
|- | |- | ||
| | |||
| Die Blume blüht. || Di blum blyːt || Hoa nở. | |||
|- | |- | ||
| | |||
| Ich gieße die Blume. || Ich gi-ê-sê di blum || Tôi tưới hoa. | |||
|} | |} | ||
Như bạn thấy trong bảng trên, danh từ ở dạng Nominative (chủ ngữ) thường đứng ở vị trí đầu câu, trong khi danh từ ở dạng Accusative (tân ngữ) thường đi sau động từ. | |||
=== Bài tập thực hành === | |||
Để củng cố kiến thức, chúng ta sẽ cùng nhau làm một số bài tập thực hành. Hãy điền vào chỗ trống với dạng Nominative hoặc Accusative của danh từ đã cho. | |||
1. Ich sehe ___ (der Hund). | |||
2. ___ (die Katze) schläft auf ghế. | |||
3. Ich mag ___ (das Kind). | |||
4. ___ (die Blume) ist schön. | |||
5. Ich höre ___ (den Lehrer). | |||
6. ___ (das Buch) ist mới. | |||
7. Ich kenne ___ (die Schüler). | |||
8. ___ (der Tisch) là đẹp. | |||
9. Tôi muốn ___ (den Stuhl). | |||
10. ___ (das Auto) chạy nhanh. | |||
=== Giải thích và đáp án cho bài tập === | |||
Dưới đây là đáp án cho các bài tập trên: | |||
1. Ich sehe '''den Hund'''. (Tôi nhìn chó.) | |||
2. '''Die Katze''' schläft trên ghế. (Mèo ngủ trên ghế.) | |||
3. Tôi thích '''das Kind'''. (Tôi thích đứa trẻ.) | |||
4. '''Die Blume''' là đẹp. (Hoa đẹp.) | |||
5. Tôi nghe '''den Lehrer'''. (Tôi nghe giáo viên.) | |||
6. '''Das Buch''' là mới. (Cuốn sách mới.) | |||
7. Tôi biết '''die Schüler'''. (Tôi biết học sinh.) | |||
8. '''Der Tisch''' là đẹp. (Bàn đẹp.) | |||
9. Tôi muốn '''den Stuhl'''. (Tôi muốn cái ghế.) | |||
10. '''Das Auto''' chạy nhanh. (Xe hơi chạy nhanh.) | |||
Hy vọng rằng bài học hôm nay đã giúp các bạn hiểu rõ hơn về các trường hợp Nominative và Accusative trong tiếng Đức. Hãy luyện tập thật nhiều để áp dụng kiến thức này vào giao tiếp hàng ngày nhé! | |||
{{#seo: | {{#seo: | ||
|title= | |||
|keywords=tiếng | |title=Các trường hợp trong ngữ pháp tiếng Đức: Nominative và Accusative | ||
|description= | |||
|keywords=ngữ pháp tiếng Đức, Nominative, Accusative, học tiếng Đức, khóa học tiếng Đức, cơ bản tiếng Đức | |||
|description=Bài học này sẽ giúp bạn hiểu rõ về các trường hợp Nominative và Accusative trong tiếng Đức với nhiều ví dụ và bài tập thực hành. | |||
}} | }} | ||
{{German-0-to-A1-Course-TOC-vi}} | {{Template:German-0-to-A1-Course-TOC-vi}} | ||
[[Category:Course]] | [[Category:Course]] | ||
Line 67: | Line 169: | ||
[[Category:0-to-A1-Course]] | [[Category:0-to-A1-Course]] | ||
[[Category:German-0-to-A1-Course]] | [[Category:German-0-to-A1-Course]] | ||
<span gpt></span> <span model=gpt- | <span openai_correct_model></span> <span gpt></span> <span model=gpt-4o-mini></span> <span temperature=0.7></span> | ||
==bài học khác== | |||
* [[Language/German/Grammar/Comparative-and-Superlative-Forms/vi|Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Các dạng so sánh và siêu dạng]] | |||
* [[Language/German/Grammar/Two-Way-Prepositions/vi|Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Giới từ hai hướng]] | |||
* [[Language/German/Grammar/Subject-and-Verb/vi|Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Chủ ngữ và động từ]] | |||
* [[Language/German/Grammar/Descriptive-Adjectives/vi|Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Tính từ miêu tả]] | |||
* [[Language/German/Grammar/Separable-Verbs/vi|Khoá học từ cơ bản đến trình độ A1 → Ngữ pháp → Động từ tách rời]] | |||
* [[Language/German/Grammar/Gender-and-Articles/vi|Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Giới tính và mạo từ]] | |||
* [[Language/German/Grammar/Noun-and-Gender/vi|Khoá học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Danh từ và Giới tính]] | |||
* [[Language/German/Grammar/Talking-About-Obligations/vi|Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Nói về nghĩa vụ]] | |||
* [[Language/German/Grammar/Possessive-Pronouns/vi|Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Đại từ sở hữu]] | |||
* [[Language/German/Grammar/Using-Prepositions/vi|Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Sử dụng giới từ]] | |||
* [[Language/German/Grammar/Using-Time-Expressions/vi|Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Sử dụng Thành ngữ Thời gian]] | |||
* [[Language/German/Grammar/Expressing-Abilities/vi|Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Diễn đạt khả năng]] | |||
* [[Language/German/Grammar/Temporal-Prepositions/vi|Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Giới từ thời gian]] | |||
* [[Language/German/Grammar/0-to-A1-Course/vi|0 to A1 Course]] | |||
* [[Language/German/Grammar/Plural-Forms/vi|Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Các dạng số nhiều]] | |||
{{German-Page-Bottom}} | {{German-Page-Bottom}} |
Latest revision as of 07:59, 12 August 2024
Chào các bạn, hôm nay chúng ta sẽ cùng nhau khám phá một khía cạnh rất quan trọng trong ngữ pháp tiếng Đức, đó là các trường hợp (Cases), đặc biệt là hai trường hợp căn bản: Nominative và Accusative. Việc hiểu và sử dụng đúng các trường hợp này sẽ giúp các bạn xây dựng được những câu đơn giản nhưng chính xác trong giao tiếp hàng ngày.
Tại sao cần học về Nominative và Accusative?[edit | edit source]
Trong tiếng Đức, mỗi danh từ sẽ có một vị trí và chức năng riêng trong câu, và điều này được thể hiện qua các trường hợp. Trường hợp Nominative thường được sử dụng để chỉ chủ ngữ của câu, trong khi trường hợp Accusative được dùng để chỉ tân ngữ của động từ. Việc nhận biết và sử dụng đúng hai trường hợp này sẽ giúp bạn xây dựng câu đúng ngữ pháp, từ đó giao tiếp hiệu quả hơn.
Cấu trúc bài học[edit | edit source]
Bài học này sẽ được chia thành các phần như sau:
1. Giới thiệu về Nominative và Accusative
2. Cách sử dụng Nominative và Accusative
3. Ví dụ minh họa
4. Bài tập thực hành
5. Giải thích và đáp án cho bài tập
Giới thiệu về Nominative và Accusative[edit | edit source]
Nominative là trường hợp dùng để chỉ chủ ngữ của câu. Chủ ngữ là người hoặc vật thực hiện hành động. Còn Accusative là trường hợp dùng để chỉ tân ngữ, tức là người hoặc vật nhận hành động.
Cách sử dụng Nominative và Accusative[edit | edit source]
Trong tiếng Đức, chúng ta cần phải biết cách phân biệt danh từ trong hai trường hợp này. Dưới đây là một số quy tắc đơn giản:
1. Nominative:
- Sử dụng cho chủ ngữ của câu.
- Ví dụ:
- Der Hund (Chó) chạy nhanh. (Chó là chủ ngữ)
2. Accusative:
- Sử dụng cho tân ngữ của động từ.
- Ví dụ:
- Tôi nhìn den Hund (Chó). (Chó là tân ngữ)
Ví dụ minh họa[edit | edit source]
Dưới đây là bảng ví dụ để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng Nominative và Accusative:
German | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
Der Hund läuft. | Đê hùn lơi-ft | Chó chạy. |
Ich sehe den Hund. | Ich zê hê đê hùn | Tôi nhìn chó. |
Die Katze schläft. | Di ca-tzê sờ-lê-pt | Mèo ngủ. |
Ich höre die Katze. | Ich hớ-rê di ca-tzê | Tôi nghe mèo. |
Das Kind spielt. | Đát kin tʃpiːlt | Đứa trẻ chơi. |
Ich mag das Kind. | Ich mát đát kin | Tôi thích đứa trẻ. |
Der Lehrer unterrichtet die Schüler. | Đê le-rê un-tê-rích-tet di shuy-lờ | Giáo viên dạy học sinh. |
Ich kenne den Lehrer. | Ich kê-nê đê le-rê | Tôi biết giáo viên. |
Die Blume blüht. | Di blum blyːt | Hoa nở. |
Ich gieße die Blume. | Ich gi-ê-sê di blum | Tôi tưới hoa. |
Như bạn thấy trong bảng trên, danh từ ở dạng Nominative (chủ ngữ) thường đứng ở vị trí đầu câu, trong khi danh từ ở dạng Accusative (tân ngữ) thường đi sau động từ.
Bài tập thực hành[edit | edit source]
Để củng cố kiến thức, chúng ta sẽ cùng nhau làm một số bài tập thực hành. Hãy điền vào chỗ trống với dạng Nominative hoặc Accusative của danh từ đã cho.
1. Ich sehe ___ (der Hund).
2. ___ (die Katze) schläft auf ghế.
3. Ich mag ___ (das Kind).
4. ___ (die Blume) ist schön.
5. Ich höre ___ (den Lehrer).
6. ___ (das Buch) ist mới.
7. Ich kenne ___ (die Schüler).
8. ___ (der Tisch) là đẹp.
9. Tôi muốn ___ (den Stuhl).
10. ___ (das Auto) chạy nhanh.
Giải thích và đáp án cho bài tập[edit | edit source]
Dưới đây là đáp án cho các bài tập trên:
1. Ich sehe den Hund. (Tôi nhìn chó.)
2. Die Katze schläft trên ghế. (Mèo ngủ trên ghế.)
3. Tôi thích das Kind. (Tôi thích đứa trẻ.)
4. Die Blume là đẹp. (Hoa đẹp.)
5. Tôi nghe den Lehrer. (Tôi nghe giáo viên.)
6. Das Buch là mới. (Cuốn sách mới.)
7. Tôi biết die Schüler. (Tôi biết học sinh.)
8. Der Tisch là đẹp. (Bàn đẹp.)
9. Tôi muốn den Stuhl. (Tôi muốn cái ghế.)
10. Das Auto chạy nhanh. (Xe hơi chạy nhanh.)
Hy vọng rằng bài học hôm nay đã giúp các bạn hiểu rõ hơn về các trường hợp Nominative và Accusative trong tiếng Đức. Hãy luyện tập thật nhiều để áp dụng kiến thức này vào giao tiếp hàng ngày nhé!
bài học khác[edit | edit source]
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Các dạng so sánh và siêu dạng
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Giới từ hai hướng
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Chủ ngữ và động từ
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Tính từ miêu tả
- Khoá học từ cơ bản đến trình độ A1 → Ngữ pháp → Động từ tách rời
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Giới tính và mạo từ
- Khoá học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Danh từ và Giới tính
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Nói về nghĩa vụ
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Đại từ sở hữu
- Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Sử dụng giới từ
- Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Sử dụng Thành ngữ Thời gian
- Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Diễn đạt khả năng
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Giới từ thời gian
- 0 to A1 Course
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Các dạng số nhiều