Difference between revisions of "Language/German/Grammar/Gender-and-Articles/vi"

From Polyglot Club WIKI
Jump to navigation Jump to search
m (Quick edit)
 
m (Quick edit)
 
(One intermediate revision by the same user not shown)
Line 1: Line 1:


{{German-Page-Top}}
{{German-Page-Top}}
<div class="pg_page_title"><span lang>[[Language/German/vi|Ngữ pháp]] </span> → <span cat>[[Language/German/Grammar/vi|Ngữ pháp]]</span> → <span level>[[Language/German/Grammar/0-to-A1-Course/vi|Khóa học 0 đến A1]]</span> → <span title>Giới tính và Mạo từ</span></div>
== Giới thiệu ==


<div class="pg_page_title"><span lang>Tiếng Đức</span> → <span cat>Ngữ pháp</span> → <span level>[[Language/German/Grammar/0-to-A1-Course/vi|Khóa học 0 đến A1]]</span> → <span title>Giới tính và mạo từ</span></div>
Chào các bạn học viên thân mến! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá một trong những khía cạnh thú vị và quan trọng nhất của ngữ pháp tiếng Đức: '''Giới tính và Mạo từ'''. Việc hiểu và sử dụng đúng giới tính của danh từ cùng với các mạo từ xác định và không xác định sẽ giúp các bạn giao tiếp tự tin và chính xác hơn trong tiếng Đức.


__TOC__
Trong tiếng Đức, mỗi danh từ đều có một giới tính cụ thể: '''đực (der)''', '''cái (die)''', hoặc '''trung (das)'''. Điều này có thể gây khó khăn cho những người mới bắt đầu, nhưng đừng lo lắng! Chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu từng bước một.


== Cấu trúc bài học ==
Trong bài học này, chúng ta sẽ:


* Giới thiệu
* Hiểu về các giới tính của danh từ.
* Giới tính trong tiếng Đức
* Mạo từ xác định và không xác định
* Bảng tổng hợp


=== Giới thiệu ===
* Học cách sử dụng mạo từ xác định và không xác định tương ứng với từng giới tính.


Chào mừng các bạn đến với bài học "Giới tính mạo từ" trong khóa học "Tiếng Đức từ 0 đến A1". Trong bài học này, chúng ta sẽ tìm hiểu về cách sử dụng các mạo từ trong tiếng Đức theo giới tính của danh từ. Bài học sẽ cung cấp cho các bạn kiến thức cơ bản về tính từ và mạo từ tiếng Đức.
* Thực hành qua nhiều ví dụ và bài tập để củng cố kiến thức.


=== Giới tính trong tiếng Đức ===
__TOC__


Trong tiếng Đức, mỗi danh từ đều có giới tính riêng. Giới tính này không phụ thuộc vào loại đối tượng đó mà phụ thuộc vào cách nó được xác định trong ngôn ngữ. Cụ thể, danh từ trong tiếng Đức được chia thành ba giới tính khác nhau: nam, nữ hoặc trung tính.
=== Giới tính và Mạo từ ===


Ví dụ:
Trong tiếng Đức, danh từ được phân loại theo ba giới tính chính:
* der Mann (đàn ông) - giới tính nam
* die Frau (phụ nữ) - giới tính nữ
* das Kind (đứa trẻ) - giới tính trung tính


Trong tiếng Đức, không có quy tắc nào để xác định giới tính của một danh từ. Vì vậy, bạn cần phải học các danh từ cùng với giới tính của chúng.
1. '''Giới tính đực (der)''': thường là các danh từ chỉ người đàn ông, động vật đực, hoặc các danh từ cụ thể khác.


=== Mạo từ xác định và không xác định ===
2. '''Giới tính cái (die)''': thường là các danh từ chỉ người phụ nữ, động vật cái, hoặc các danh từ cụ thể khác.


Trong tiếng Đức, có hai loại mạo từ: xác định và không xác định. Mạo từ xác định được sử dụng để chỉ định một đối tượng cụ thể, trong khi mạo từ không xác định được sử dụng để chỉ định một đối tượng chung chung.
3. '''Giới tính trung (das)''': thường là các danh từ chỉ vật hoặc khái niệm không có giới tính cụ thể.


Mạo từ xác định trong tiếng Đức:
Dưới đây là bảng tổng hợp các giới tính và mạo từ tương ứng:


{| class="wikitable"
{| class="wikitable"
! Tiếng Đức !! Phiên âm !! Tiếng Việt
 
! Giới tính !! Mạo từ xác định !! Mạo từ không xác định
 
|-
|-
| der || dɛr || cái
 
| Đực || der || ein
 
|-
|-
| die || diː || cái
 
| Cái || die || eine
 
|-
|-
| das || das || cái
 
| Trung || das || ein
 
|}
|}


Ví dụ:
=== Ví dụ về danh từ và mạo từ ===
* der Mann (đàn ông) - cái đàn ông
* die Frau (phụ nữ) - cái phụ nữ
* das Kind (đứa trẻ) - cái đứa trẻ


Mạo từ không xác định trong tiếng Đức:
Để giúp các bạn hình dung rõ hơn về các giới tính và mạo từ, dưới đây là một bảng ví dụ với 20 danh từ phổ biến:


{| class="wikitable"
{| class="wikitable"
! Tiếng Đức !! Phiên âm !! Tiếng Việt
 
! German !! Phát âm !! Tiếng Việt
 
|-
 
| der Tisch || [deːɐ̯ tɪʃ] || cái bàn
 
|-
 
| die Lampe || [diː ˈlampə] || cái đèn
 
|-
 
| das Buch || [das buːx] || quyển sách
 
|-
 
| der Hund || [deːɐ̯ hʊnt] || con chó
 
|-
 
| die Katze || [diː ˈkaʦə] || con mèo
 
|-
 
| das Kind || [das kɪnt] || đứa trẻ
 
|-
 
| der Lehrer || [deːɐ̯ ˈleːʁɐ] || thầy giáo
 
|-
 
| die Schülerin || [diː ˈʃyːlɛʁɪn] || cô học sinh
 
|-
 
| das Auto || [das ˈaʊ̯to] || chiếc ô tô
 
|-
 
| der Stuhl || [deːɐ̯ ʃtuːl] || cái ghế
 
|-
|-
| ein || aɪn || một
 
| die Tür || [diː tyːʁ] || cái cửa
 
|-
|-
| eine || ˈaɪnə || một
 
| das Haus || [das haʊ̯s] || ngôi nhà
 
|-
 
| der Apfel || [deːɐ̯ ˈapfəl] || quả táo
 
|-
 
| die Orange || [diː oˈʁaŋʤə] || quả cam
 
|-
 
| das Wasser || [das ˈvasɐ] || nước
 
|-
|-
| ein || aɪn || một
|}


Ví dụ:
| der Lehrer || [deːɐ̯ ˈleːʁɐ] || thầy giáo
* ein Mann (một đàn ông) - một đàn ông
* eine Frau (một phụ nữ) - một phụ nữ
* ein Kind (một đứa trẻ) - một đứa trẻ


=== Bảng tổng hợp ===
|-


Dưới đây là bảng tổng hợp về giới tính danh từ và cách sử dụng mạo từ trong tiếng Đức:
| die Freundin || [diː ˈfʁɔʏndɪn] || bạn gái


{| class="wikitable"
! Giới tính !! Mạo từ xác định !! Mạo từ không xác định
|-
|-
| Nam || der Mann || ein Mann
 
| das Zimmer || [das ˈtsɪmɐ] || phòng
 
|-
|-
| Nữ || die Frau || eine Frau
 
| der Fluss || [deːɐ̯ flʊs] || con sông
 
|-
|-
| Trung tính || das Kind || ein Kind
 
| die Blume || [diː ˈbluːmə] || bông hoa
 
|-
 
| das Spiel || [das ʃpiːl] || trò chơi
 
|}
|}


Chúc mừng các bạn đã hoàn thành bài học "Giới tính và mạo từ" trong khóa học "Tiếng Đức từ 0 đến A1". Chúc các bạn học tốt!
=== Cách sử dụng mạo từ ===
 
Khi sử dụng mạo từ, các bạn cần nhớ hai điểm chính:
 
1. '''Mạo từ xác định (der, die, das)''' được sử dụng khi chúng ta nói về một danh từ cụ thể mà người nghe đã biết.
 
2. '''Mạo từ không xác định (ein, eine)''' được sử dụng khi chúng ta nói về một danh từ chung chung, không cụ thể.
 
Ví dụ:
 
* '''Ich sehe den Hund.''' (Tôi thấy con chó.) - ở đây, "den Hund" là một con chó cụ thể mà người nghe đã biết.
 
* '''Ich möchte einen Hund.''' (Tôi muốn một con chó.) - ở đây, "einen Hund" không chỉ định một con chó cụ thể nào.
 
=== Bài tập thực hành ===
 
Sau khi đã nắm vững lý thuyết, hãy cùng thực hành với những bài tập sau đây:
 
1. '''Xác định giới tính của các danh từ sau và điền mạo từ phù hợp:'''
 
* ___ (Buch)
 
* ___ (Katze)
 
* ___ (Auto)
 
* ___ (Lehrer)
 
* ___ (Tisch)
 
2. '''Chọn mạo từ đúng cho các danh từ sau:'''
 
* ___ Apfel (điền der/ein)
 
* ___ Blume (điền die/eine)
 
* ___ Wasser (điền das/ein)
 
3. '''Dịch các câu sau sang tiếng Đức:'''
 
* Tôi có một quyển sách.
 
* Cô ấy thấy cái ghế.
 
* Chúng tôi muốn một cái đèn.
 
=== Giải thích bài tập ===
 
1. Đáp án:
 
* das Buch (quyển sách) - trung
 
* die Katze (con mèo) - cái
 
* das Auto (chiếc ô tô) - trung
 
* der Lehrer (thầy giáo) - đực
 
* der Tisch (cái bàn) - đực
 
2. Đáp án:
 
* der Apfel - đực
 
* die Blume - cái
 
* das Wasser - trung
 
3. Đáp án:
 
* Ich habe ein Buch.
 
* Sie sieht den Stuhl.
 
* Wir möchten eine Lampe.
 
=== Kết luận ===
 
Hôm nay, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu về giới tính và mạo từ trong tiếng Đức. Hy vọng rằng các bạn đã có cái nhìn rõ hơn về cách sử dụng mạo từ xác định và không xác định cũng như cách xác định giới tính của danh từ. Đừng quên thực hành thường xuyên để củng cố kiến thức nhé!


{{#seo:
{{#seo:
|title=Giới tính và mạo từ trong tiếng Đức
 
|keywords=Tiếng Đức, giới tính, mạo từ, xác định, không xác định, danh từ
|title=Giới tính và Mạo từ trong tiếng Đức
|description=Trong bài học này, chúng ta sẽ tìm hiểu về cách sử dụng các mạo từ trong tiếng Đức theo giới tính của danh từ. Bài học sẽ cung cấp cho các bạn kiến thức cơ bản về tính từ và mạo từ tiếng Đức.
 
|keywords=giới tính, mạo từ, ngữ pháp tiếng Đức, học tiếng Đức, khóa học tiếng Đức
 
|description=Trong bài học này, bạn sẽ học về giới tính và cách sử dụng mạo từ xác định và không xác định trong tiếng Đức.
 
}}
}}


{{German-0-to-A1-Course-TOC-vi}}
{{Template:German-0-to-A1-Course-TOC-vi}}


[[Category:Course]]
[[Category:Course]]
Line 94: Line 241:
[[Category:0-to-A1-Course]]
[[Category:0-to-A1-Course]]
[[Category:German-0-to-A1-Course]]
[[Category:German-0-to-A1-Course]]
<span gpt></span> <span model=gpt-3.5-turbo></span> <span temperature=0.7></span>
<span openai_correct_model></span> <span gpt></span> <span model=gpt-4o-mini></span> <span temperature=0.7></span>
 
 


==bài học khác==
* [[Language/German/Grammar/Two-Way-Prepositions/vi|Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Giới từ hai hướng]]
* [[Language/German/Grammar/Using-Time-Expressions/vi|Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Sử dụng Thành ngữ Thời gian]]
* [[Language/German/Grammar/Possessive-Pronouns/vi|Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Đại từ sở hữu]]
* [[Language/German/Grammar/Temporal-Prepositions/vi|Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Giới từ thời gian]]
* [[Language/German/Grammar/Verb-Forms/vi|Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Các dạng động từ]]
* [[Language/German/Grammar/Present-Tense/vi|Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Thì hiện tại đơn]]
* [[Language/German/Grammar/Noun-and-Gender/vi|Khoá học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Danh từ và Giới tính]]
* [[Language/German/Grammar/Personal-Pronouns/vi|Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Đại từ nhân xưng]]
* [[Language/German/Grammar/Cases:-Nominative-and-Accusative/vi|Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Trường hợp: Nominativ và Akkusativ]]
* [[Language/German/Grammar/Plural-Forms/vi|Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Các dạng số nhiều]]
* [[Language/German/Grammar/Descriptive-Adjectives/vi|Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Tính từ miêu tả]]
* [[Language/German/Grammar/Comparative-and-Superlative-Forms/vi|Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Các dạng so sánh và siêu dạng]]
* [[Language/German/Grammar/Talking-About-Obligations/vi|Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Nói về nghĩa vụ]]
* [[Language/German/Grammar/Subject-and-Verb/vi|Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Chủ ngữ và động từ]]
* [[Language/German/Grammar/Using-Prepositions/vi|Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Sử dụng giới từ]]


{{German-Page-Bottom}}
{{German-Page-Bottom}}

Latest revision as of 07:19, 12 August 2024


German-Language-PolyglotClub.jpg
Ngữ pháp Ngữ phápKhóa học 0 đến A1Giới tính và Mạo từ

Giới thiệu[edit | edit source]

Chào các bạn học viên thân mến! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá một trong những khía cạnh thú vị và quan trọng nhất của ngữ pháp tiếng Đức: Giới tính và Mạo từ. Việc hiểu và sử dụng đúng giới tính của danh từ cùng với các mạo từ xác định và không xác định sẽ giúp các bạn giao tiếp tự tin và chính xác hơn trong tiếng Đức.

Trong tiếng Đức, mỗi danh từ đều có một giới tính cụ thể: đực (der), cái (die), hoặc trung (das). Điều này có thể gây khó khăn cho những người mới bắt đầu, nhưng đừng lo lắng! Chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu từng bước một.

Trong bài học này, chúng ta sẽ:

  • Hiểu về các giới tính của danh từ.
  • Học cách sử dụng mạo từ xác định và không xác định tương ứng với từng giới tính.
  • Thực hành qua nhiều ví dụ và bài tập để củng cố kiến thức.

Giới tính và Mạo từ[edit | edit source]

Trong tiếng Đức, danh từ được phân loại theo ba giới tính chính:

1. Giới tính đực (der): thường là các danh từ chỉ người đàn ông, động vật đực, hoặc các danh từ cụ thể khác.

2. Giới tính cái (die): thường là các danh từ chỉ người phụ nữ, động vật cái, hoặc các danh từ cụ thể khác.

3. Giới tính trung (das): thường là các danh từ chỉ vật hoặc khái niệm không có giới tính cụ thể.

Dưới đây là bảng tổng hợp các giới tính và mạo từ tương ứng:

Giới tính Mạo từ xác định Mạo từ không xác định
Đực der ein
Cái die eine
Trung das ein

Ví dụ về danh từ và mạo từ[edit | edit source]

Để giúp các bạn hình dung rõ hơn về các giới tính và mạo từ, dưới đây là một bảng ví dụ với 20 danh từ phổ biến:

German Phát âm Tiếng Việt
der Tisch [deːɐ̯ tɪʃ] cái bàn
die Lampe [diː ˈlampə] cái đèn
das Buch [das buːx] quyển sách
der Hund [deːɐ̯ hʊnt] con chó
die Katze [diː ˈkaʦə] con mèo
das Kind [das kɪnt] đứa trẻ
der Lehrer [deːɐ̯ ˈleːʁɐ] thầy giáo
die Schülerin [diː ˈʃyːlɛʁɪn] cô học sinh
das Auto [das ˈaʊ̯to] chiếc ô tô
der Stuhl [deːɐ̯ ʃtuːl] cái ghế
die Tür [diː tyːʁ] cái cửa
das Haus [das haʊ̯s] ngôi nhà
der Apfel [deːɐ̯ ˈapfəl] quả táo
die Orange [diː oˈʁaŋʤə] quả cam
das Wasser [das ˈvasɐ] nước
der Lehrer [deːɐ̯ ˈleːʁɐ] thầy giáo
die Freundin [diː ˈfʁɔʏndɪn] bạn gái
das Zimmer [das ˈtsɪmɐ] phòng
der Fluss [deːɐ̯ flʊs] con sông
die Blume [diː ˈbluːmə] bông hoa
das Spiel [das ʃpiːl] trò chơi

Cách sử dụng mạo từ[edit | edit source]

Khi sử dụng mạo từ, các bạn cần nhớ hai điểm chính:

1. Mạo từ xác định (der, die, das) được sử dụng khi chúng ta nói về một danh từ cụ thể mà người nghe đã biết.

2. Mạo từ không xác định (ein, eine) được sử dụng khi chúng ta nói về một danh từ chung chung, không cụ thể.

Ví dụ:

  • Ich sehe den Hund. (Tôi thấy con chó.) - ở đây, "den Hund" là một con chó cụ thể mà người nghe đã biết.
  • Ich möchte einen Hund. (Tôi muốn một con chó.) - ở đây, "einen Hund" không chỉ định một con chó cụ thể nào.

Bài tập thực hành[edit | edit source]

Sau khi đã nắm vững lý thuyết, hãy cùng thực hành với những bài tập sau đây:

1. Xác định giới tính của các danh từ sau và điền mạo từ phù hợp:

  • ___ (Buch)
  • ___ (Katze)
  • ___ (Auto)
  • ___ (Lehrer)
  • ___ (Tisch)

2. Chọn mạo từ đúng cho các danh từ sau:

  • ___ Apfel (điền der/ein)
  • ___ Blume (điền die/eine)
  • ___ Wasser (điền das/ein)

3. Dịch các câu sau sang tiếng Đức:

  • Tôi có một quyển sách.
  • Cô ấy thấy cái ghế.
  • Chúng tôi muốn một cái đèn.

Giải thích bài tập[edit | edit source]

1. Đáp án:

  • das Buch (quyển sách) - trung
  • die Katze (con mèo) - cái
  • das Auto (chiếc ô tô) - trung
  • der Lehrer (thầy giáo) - đực
  • der Tisch (cái bàn) - đực

2. Đáp án:

  • der Apfel - đực
  • die Blume - cái
  • das Wasser - trung

3. Đáp án:

  • Ich habe ein Buch.
  • Sie sieht den Stuhl.
  • Wir möchten eine Lampe.

Kết luận[edit | edit source]

Hôm nay, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu về giới tính và mạo từ trong tiếng Đức. Hy vọng rằng các bạn đã có cái nhìn rõ hơn về cách sử dụng mạo từ xác định và không xác định cũng như cách xác định giới tính của danh từ. Đừng quên thực hành thường xuyên để củng cố kiến thức nhé!

Bảng mục lục - Khóa học tiếng Đức - Từ 0 đến A1[edit source]


Cấu trúc câu cơ bản


Lời chào và giới thiệu


Mạo từ xác định và không xác định


Số, ngày tháng và thời gian


Động từ và biến hóa


Gia đình và bạn bè


Giới từ


Thức ăn và đồ uống


Đức và các quốc gia nói tiếng Đức


Đại từ và tiền định từ


Đi du lịch và giao thông


Động từ kết hợp


Mua sắm và quần áo


Ca nhạc và giải trí


Tính từ


Sức khỏe và cơ thể


Thời gian và giới từ thời gian


bài học khác[edit | edit source]