Difference between revisions of "Language/German/Vocabulary/Introducing-Yourself/vi"

From Polyglot Club WIKI
Jump to navigation Jump to search
m (Quick edit)
 
m (Quick edit)
 
(2 intermediate revisions by the same user not shown)
Line 1: Line 1:


{{German-Page-Top}}
{{German-Page-Top}}
<div class="pg_page_title"><span lang>[[Language/German/vi|Tiếng Đức]] </span> → <span cat>[[Language/German/Vocabulary/vi|Từ vựng]]</span> → <span level>[[Language/German/Grammar/0-to-A1-Course/vi|Khóa học 0 đến A1]]</span> → <span title>Giới thiệu bản thân</span></div>


<div class="pg_page_title"><span lang>Tiếng Đức</span> → <span cat>Từ vựng</span> → <span level>[[Language/German/Grammar/0-to-A1-Course/vi|Khóa học 0 đến A1]]</span> → <span title>Tự giới thiệu</span></div>
== Giới thiệu ==
 
Trong bài học này, chúng ta sẽ khám phá cách giới thiệu bản thân bằng tiếng Đức. Việc có thể tự giới thiệu là một kỹ năng giao tiếp cơ bản và rất quan trọng khi bạn bắt đầu học một ngôn ngữ mới. Khi bạn có thể nói về bản thân, bạn sẽ cảm thấy tự tin hơn trong các cuộc trò chuyện và có thể xây dựng mối quan hệ với người khác. Chúng ta sẽ học các câu hỏi và câu trả lời cơ bản để giúp bạn bắt đầu cuộc hội thoại. Bài học này sẽ bao gồm:
 
* Cách tự giới thiệu
 
* Cách hỏi thông tin cá nhân
 
* Ví dụ minh họa
 
* Bài tập thực hành để bạn áp dụng kiến thức đã học


__TOC__
__TOC__


== Cấu trúc giới thiệu bản thân ==
=== Cách tự giới thiệu ===
 
Khi bạn muốn giới thiệu bản thân bằng tiếng Đức, có một số cấu trúc câu cơ bản bạn cần nhớ. Dưới đây là một số câu mẫu mà bạn có thể sử dụng:
 
{| class="wikitable"
 
! German !! Pronunciation !! Vietnamese
 
|-
 
| Ich heiße... || ɪç ˈhaɪ̯sə... || Tôi tên là...
 
|-
 
| Ich bin... || ɪç bɪn... || Tôi là...
 
|-
 
| Ich komme aus... || ɪç ˈkɔmə aʊ̯s... || Tôi đến từ...
 
|-
 
| Ich lebe in... || ɪç ˈleːbə ɪn... || Tôi sống ở...
 
|-
 
| Ich arbeite als... || ɪç ˈaʁbaɪ̯tə als... || Tôi làm việc với tư cách là...
 
|-


Khi bạn gặp người mới, một cách tốt để bắt đầu tương tác là giới thiệu bản thân. Dưới đây là một số câu hỏi thường được sử dụng để giới thiệu bản thân:
| Ich bin ... Jahre alt. || ɪç bɪn ... ˈjaːʁə alt. || Tôi ... tuổi.


=== Câu hỏi phổ biến ===
|-
* Wie heißt du? - Bạn tên là gì?
* Woher kommst du? - Bạn đến từ đâu?
* Wie alt bist du? - Bạn bao nhiêu tuổi?
* Was machst du beruflich? - Bạn làm nghề gì?
* Was sind deine Hobbys? - Sở thích của bạn là gì?


=== Câu trả lời ===
| Meine Hobbys sind... || ˈmaɪ̯nə ˈhɔbɪs zɪnd... || Sở thích của tôi là...
* Ich heiße... - Tôi tên là...
* Ich komme aus... - Tôi đến từ...
* Ich bin ... Jahre alt. - Tôi ... tuổi.
* Ich bin ... (nghề nghiệp). - Tôi làm nghề...
* Meine Hobbys sind ... - Sở thích của tôi là...


Ví dụ:
|}
 
=== Cách hỏi thông tin cá nhân ===
 
Ngoài việc tự giới thiệu, bạn cũng có thể hỏi người khác về thông tin cá nhân của họ. Dưới đây là một số câu hỏi bạn có thể sử dụng:


{| class="wikitable"
{| class="wikitable"
! Tiếng Đức !! Phiên âm !! Tiếng Việt
 
! German !! Pronunciation !! Vietnamese
 
|-
|-
| Wie heißt du? || [vi haɪst du] || Bạn tên là gì?
 
| Wie heißen Sie? || viː ˈhaɪ̯sən ziː? || Bạn tên là gì?
 
|-
|-
| Ich heiße Anna. || [ɪç haɪsə ˈana] || Tôi tên là Anna.
 
| Woher kommen Sie? || voːˈhɛʁ ˈkɔmən ziː? || Bạn đến từ đâu?
 
|-
|-
| Woher kommst du? || [voːhɛr kɔmst du] || Bạn đến từ đâu?
 
| Wie alt sind Sie? || viː alt zɪnt ziː? || Bạn bao nhiêu tuổi?
 
|-
|-
| Ich komme aus Vietnam. || [ɪç ˈkɔmə aʊs viˈɛtnam] || Tôi đến từ Việt Nam.
 
| Wo wohnen Sie? || voː ˈvoːnən ziː? || Bạn sống ở đâu?
 
|-
 
| Was machen Sie beruflich? || vas ˈmaχən ziː bəˈʁuːflɪç? || Bạn làm nghề gì?
 
|}
|}


== Từ vựng liên quan đến giới thiệu bản thân ==
=== Ví dụ minh họa ===
 
Để giúp bạn dễ hiểu hơn, dưới đây là một số ví dụ về cách giới thiệu bản thân và hỏi thông tin cá nhân. Bạn có thể tham khảo cách mà các câu này được sử dụng trong thực tế.


=== Từ vựng chung ===
==== Ví dụ 1 ====
* der Name - tên
* das Alter - tuổi
* der Beruf - nghề nghiệp
* das Hobby - sở thích


=== Từ vựng về quốc tịch ===
* '''Giới thiệu bản thân:'''
* die Nationalität - quốc tịch
* deutsch - Đức
* vietnamesisch - Việt Nam


Ví dụ:
* Ich heiße Anna. Ich komme aus Vietnam. Ich bin 25 Jahre alt. Ich lebe in Hà Nội.


* Ich bin deutscher Staatsbürger. - Tôi là công dân Đức.
* '''Hỏi thông tin:'''
* Ich komme aus Vietnam und bin vietnamesischer Staatsbürger. - Tôi đến từ Việt Nam và là công dân Việt Nam.


== Bài tập ==
* Wie heißen Sie? Woher kommen Sie?


Hãy thực hành giới thiệu bản thân với người bạn bên cạnh bạn và sử dụng các từ vựng và câu trả lời đã học.
==== Ví dụ 2 ====


# Wie heißt du? - Bạn tên là gì?
* '''Giới thiệu bản thân:'''
# Ich heiße...
 
# Woher kommst du? - Bạn đến từ đâu?
* Ich heiße Peter. Ich arbeite als Lehrer. Meine Hobbys sind Fußball und Lesen.
# Ich komme aus...
 
# Wie alt bist du? - Bạn bao nhiêu tuổi?
* '''Hỏi thông tin:'''
# Ich bin ... Jahre alt.
 
# Was machst du beruflich? - Bạn làm nghề gì?
* Wie alt sind Sie? Was machen Sie beruflich?
# Ich bin ... (nghề nghiệp).
 
# Was sind deine Hobbys? - Sở thích của bạn là gì?
=== Bài tập thực hành ===
# Meine Hobbys sind ...
 
Để bạn có thể áp dụng những gì đã học, dưới đây là một số bài tập thực hành. Hãy cố gắng hoàn thành các câu hỏi sau:
 
1. Giới thiệu bản thân bằng tiếng Đức.
 
2. Hỏi một người bạn tên của họ và nơi họ đến từ.
 
3. Nói về sở thích của bạn bằng tiếng Đức.
 
4. Hỏi một người khác về công việc của họ.
 
5. Viết một đoạn văn ngắn giới thiệu về bản thân.
 
==== Giải pháp ====
 
1. Ví dụ: Ich heiße... Ich komme aus... Ich bin... Jahre alt.
 
2. Ví dụ: Wie heißen Sie? Woher kommen Sie?
 
3. Ví dụ: Meine Hobbys sind...
 
4. Ví dụ: Was machen Sie beruflich?
 
5. Bạn có thể tham khảo ví dụ từ phần giới thiệu của mình.


== Kết luận ==
== Kết luận ==


Bây giờ bạn đã biết cách giới thiệu bản thân bằng tiếng Đức. Hãy thực hành và sử dụng những từ vựng và câu hỏi này trong cuộc sống hàng ngày của bạn.
Bài học hôm nay đã giúp bạn hiểu cách tự giới thiệu và hỏi thông tin cá nhân bằng tiếng Đức. Hãy thực hành thường xuyên để nâng cao kỹ năng giao tiếp của bạn. Hãy nhớ rằng việc giao tiếp hiệu quả không chỉ là biết nói mà còn là biết lắng nghe đặt câu hỏi. Chúc bạn học tốt và hẹn gặp lại trong bài học tiếp theo!


{{#seo:
{{#seo:
|title=Tiếng Đức → Từ vựng → Khóa học 0 đến A1 → Tự giới thiệu
 
|keywords=từ vựng, tiếng Đức, khóa học, giới thiệu bản thân, A1
|title=Giới thiệu bản thân bằng tiếng Đức
|description=Trong bài học này, bạn sẽ học cách giới thiệu bản thân bằng tiếng Đức và hỏi thông tin cá nhân. Học từ vựng mới về quốc tịch, tuổi tác, nghề nghiệp và sở thích.
 
|keywords=tiếng Đức, từ vựng, giới thiệu bản thân, học tiếng Đức, khóa học tiếng Đức, ngôn ngữ, giao tiếp
 
|description=Trong bài học này, bạn sẽ học cách giới thiệu bản thân bằng tiếng Đức và hỏi thông tin cá nhân.
 
}}
}}


{{German-0-to-A1-Course-TOC-vi}}
{{Template:German-0-to-A1-Course-TOC-vi}}


[[Category:Course]]
[[Category:Course]]
Line 87: Line 157:
[[Category:0-to-A1-Course]]
[[Category:0-to-A1-Course]]
[[Category:German-0-to-A1-Course]]
[[Category:German-0-to-A1-Course]]
<span gpt></span> <span model=gpt-3.5-turbo></span> <span temperature=0.7></span>
<span openai_correct_model></span> <span gpt></span> <span model=gpt-4o-mini></span> <span temperature=0.7></span>
 
==Các video==
 
===Tự học tiếng Đức 01 Giới thiệu bản thân - YouTube===
<youtube>https://www.youtube.com/watch?v=-C7SxK6t2Xc</youtube>
 
 
 


==bài học khác==
* [[Language/German/Vocabulary/Shopping-for-Clothes/vi|Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Mua sắm quần áo]]
* [[Language/German/Vocabulary/Public-Transportation/vi|Khóa học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Giao thông công cộng]]
* [[Language/German/Vocabulary/Food-and-Meals/vi| → Khoá học 0 đến A1 → Món ăn và bữa ăn]]
* [[Language/German/Vocabulary/Days-of-the-Week-and-Months/vi|Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Thứ trong tuần và Tháng]]
* [[Language/German/Vocabulary/Buying-Groceries/vi|Khoá Học 0 đến A1 → Từ Vựng → Mua Thực Phẩm]]
* [[Language/German/Vocabulary/Talking-About-Health/vi|Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Nói về sức khỏe]]
* [[Language/German/Vocabulary/Talking-About-Your-Friends/vi|Khóa học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Nói về bạn bè của bạn]]
* [[Language/German/Vocabulary/Drinks-and-Beverages/vi|Khoá học 0 đến A1 → Từ Vựng → Nước uống và đồ uống]]
* [[Language/German/Vocabulary/Body-Parts/vi|Khóa học từ 0 đến A1 → Từ Vựng → Các bộ phận của cơ thể]]
* [[Language/German/Vocabulary/Numbers-1-100/vi|Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Số từ 1 đến 100]]
* [[Language/German/Vocabulary/Greetings-and-Goodbyes/vi|Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Lời chào và lời tạm biệt]]
* [[Language/German/Vocabulary/Booking-a-Trip/vi|Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Đặt chuyến đi]]
* [[Language/German/Vocabulary/Family-Members/vi|Khóa học 0 đến A1 → Từ Vựng → Thành Viên Gia Đình]]
* [[Language/German/Vocabulary/Telling-Time/vi|Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Nói giờ]]


{{German-Page-Bottom}}
{{German-Page-Bottom}}

Latest revision as of 07:06, 12 August 2024


German-Language-PolyglotClub.jpg
Tiếng Đức Từ vựngKhóa học 0 đến A1Giới thiệu bản thân

Giới thiệu[edit | edit source]

Trong bài học này, chúng ta sẽ khám phá cách giới thiệu bản thân bằng tiếng Đức. Việc có thể tự giới thiệu là một kỹ năng giao tiếp cơ bản và rất quan trọng khi bạn bắt đầu học một ngôn ngữ mới. Khi bạn có thể nói về bản thân, bạn sẽ cảm thấy tự tin hơn trong các cuộc trò chuyện và có thể xây dựng mối quan hệ với người khác. Chúng ta sẽ học các câu hỏi và câu trả lời cơ bản để giúp bạn bắt đầu cuộc hội thoại. Bài học này sẽ bao gồm:

  • Cách tự giới thiệu
  • Cách hỏi thông tin cá nhân
  • Ví dụ minh họa
  • Bài tập thực hành để bạn áp dụng kiến thức đã học

Cách tự giới thiệu[edit | edit source]

Khi bạn muốn giới thiệu bản thân bằng tiếng Đức, có một số cấu trúc câu cơ bản bạn cần nhớ. Dưới đây là một số câu mẫu mà bạn có thể sử dụng:

German Pronunciation Vietnamese
Ich heiße... ɪç ˈhaɪ̯sə... Tôi tên là...
Ich bin... ɪç bɪn... Tôi là...
Ich komme aus... ɪç ˈkɔmə aʊ̯s... Tôi đến từ...
Ich lebe in... ɪç ˈleːbə ɪn... Tôi sống ở...
Ich arbeite als... ɪç ˈaʁbaɪ̯tə als... Tôi làm việc với tư cách là...
Ich bin ... Jahre alt. ɪç bɪn ... ˈjaːʁə alt. Tôi ... tuổi.
Meine Hobbys sind... ˈmaɪ̯nə ˈhɔbɪs zɪnd... Sở thích của tôi là...

Cách hỏi thông tin cá nhân[edit | edit source]

Ngoài việc tự giới thiệu, bạn cũng có thể hỏi người khác về thông tin cá nhân của họ. Dưới đây là một số câu hỏi bạn có thể sử dụng:

German Pronunciation Vietnamese
Wie heißen Sie? viː ˈhaɪ̯sən ziː? Bạn tên là gì?
Woher kommen Sie? voːˈhɛʁ ˈkɔmən ziː? Bạn đến từ đâu?
Wie alt sind Sie? viː alt zɪnt ziː? Bạn bao nhiêu tuổi?
Wo wohnen Sie? voː ˈvoːnən ziː? Bạn sống ở đâu?
Was machen Sie beruflich? vas ˈmaχən ziː bəˈʁuːflɪç? Bạn làm nghề gì?

Ví dụ minh họa[edit | edit source]

Để giúp bạn dễ hiểu hơn, dưới đây là một số ví dụ về cách giới thiệu bản thân và hỏi thông tin cá nhân. Bạn có thể tham khảo cách mà các câu này được sử dụng trong thực tế.

Ví dụ 1[edit | edit source]

  • Giới thiệu bản thân:
  • Ich heiße Anna. Ich komme aus Vietnam. Ich bin 25 Jahre alt. Ich lebe in Hà Nội.
  • Hỏi thông tin:
  • Wie heißen Sie? Woher kommen Sie?

Ví dụ 2[edit | edit source]

  • Giới thiệu bản thân:
  • Ich heiße Peter. Ich arbeite als Lehrer. Meine Hobbys sind Fußball und Lesen.
  • Hỏi thông tin:
  • Wie alt sind Sie? Was machen Sie beruflich?

Bài tập thực hành[edit | edit source]

Để bạn có thể áp dụng những gì đã học, dưới đây là một số bài tập thực hành. Hãy cố gắng hoàn thành các câu hỏi sau:

1. Giới thiệu bản thân bằng tiếng Đức.

2. Hỏi một người bạn tên của họ và nơi họ đến từ.

3. Nói về sở thích của bạn bằng tiếng Đức.

4. Hỏi một người khác về công việc của họ.

5. Viết một đoạn văn ngắn giới thiệu về bản thân.

Giải pháp[edit | edit source]

1. Ví dụ: Ich heiße... Ich komme aus... Ich bin... Jahre alt.

2. Ví dụ: Wie heißen Sie? Woher kommen Sie?

3. Ví dụ: Meine Hobbys sind...

4. Ví dụ: Was machen Sie beruflich?

5. Bạn có thể tham khảo ví dụ từ phần giới thiệu của mình.

Kết luận[edit | edit source]

Bài học hôm nay đã giúp bạn hiểu cách tự giới thiệu và hỏi thông tin cá nhân bằng tiếng Đức. Hãy thực hành thường xuyên để nâng cao kỹ năng giao tiếp của bạn. Hãy nhớ rằng việc giao tiếp hiệu quả không chỉ là biết nói mà còn là biết lắng nghe và đặt câu hỏi. Chúc bạn học tốt và hẹn gặp lại trong bài học tiếp theo!

Bảng mục lục - Khóa học tiếng Đức - Từ 0 đến A1[edit source]


Cấu trúc câu cơ bản


Lời chào và giới thiệu


Mạo từ xác định và không xác định


Số, ngày tháng và thời gian


Động từ và biến hóa


Gia đình và bạn bè


Giới từ


Thức ăn và đồ uống


Đức và các quốc gia nói tiếng Đức


Đại từ và tiền định từ


Đi du lịch và giao thông


Động từ kết hợp


Mua sắm và quần áo


Ca nhạc và giải trí


Tính từ


Sức khỏe và cơ thể


Thời gian và giới từ thời gian

Các video[edit | edit source]

Tự học tiếng Đức 01 Giới thiệu bản thân - YouTube[edit | edit source]



bài học khác[edit | edit source]